Cùng trẻ ôn luyện từ vựng chủ đề Canada nhé!

Word search chủ đề Canada

Hướng dẫn: Hãy tìm những từ vựng chủ đề Canada trong bảng dưới đây (từ trái sang phải).

EHARTUNIFICATIONNCVUIEV
EAZSVNITLUFZNSURSDFRSJS
CEOFPHLYGFECIBQUEBECOPG
UDDGHTAUAWBILINGUALJVGN
SKRTXPROVINCESZKZSLSXVT
XHAGCMITERRITORIESLCVDI
FXIIWBKTJJUVDCVICTORIAV
CONSTITUTIONURCLJQDTIMG
SQSEFGYOXKUYFEDERATIONE
LSQTCORDILLERAJZZBJDCAE
EEXJIQUEBECFCVNSNQSRLGT
OTPPOTTAWAZEIURVPIBURMC
NKNJNONMQINUITTORONTOKA
OWBBZORMLFXGTEEZMJSNCBE
BPRAIRIEWCTWKMGJMZNJPWA
YIUSEDMONTONLJAZEDDDSHJ
KCYTJCBUBNCEXXIOHEJMFVZ
AIHRJHPUJBQRCHRDKLYGEEQ
TORONTO
CONSTITUTION
BILINGUAL
CORDILLERA
PRAIRIE
OTTAWA
PROVINCES
EDMONTON
QUEBEC
TERRITORIES
UNIFICATION
VICTORIA
QUEBEC
FEDERATION
INUIT

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *