Chơi game cùng trẻ để luyện tập thêm từ vựng chủ đề Holocaust – Thảm họa diệt chủng Holocaust nhé!

Word search chủ đề Holocaust

Hướng dẫn: Hãy tìm những từ vựng chủ đề Holocaust trong bảng dưới đây (từ trái sang phải).

XPGUGCODDISPLACEMENTLDG
QFJMXSWTGPSHNLRLRHQMBEY
JCGYDEHUMANIZATIONXLHWG
ANTISEMITISMADWFSDIHAIQ
IITUUNPNLDJLQNNZJWTBKED
DMACUWKOXFWJVWHJTUORJJG
CXRNGYQVHBTLNHXAYJJVNHM
COAYROHMGENOCIDESKYQGTK
RPTTSARYANYENFCTDLFQJAZ
GESTAPOJVLZUGAPEUVAENZI
FEUTHANASIAMARRANOSLTEX
JFDPYAABAZQGUFFKAPQQUHD
COKDCAHUZSKVPROPAGANDAF
RTRUHGWRLXJFQXBPOGROMHJ
HEWYALFRBTBADRRKBCFULQS
YLVBYZFGDEATH CAMPTEZAU
BRICHAGHOLOCAUSTCEDFMS
VQYOFGLVAYVIXQPOMQQXSSK
ARYAN

 HOLOCAUST

ANTISEMITISM

DISPLACEMENT

B’RICHA

POGROM

MARRANOS

GENOCIDE

DEHUMANIZATION

 DEATH CAMP

PROPAGANDA

EUTHANASIA

GESTAPO

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *