Đối với trẻ lớp 5, trẻ đã bổ sung cho mình một vốn từ vựng nhất định. Để tiếp tục đạt hiệu quả cao khi học tiếng Anh ở trung học, dưới đây là 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5 sẽ hỗ trợ trong quá trình học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em.

Xem thêm: Tổng hợp Bài viết Từ vựng tiếng Anh lớp 5

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5 này có độ khó cao hơn so với những từ vựng của các lớp trước. Do đó, việc học những từ vựng này đòi hỏi sự kiên trì của phụ huynh và của cả trẻ. Ở độ tuổi này, trẻ đã quen thuộc với các cách học tập ở các lớp trước, vì thế, bạn cần tạo cho trẻ tinh thần học tập thoải mái.

Tuy nhiên, đôi khi bạn cũng cần ôn tập lại cho trẻ những kiến thức cũ. Điều này giúp trẻ vừa ôn lại từ vựng vừa ghi nhớ lâu hơn. Bạn chỉ cần thiết kế và tổ chức một vài hoạt động trò chơi nho nhỏ trong lúc giải lao, như sử dụng bộ flashcards hoặc các câu đố ô chữ… Trẻ sẽ cảm thấy hứng thú và đam mê học tiếng Anh hơn.

tu-vung-tieng-anh-cho-tre-lop-5

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5 này được chia thành 10 nhóm nhỏ để bạn và trẻ có thể theo dõi tiến trình học tập cũng như dễ dàng ôn tập. Cấp tiểu học là giai đoạn nền tảng cho trẻ phát triển ở các cấp bậc tiếp theo và cả sau này. Vì thế, bạn hãy hỗ trợ trẻ trong quá trình học tại trường hay tại nhà nhé.

GROUP 1

abolish: hủy bỏ

→ The president has abolished slavery.

Tổng thống đã bỏ chế độ sở hữu nô lệ.

abrupt: đột ngột

→ You had an abrupt career change.

Bạn đã đột ngột đổi nghề.

accomplish: hoàn thành

→ No matter what the cost, I will accomplish that.

Bằng mọi giá tôi sẽ hoàn thành nó.

acquaintance: làm quen

→ When you met us the other day, we had just been forming a new acquaintance.

Khi anh gặp chúng tôi hôm nọ, chúng tôi vừa quen biết thêm một người.

adapt: thích nghi

→ They seem to have adapted.

Dường như chúng đã thích nghi được.

advantage: lợi thế

→ This advantage was increased by Botvinnik being much older than Petrosian.

Lợi thế này càng lớn hơn khi mà Botvinnik nhiều tuổi hơn đáng kể so với Petrosian.

ambition: tham vọng

→ He has an ambition to get a Nobel Prize.

Anh ấy có tham vọng đạt giải Nobel.

amuse: thú vui

→ I like to amuse myself.

Tôi thích chọc cười bản thân.

annoyance: khó chịu, phiền toái

→ Mozart happily accepts the job, much to the annoyance of Salieri.

Mozart vui vẻ nhận việc và khiến Salieri ngày càng khó chịu.

appointment: cuộc hẹn

→ I canceled an appointment with her.

Tôi đã huỷ cuộc hẹn với cô ấy.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

GROUP 2

appreciate: đánh giá cao

→ I appreciate that.

Tôi đánh giá cao điều đó.

authority: chuyên gia, người có quyền

→ Even modern-day authorities often get things drastically wrong.

Ngay cả những chuyên gia thời nay cũng thường phạm sai lầm nghiêm trọng.

automatic: tự động

→ Doing so should be an automatic reaction.

Đó phải là một phản xạ tự nhiên.

boundary: biên giới

→ And you can see it against the boundaries of modern China.

Và các bạn có thể thấy nó khác với biên giới của Trung quốc hiện đại.

broadcast: phát thanh

→ The tenth broadcast was released on July 11, 2008 and ran for 49:50 minutes.

Buổi phát thanh thứ mười thực hiện vào ngày 11 tháng 7 năm 2008 và chạy trong 49 phút 50 giây.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

campaign: chiến dịch

→ Mr. Wilson just made a sizeable contribution to my campaign.

Anh Wilson vừa đóng góp rất lớn cho chiến dịch tranh cử của mẹ.

cease: ngừng

→ For I have caused the shouting to cease.

Tôi đã khiến tiếng reo hò phải ngừng hẳn.

ceremony: nghi thức, nghi lễ

→ Tokyo has often asked Washington to send an envoy to this annual ceremony .

Tokyo thường mời đại diện ngoại giao Washington đến tham dự nghi thức hàng năm này.

circumstance: trường hợp, tình huống

→ The reason this was allowed had to do with special circumstances.

Lý do việc kết hôn đó được phép vì những trường hợp đặc biệt.

collapse: sụp đổ

→ In Seoul, South Korea, 502 people died in a department-store collapse in 1995.

Tại Seoul, Hàn Quốc, 502 người thiệt mạng khi một cửa hàng bách hóa tổng hợp đổ sập năm 1995.

GROUP 3

communicate: giao tiếp, truyền đạt

→ Ted was finally able to communicate his thoughts in Japanese.

Cuối cùng thì Ted đã có thể truyền đạt suy nghĩ của mình bằng tiếng Nhật.

conclude: kết thúc

→ Our meeting concluded with the conversation described at the beginning of this article.

Cuộc gặp gỡ của chúng tôi kết thúc bằng câu chuyện ở đầu bài.

conquer: chinh phục, xâm chiếm

→ 10,000 men can’t conquer Westeros.

1 vạn quân không thể xâm chiếm Westeros được.

consult: tham khảm

→ People suffering from serious anxiety disorders may be wise to consult a doctor.

Những người bị chứng rối loạn lo âu nên tham khảo ý kiến bác sĩ.

contact: liên hệ

→ If you need Vietnamese learning books, please contact me.

Nếu bạn cần sách học tiếng Việt, hãy liên hệ tôi.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

contribute: đóng góp

→ Nobody knew that Tom was the person who contributed most of the money.

Không ai biết là Tom là người đóng góp nhiều tiền nhất.

decay: suy tàn

→ And in this maelstrom of decay ordinary men were battered and smashed.

Trong thời buổi suy tàn đó, những người dân thường đều bị hành hung, chém giết.

deceive: lừa dối

→ You see, he claims that you’ve been deceiving me the entire time.

Hắn quả quyết rằng cậu đã lừa dối ta suốt thời gian qua.

declare: tuyên bố

→ There is a declared state of emergency.

Đã có tuyên bố tình trạng khẩn cấp.

defend: bảo vệ, biện hộ, bào chữa

→ The citizens immediately prepared everything to defend the city.

Dân chúng ngay lập tức chuẩn bị những gì có thể để bảo vệ thành phố.

GROUP 4

destruction: tàn phá

→ In decades past, forest fires were viewed only as destruction.

Trong nhiều thập niên qua, cháy rừng chỉ được xem là sự tàn phá.

distress: nỗi buồn

→ Over the passing of the years, it’s suddenly beginning to distress me.

Nhưng qua nhiều năm, những suy nghĩ ấy đã trở thành nỗi đau buồn trong tôi.

elaborate: kỹ lưỡng, chi tiết

→ One of the more elaborate techniques for doing this dates back 2, 500 years to Ancient Greece.

Một trong những kỹ thuật chi tiết hơn để làm điều này đã có từ cách đây 2500 năm thời Hy Lạp Cổ Đại.

embrace: ôm

→ And on that day my father will embrace my mother.

Và vào ngày đó, cha tôi sẽ ôm chặt lấy mẹ tôi.

endure: nhịn, cam chịu

→ Everything she endured, she did it for you.

Tất cả những gì mẹ con cam chịu, đều chỉ vì con.

esteem: quý trọng, kính mến

→ We all want to be respected and esteemed.

Chúng ta đều muốn được tôn trọng và quý trọng.

estimate: đánh giá, ước tính

→ The latest estimate I got was two to three hours, maybe sooner.

Theo như đánh giá thì sẽ mất hai đến ba tiếng nữa, có thể sớm hơn.

evidence: bằng chứng, chứng cứ

→ Tom told Mary that she should get rid of the evidence.

Tom bảo Mary nên từ bỏ các chứng cứ đi.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

exaggeration: phóng đại

→ And they are exaggerated, and especially things we’re afraid of.

Những câu chuyện được phóng đại lên đặc biệt là những điều chúng ta sợ.

extinction: sự tuyệt chủng

→ The Roux du Valais is indigenous to Switzerland, and has survived despite the extinction of many other indigenous Swiss sheep breeds.

Roux du Valais là giống cừu bản địa của Thụy Sĩ, và đã sống sót mặc dù đã có sự tuyệt chủng của nhiều giống cừu bản địa khác của Thụy Sĩ.

GROUP 5

forbid: cấm

→ I forbid this match.

Mẹ cấm sự kết hợp này.

foreign: nước ngoài

→ Students often find it very difficult to understand a lecture in a foreign language.

Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.

formula: công thức

→ And I’ve put the formula up there.

Và tôi đã viết công thức lên đó.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

foundation: cơ sở, nền tảng

→ More important, the foundation of the list is flawed.

Quan trọng hơn nữa, cơ sở của danh sách này có thiếu sót.

frigid: giá lạnh

→ Snowfall and frigid weather stranded thousands of people across four countries.

Tuyết rơi và giá lạnh đã ảnh hưởng đến hàng nghìn người ở bốn quốc gia.

frontier: biên giới

→ That means they’re gonna be attacking up and down the frontier.

Có nghĩa là chúng sẽ tấn công biên giới.

function: chức năng

→ An important function of policemen is to catch thieves.

Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.

genuine: chân thành

→ And praise really does have to be genuine, but she takes responsibility for that.

Lời khen không nhất thiết phải thật chân thành, nhưng cô ấy để tâm đến nó.

ignore: phớt lờ

→ But most likely you will be ignored .

Nhưng rất có khả năng bạn sẽ bị phớt lờ.

imitate: bắt chước

→ To assist us in doing this, we need to imitate others.

Để làm được điều này, chúng ta cần bắt chước những người có thể giúp mình.

GROUP 6

immense: bao la

→ In this immense universe, the earth is but a speck.

Trong vũ trụ bao la đó, trái đất chỉ là một chấm nhỏ mà thôi.

indicate: chỉ ra

→ One report indicates that for a period, the plague killed around fifteen people per day.

Một báo cáo chỉ ra rằng trong khoảng một thời gian thôi mà dịch bệnh đã giết chết khoảng 15 người mỗi ngày.

inevitable: không thể tránh khỏi

→ Even at high latitudes, glacier formation is not inevitable.

Kể cả ở vĩ độ cao, sự hình thành sông băng cũng không phải là không thể tránh được.

influence: ảnh hưởng

→ Do all member countries exert equal influence?

Tất cả các quốc gia thành viên đều có ảnh hưởng như nhau?

international: quốc tế

→ On 18 July 2014, Lahm, at the age of 30, announced his retirement from international football.

Ngày 18 tháng 7 năm 2014, Philipp Lahm, đã tuyên bố giã từ sự nghiệp thi đấu quốc tế ở tuổi 30.

investigate: điều tra

→ The mayor thought that he should investigate the decline in tax revenues.

Thị trưởng nghĩ rằng ông ta nên điều tra về việc sụt giảm nguồn thu từ thuế.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

irritate: chọc tức

→ You didn’t ask his secretary, you said that just to irritate him.

Anh không hề hỏi thư ký anh ta, anh nói vậy chỉ để chọc tức anh ta.

legal: hợp pháp

→ The legal age for marriage in Australia is 18.

Tuổi kết hôn hợp pháp ở Úc là 18.

maintain: duy trì

→ Although sad and disappointed, I maintained a professional attitude.

Mặc dù buồn bã và thất vọng, nhưng tôi giữ một thái độ chuyên nghiệp.

mature: chín chắn, trưởng thành

→ He made you feel more mature and seemed to help you fit in with your peers.

Với người ấy, bạn cảm thấy mình chín chắn hơn và dễ hòa nhập với bạn bè.

GROUP 7

myth: thần thoại, hoang đường

→ I’m not talking about myths here, Eva.

Chị không nói chuyện hoang đường ở đây, Ava.

nuisance: gây rắc rối

→ Detective Jo is a renowned nuisance within the Major Crimes.

Thám tử Jo là người nổi tiếng hay gây rắc rối trong lĩnh vực tội phạm.

obvious: rõ ràng

→ I don’t know how to demonstrate it, since it’s too obvious!

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.

occupation: nghề nghiệp

→ An occupational hazard, I’m sure, in your line of work.

Rủi ro nghề nghiệp, một phần công việc của cậu thôi.

—         

offend: xúc phạm

→ Instead of being offended, I’ve been wondering if he’s right.

Thay vì cảm thấy bị xúc phạm, tôi đang suy nghĩ liệu anh ta nói đúng hay không.

origin: nguồn gốc

→ Do we all share a common origin, in fact?

Chúng ta có chung một nguồn gốc không?

outrage: sỉ nhục, xúc phạm

→ It’s just the sort of thing to outrage him.

Đó là 1 kiểu sỉ nhục anh ta.

peculiar: riêng biệt, khác thường

→ I guess it’s just they have peculiar ways of expressing themselves.

Tôi nghĩ đó chỉ là những cách riêng biệt để bộc lộ bản thân.

persuade: thuyết phục

→ I couldn’t persuade them.

Tại tôi không biết thuyết phục họ.

phase: giai đoạn

→ Investment in the first phase amounted to nearly $2 billion.

Đầu tư trong giai đoạn thứ nhất trong số lượng đó đã lên tới gần 2 tỷ đô la Mỹ.

GROUP 8

portion: phần

→ After reading a portion of text, ask yourself, ‘What is the main point of what I just read?’

Sau khi đọc một phần văn bản, hãy tự hỏi: ‘Đâu là điểm chính của đoạn văn tôi vừa đọc?’

poverty: nghèo

→ 46 million Americans lived under the poverty line in 2010.

46 triệu người Mỹ sống dưới ngưỡng nghèo trong năm 2010.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

predict: dự đoán

→ The best way to predict your future is to create it.

Cách tốt nhất để dự đoán tương lai của chính mình là tự mình tạo ra nó.

previous: trước

→ What causes lung failure plus your patient’s previous symptoms?

Cái gì gây ra suy phổi thêm cả đống triệu chứng lúc trước?

priority: quyền ưu tiên

→ I guess it’s all about priorities, isn’t it?

Tôi đoán đó là do quyền ưu tiên, phải không?

professional: chuyên nghiệp

→ Tom decided to give up playing guitar professionally.

Tom đã quyết định từ bỏ chơi ghita chuyên nghiệp.

pursuit: theo đuổi

→ We’re in pursuit.

Chúng tôi đang đuổi theo.

qualify: đủ tư cách, khả năng, tiêu chuẩn

→ I fear I am ill qualified to recommend myself to strangers.

Tôi sợ tôi không có đủ tư cách để tự giới thiệu với người lạ.

reaction: phản ứng

→ When acid touches metal, a chemical reaction happens.

Khi axít tiếp xúc với kim loại, một phản ứng hóa học sẽ xảy ra.

refer: nhắc đến, liên quan tới

→ The prophecy did not refer to a woman.

Lời tiên tri không nhắc đến một phụ nữ.

GROUP 9

regret: hối tiếc

→ I don’t want to spend the rest of my life regretting it.

Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.

reluctant: bất đắc dĩ, miễn cưỡng

→ Helen is one of the more reluctant members of tonight’s audience.

Helen là 1 khán giả bất đắc dĩ của buổi diễn tối nay.

reputation: danh tiếng

→ The Brink’s brand and reputation span around the globe.

Nhờ vậy, danh tiếng và ảnh hưởng của Stalin đã lan khắp thế giới.

research: nghiên cứu

→ Each article is the product of extensive research.

Mỗi bài là kết quả của sự nghiên cứu công phu.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

respond: trả lời

→ There are many ways to respond—or not—depending on the situation.

Có nhiều cách để trả lời—hoặc không trả lời—tùy vào trường hợp.

revenge: trả thù

→ This whole thing is a revenge play for killing their father.

Tất cả chuyện này là sự trả thù cho việc cha chúng bị giết.

revolution: cuộc cách mạng

→ Let’s make the feminist revolution a humanist revolution.

Hãy biến cuộc cách mạng nữ quyền thành một cuộc cách mạng nhân văn.

revolve: xoay

→ Aceval revolves her writing around the theme of love.

Chủ đề viết của Aceval xoay quanh tình yêu.

scheme: kế hoạch, âm mưu

→ The scheme works by purchasing a freehold property.

Đề án hoạt động bằng cách mua một tài sản toàn quyền sở hữu.

sensitive: nhạy cảm

→ It’s kind of hard for me to imagine Reaper as sensitive.

Tôi không tưởng tượng được là Reaper lại nhạy cảm đấy.

GROUP 10

shrewd: khôn ngoan

→ I tell you, though, it was a shrewd move.

Nói cho anh biết, dù sao, đây là một việc làm khôn ngoan.

severe: gay gắt

→ That severe a reaction, it’ll take some time to calm down.

Anh phản ứng gay gắt quá, cần phải có thời gian để anh ta bình tĩnh.

soothe: êm dịu, dỗ dành

→ Applying olive oil to one’s head is refreshing and soothing.

Việc xoa dầu lên đầu gây nên cảm giác tươi mát và êm dịu.

suspicion: nghi ngờ

→ Pretending to be paralyzed was the best way to avoid suspicion.

Có vẻ như bị tê liệt là cách tốt nhất để thoát khỏi sự nghi ngờ.

theory: lý thuyết

→ It is important to combine theory with practice.

Cần phải kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.

100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5

transfer: chuyển

→ Do you know what a wire transfer is?

Anh biết cách chuyển tiền qua tài khoản chứ?

transform: biến đổi

→ So if you’re gonna transform yourself, how would you do it?

Vậy, nếu cậu sẽ biến đổi bản thân, cậu làm thế nào?

transparent: trong suốt, minh bạch, rõ ràng

→ It’s not only transparent to light but it’s permeable to oxygen.

Nó không những trong suốt với ánh sáng mà còn khí oxy còn có thể thấm qua được.

treacherous: phản bội, dối trá

→ But shame awaits those who are treacherous without cause.

Nhưng ai vô cớ phản bội ắt phải hổ nhục.

unique: duy nhất

→ Because this is a unique opportunity for all of humanity.

Vì đây là cơ hội duy nhất của nhân loại.

Hy vọng danh sách 100 từ vựng tiếng Anh phải biết cho trẻ lớp 5 này của ThinkEnglish sẽ cùng bạn giúp trẻ học tiếng Anh thật tốt trước khi vào cấp 2.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *