Trẻ lớp 4 đã được tiếp xúc với tiếng Anh khá nhiều và đã có một số vốn tự vựng cơ bản nhất định. Dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 4 vô cùng quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em.
Xem thêm: Tổng hợp Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 4
100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 4
100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 4 dưới đây có độ khó vượt hơn so với từ vựng tiếng Anh lớp 1, lớp 2, lớp 3. Mỗi từ vựng gồm nhiều chữ cái nên việc ghi nhớ của trẻ sẽ khá chậm hơn. Bạn không nên quá vội vàng và gây áp lực cho trẻ. Khi những từ vựng ngày càng phức tạp hơn, trẻ dễ bị nản trong quá trình học. Do đó, bạn cần kiên trì học tập cùng trẻ và tạo môi trường học thoải mái để trẻ dễ dàng tiếp thu nhanh chóng.
Phương pháp hữu ích nhất vẫn là phương pháp kết hợp các hoạt động trò chơi, như sử dụng flashcards.
Ngoài ra, việc tập viết những từ vựng này cũng sẽ dễ dàng hơn đối với trẻ lớp 4, nhưng để ghi nhớ lâu, bạn nên giúp trẻ luyện tập viết nhiều lần mỗi từ vựng.
Thỉnh thoảng trong cuộc nói chuyện đơn giản hay một chuyến đi chơi thông thường, bạn có thể ôn tập cho trẻ bằng cách hỏi hoặc đưa ra câu đố vui về những thứ xung quanh chúng. Điều này giúp trẻ vừa ôn lại từ vựng vừa có cái nhìn thực tế đối với mọi thứ.
Xem thêm:
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 1
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 2
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 3
- 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5
100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 4 này được chia thành 10 nhóm từ vựng nhỏ để bạn có thể thuận tiện hướng dẫn trẻ học mỗi ngày. Việc kết hợp học tập trên trường và tại nhà cũng khá quan trọng. Bạn cần theo dõi và hỗ trợ thêm cho trẻ, vì mỗi khả năng tiếp thu của mỗi trẻ là khác nhau.
GROUP 1
abandon: bỏ rơi
→ Every city is abandoned.
Mỗi thành phố đều bị bỏ.
—
ability: khả năng
→ Those first days when Helen Keller developed the ability to talk were wonderful .
Những ngày đầu tiên Helen Keller phát triển khả năng nói thật kỳ diệu .
abroad: ở nước ngoài
→ He’s been abroad for six years now.
Anh ấy ở nước ngoài đã sáu năm nay.
—
agreeable: dễ chịu
→ Agreeable people are warm and friendly, they’re nice, they’re polite.
Người dễ chịu thân thiện, ấm áp tốt bụng và lịch sự.
brief: ngắn gọn
→ I’m going to show you a brief time lapse.
Tôi sẽ trình bày trong một khoảng thời gian ngắn.
—
budge: nhúc nhich
→ We’re not gonna be able to budge it.
Ta không thể lay chuyển nó được.
—
confuse: nhầm lẫn
→ It is the nature of man to confuse genius with insanity.
Một người đàn ông bình thương không được lẫn lộn với những điên rồ đó.
—
convenient: thuận tiện
→ These meetings are usually held in private homes or at other convenient places.
Những buổi nhóm này thường được tổ chức tại nhà riêng hoặc những nơi thuận tiện khác.
—
curiosity: sự tò mò
→ Curiosity got the better of Tom.
Tom không kìm được sự tò mò.
—
descend: đi xuống
→ We can now descend thousands of meters into the Earth with relative impunity.
Chúng ta bây giờ có thể đi xuống lòng đất hàng ngàn mét khá an toàn.
—
GROUP 2
deserve: xứng đáng
→ It deserves our care, but it also deserves our revision.
Nó xứng đáng được quan tâm, nhưng nó cũng xứng đáng được xem xét lại.
—
disappointed: thất vọng
→ I was greatly disappointed at hearing the news.
Tôi đã cực kỳ thất vọng khi nghe tin.
—
disaster: thảm họa
→ An oil spill, blamed on the disaster, compounded the problem.
Vụ tràn dầu, do thảm hoạ gây ra, đã làm vấn đề tồi tệ thêm.
—
discover: khám phá, phát hiện
→ I discovered a new game this summer.
Tôi phát hiện ra một trò chơi mới vào hè này.
—
emerge: hiện ra
→ After Ueshiba’s death in 1969, two more major styles emerged.
Sau sự qua đời của Ueshiba vào năm 1969, hai phong cách chính khác đã xuất hiện.
—
encourage: khuyến khích
→ My father encouraged me to learn how to play the piano.
Cha tôi khuyến khích tôi học đàn piano.
—
enthusiasm: sự nhiệt tình
→ What can the elders do to build enthusiasm for the special activity?
Các trưởng lão có thể làm gì để khơi dậy sự nhiệt tình cho hoạt động đặc biệt?
—
exploration: sự khám phá
→ Humanity has just begun its exploration at the LHC at this big high energy, and we have much searching to do.
Nhân loại chỉ vừa mới bắt đầu khám phá nó với máy LHC ở mức năng lượng này, chúng tôi còn phải nghiên cứu thêm.
—
explanation: lời giải thích
→ There’s no explanation for what happened to Tom.
Không có lời giải thích nào cho việc xảy đến với Tom.
—
express: thể hiện, bày tỏ
→ And I think one thing we have in common is a very deep need to express ourselves.
Một điểm chung của chúng ta là nhu cầu thể hiện bản thân mãnh liệt.
—
GROUP 3
extraordinary: khác thường
→ What is that extraordinary smell coming from the kitchen?
Cái mùi lạ thường từ nhà bếp bay ra là gì vậy?
—
extreme: cực kỳ
→ You may feel extreme fatigue as your body adjusts to the demands of pregnancy .
Bạn có thể sẽ cảm thấy hết sức mệt mỏi vì cơ thể mình phải điều chỉnh cho phù hợp với nhu cầu của thai nghén.
—
fascinate: mê hoặc
→ I’m fascinated by how people got to be there.
Tôi bị mê hoặc bởi cách họ khám phá điều đó.
—
formal: chính thức, trang trọng
→ Boulton never had any formal schooling in science.
Boulton không học chính thức bất kì môn nào về khoa học.
—
fortunate: may mắn
→I feel very fortunate to have met you,
Tôi cảm thấy rất may mắn khi được gặp cậu.
—
frantic: điên rồ
→ I was frantic when my children suffered.
Tôi vô cùng bấn loạn khi thấy con mình sống trong cảnh này.
—
frequent: thường xuyên
→ Frequent skin cancers were noted among fuel industry workers in the 19th century.
Các bệnh ung thư da thường xuyên được ghi nhận trong số các công nhân ngành công nghiệp nhiên liệu trong thế kỷ 19.
furious: giận dữ
→ I don’t blame you for being furious with me.
Em không đổ lỗi cho anh vì anh giận dữ với em.
—
generation: thế hệ
→ Intel ‘s Next Generation Platform to Support GPGPU.
Nền tảng thế hệ Chip kế tiếp của Intel sẽ hỗ trợ GPGPU.
—
gesture: cử chỉ
→ How can one learn to use descriptive gestures?
Làm sao chúng ta có thể luyện tập những cử chỉ để diễn tả?
—
GROUP 4
glimpse: cái nhìn thoáng qua
→ This was Ponce de León’s first glimpse of the place that would play a major role in his future.
Đây là cái nhìn đầu tiên của Ponce de León, nơi mà ông có thể đóng một vai trò quan trọng trong tương lai.
—
grief: nỗi đau buồn
→ So validate and honor each person’s way of experiencing grief.
Vì vậy, phải công nhận và tôn trọng cách mỗi người trải qua nỗi đau buồn.
—
hesitate: ngần ngại, do dự
→ Irène was hesitant because her classmates had been unreceptive.
Irène ngần ngại vì bạn học trước đó tỏ ý không muốn nghe.
—
impress: gây ấn tượng
→ How am I going to impress Tom?
Tôi sẽ gây ấn tượng với Tom bằng cách nào đây?
—
increase: tăng lên
→ This city has been increasing in population year after year.
Số dân của thành phố này tăng qua từng năm.
—
independent: độc lập
→ I’m economically independent of my parents.
Tôi không phụ thuộc chuyện tiền bạc vào bố mẹ tôi.
—
ingredient: thành phần
→ Some of the ingredients in this beverage are harmful, especially if you are pregnant.
Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
—
innocent: ngây thơ, vô tội
→ You actually think he’s innocent?
Cậu thật sự nghĩ anh ta vộ tội.
—
inquire: điều tra, hỏi thăm
→ Now, Wendell, did you inquire about the lock cylinder?
Wendell, anh đã điều tra về cái ổ khóa chưa?
—
inspire: truyền cảm hứng
→ Thank you for inspiring them and for inspiring all of us.
Cảm ơn ông vì đã truyền cảm hứng cho họ, và cho tất cả chúng tôi.
—
GROUP 5
involve: bao gồm
→ The plan involves the expansion of the current 14 km long Dubai Creek to 26.2 km.
Kế hoạch này bao gồm việc mở rộng lạch Dubai dài 14 km hiện tại lên 26,2 km.
—
launch: đưa ra, ra mắt
→ It might have taken a while , but finally, Google Drive has launched.
Có thể đã phải mất một khoảng thời gian, nhưng cuối cùng Google Drive đã được ra mắt.
—
loyal: trung thành
→ In addition to being loyal to the organization, will we be loyal to one another?
Ngoài việc trung thành với tổ chức, chúng ta sẽ trung thành với nhau không?
—
manufacture: sản xuất, chế tạo
→ That factory manufactures toys.
Công ty đó sản xuất đồ chơi.
—
massive: to lớn
→ At the time, it was the largest and most massive scientific satellite ever launched.
Vào lúc đó, nó là vệ tinh khoa học to lớn nhất và nặng nhất từng được phóng.
—
migrate: di cư, di trú
→ All are descended from various ethnic groups that have migrated to the islands since 1485.
Tất cả có nguồn gốc từ các nhóm dân tộc khác nhau đã di cư đến quần đảo từ năm 1485.
—
mischief: nghịch ngợm
→ He loves to help friends and look for mischief together with his best friends Faiz and Syed.
Cậu thích giúp đỡ bạn bè và nghịch ngợm cùng với Faiz và Syed.
—
mission: nhiệm vụ
→ Tom couldn’t understand what the purpose of the mission was.
Tom không thể hiểu được mục đích của nhiệm vụ là gì.
—
navigate: điều hướng, di chuyển
→ Organise your site’s content and make your site easy to navigate.
Hãy sắp xếp nội dung trang web của bạn và làm cho việc di chuyển trong trang web dễ dàng.
—
neglect: bỏ bê, sao lãng
→ So we should not become so wrapped up in our work that we neglect our family or our health.
Vì vậy, chúng ta không nên lao đầu vào công việc đến nỗi bỏ bê gia đình hoặc lơ là sức khỏe.
—
GROUP 6
observe: quan sát
→ The patients were observed over a period of several months.
Các bệnh nhân được quan sát trong khoảng thời gian vài tháng.
—
occasion: dịp
→ On this occasion, we should drink a toast.
Trong dịp này, chúng ta nên làm một ly đi.
—
official: chính thức
→ It is now an official word in the dictionary.
Bây giờ nó chính thức có mặt trong từ điển.
—
opinion: ý kiến
→ I agree with the opinion that real estate is overpriced.
Tôi đồng ý với ý kiến rằng bất động sản bị định giá quá cao.
—
opportunity: cơ hội
→ You should see this film if you get the opportunity.
Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
—
original: nguyên bản
→ If the copy requires a designer, what about the original?
Nếu sản phẩm sao chép đòi hỏi phải có người thiết kế, thế còn nguyên bản thì sao?
—
permanent: vĩnh cửu, lâu dài
→ Originally, marriage was to be a permanent bond.
Lúc đầu, hôn nhân là mối liên lạc vĩnh cửu.
—
posse: đội, dân quân
→ I gotta go on a posse.
Tôi phải lập một biệt đội.
—
plunge: lao xuống
→ It’s the deep breath before the plunge.
Giống như việc hít một hơi dài trước khi lao xuống nước vậy.
—
pounce: chụp, vồ
→ They pounce, swat, scratch, and bite.
Chúng vồ chụp, tát, cào và cắn.
—
GROUP 7
preserve: bảo quản, bảo tồn
→ My foundation has aligned itself with the city’s historical preservation society.
Công trình của chúng tôi rất phù hợp với cộng đồng bảo tồn lịch sử của thành phố.
—
proceed: tiến hành
→ Now you boys get cleaned up and we’ll proceed with the wedding.
Bây giờ, hai cậu tắm rửa sạch sẽ và chúng ta sẽ tiến hành hôn lễ.
—
procedure: thủ tục
→ Implement quarantine procedures now.
Triển khai thủ tục cách ly và kiểm dịch ngay bây giờ.
—
prompt: nhắc nhở
→ At certain points in the game the player is prompted to make decisions which may affect how the story progresses.
Tại một số điểm trong trò chơi người chơi được nhắc nhở để đưa ra quyết định có thể ảnh hưởng đến cách câu chuyện tiến triển.
—
publish: xuất bản
→ All my stories were published in women’s magazines.
Tất cả những truyện ngắn của tôi đều đăng trong những tạp chí của phụ nữ.
—
purchase: mua
→ Tom might want to consider purchasing a new answering machine.
Tom có thể muốn cân nhắc về việc mua một cái máy trả lời tự động mới.
—
quarrel: cãi vã
→ Parents should never quarrel in the presence of their children.
Cha mẹ đừng bao giờ cãi vã trước mặt con cái.
—
recover: hồi phục
→ I didn’t want you to have a bad shock while you were recovering from surgery.
Tôi không muốn anh bị sốc trong khi anh đang hồi phục sau phẫu thuật.
—
reflect: phản ánh
→ With this in mind, she reflected again on the previous week.
Khi suy ngẫm về điều này, chị suy nghĩ một lần nữa về tuần trước đó.
—
relation: mối quan hệ
→ Relations between the President and Prime Minister are already badly strained because of the growing alien threat.
Mối quan hệ giữa Ngài Tổng thống và Ngài Thủ tướng đã vốn căng thẳng rồi, vì sự gia tăng của những mối đe dọa ngoài hành tinh.
—
GROUP 8
release: thả, phát hành
→ He was released from prison immediately after the war.
Nó được thả ra khỏi tù ngay sau chiến tranh.
—
represent: đại diện
→ González is 5 ft 8 in (1.73 m) tall, and she represented the state of Bocas del Toro.
González sở hữu chiều cao là 5 ft 8 (tương đương 1,73m), và cô đại diện cho bang Bocas del Toro để tham dự cuộc thi sắc đẹp quốc gia này.
—
request: yêu cầu
→ We should request backups from Pittsburgh and pick’em up.
Chúng ta nên yêu cầu sự hỗ trợ từ Pittsburgh và đón chúng về.
—
reveal: biểu lộ
→ The personality of an individual is often revealed by his likes and dislikes.
Nhân cách của một người thường biểu lộ qua những cái thích và không thích của người ấy.
—
satisfy: thỏa mãn
→ The more money you earn, the more satisfied you are.
Càng kiếm nhiều tiền bạn càng cảm thấy thỏa mãn.
—
scarce: khan hiếm
→ Food is scarce over there and things have started to fall apart.
Thức ăn khan hiếm và mọi thứ bắt đầu đổ bể.
—
seize: nắm lấy
→ They must seize their chance while the caribou pass through their territory.
Chúng cần nắm lấy cơ hội khi tuần lộc đi ngang qua lãnh địa của chúng.
—
shatter: làm vỡ
→ When I throw the ball, shatter all three stumps.
Khi tôi ném trái banh, sẽ làm vỡ 3 cái cọc.
—
solution: giải pháp
→ If there’s no solution, then there’s no problem.
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
—
source: nguồn
→ That victory became a source of national pride.
Chiến thắng đó trở thành nguồn sức mạnh khơi dậy niềm tự hào dân tộc.
—
GROUP 9
stagger: lảo đảo, loạng choạng
→ If he should stagger, he will not fall!
Vì nếu có loạng choạng, ông ta sẽ có người đỡ!
—
support: ủng hộ
→ I’m supporting France in the World Cup.
Tôi ủng hộ đội Pháp ở World Cup.
—
suspicion: nghi ngờ
→ Until after the alarm of fire, I had not a suspicion.
Cho đến sau khi báo động hỏa hoạn, tôi đã không nghi ngờ.
—
switch: chuyển
→ And where does he switch the two trucks?
Chỗ chuyển giao hai xe là ở đâu?
—
tackle: giải quyết
→ Ready to tackle the problems of your company head-on.
Sẵn sàng xử lí các vấn đề của công ty mình một cách trực tiếp.
—
terrify: sợ hãi
→ Inside the car my wife and I sat with three terrified children.
Bên trong xe vợ chồng tôi ngồi với ba đứa con đang sợ hãi.
—
territory: lãnh thổ
→ The armed forces occupied the entire territory.
Lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.
—
thorough: cẩn thận, kỹ lưỡng
→ Alley has written you a thorough set of instructions.
Alley đã viết lại cẩn thận cách dùng máy này.
—
threaten: đe dọa
→ Some people threatened to put them in jail, thinking that they were escaped slaves.
Một số người hăm dọa bắt họ vào tù, vì nghĩ rằng họ đã trốn cảnh nô lệ.
—
tradition: truyền thống, phong tục
→ They invented that tradition for their arrival here.
Họ đã tạo ra phong tục đó cho những người di cư đến đây.
—
GROUP 10
tread: bước đi
→ By treading lightly, he can avoid scaring his prey.
Bước tới nhẹ nhàng, nó có thể tránh làm con mồi của mình sợ hãi.
—
triumph: niềm vui chiến thắng
→ His face registers relief and triumph.
Sự mệt mỏi biến mất và niềm vui chiến thắng lộ trên khuôn mặt.
—
union: liên hiệp
→ Finland joined the European Union in 1995.
Phần Lan gia nhập Liên minh châu Âu vào năm 1995.
—
urgent: khẩn cấp
→ Those who are suffering from hunger in Africa need urgent help.
Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
—
vast: mênh mông
→ A vast white mountain plateau lies ahead as far as the eye can see.
Trước mặt chúng tôi là một cao nguyên mênh mông trắng xóa.
—
volunteer: tình nguyện viên
→ They are having a lot of women volunteers around them.
Họ có rất nhiều tình nguyện viên nữ xung quanh mình.
—
weary: mệt mỏi
→ It was come dark and rain, will make you weary and tired.
Trời tối và mưa, sẽ làm bạn mệt mỏi rã rời.
—
wisdom: sự khôn ngoan
→ You possess wisdom now.
Giờ phải tỏ ra khôn ngoan chút.
—
wreck: xác tàu
→ The wreck was raised in 1930, and scrapped at Rosyth from 1931 to 1934.
Xác tàu đắm của Von der Tann được cho nổi trở lại vào năm 1930, và được tháo dỡ tại Rosyth từ năm 1931 đến năm 1934.
—
wring: vặn, bẻ
→ You do something like that and I’ll wring your neck!
Con mà còn làm vậy nữa, ta sẽ bẻ cổ con.
Hy vọng danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 4 trên của ThinkEnglish sẽ cùng bạn dạy trẻ học tiếng Anh thật hiệu quả.