Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề Me and My body dưới đây. Trẻ sẽ sớm mô tả các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh một cách thuần thục.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Me and My body
Từ vựng chủ đề Me and My Body
Bộ phận cơ thể
face (n) khuôn mặt ear (n) tai nose (n) mũi eye (n) mắt mouth (n) miệng teeth (n) răng finger (n) ngón tay thumb (n) ngón tay cái hand (n) bàn tay foot (n) bàn chân head (n) cái đầu hair (n) tóc neck (n) cổ back (n) lưng arm (n) cánh tay bottom (n) mông leg (n) cái chân toe (n) ngón chân
Dụng cụ chăm sóc
hairbrush (n) bàn chải tóc soap (n) xà phòng shampoo (n) dầu gội đầu sunblock (n) kem chống nắng toothbrush (n) bàn chải đánh răng tissue (n) khăn giấy
Các hoạt động
sit (v) ngồi stand (v) đứng walk (v) đi bộ talk (v) nói chuyện listen (v) nghe laugh (v) cười jump (v) nhảy lên dance (v) nhảy roll (v) lăn stretch (v) duỗi người balance (v) giữ thăng bằng bend (v) uốn cong stomp (v) bước nặng clap (v) vỗ tay wave (v) vẫy tay
touching xúc giác seeing thị giác hearing thính giác tasting vị giác smelling khứu giác