Từ vựng IELTS chủ đề Society – Xã hội là chủ đề phổ biến và được sử dụng nhiều trong các bài thi IELTS. Dưới đây là danh sách 30 từ vựng thông dụng nhất liên quan đến chủ đề này, giúp bạn học tập và ôn luyện đạt kết quả tốt nhất.
Từ vựng IELTS chủ đề Society – Xã hội
Social services (n): cơ quan dịch vụ xã hội
A system that is organized by the government to help people who have financial or family problems; the department or the people who provide this help
→ Governments should assist poor families through the provision of adequate social services.
Chính phủ nên hỗ trợ các hộ gia đình nghèo thông qua việc thiết lập đầy đủ các cơ quan dịch vụ xã hội.
—
Domestic violence (n): bạo lực gia đình
Violence among family members in the home
→ The majority of domestic violence cases in Brazil are performed by the man against their female partners.
Phần lớn các vụ bạo lực gia đình ở Brazil là do người đàn ông thực hiện với phụ nữ.
Social conscience (n): ý thức xã hội
The state of being aware of the problems that affect a lot of people in society, such as being poor or having no home, and wanting to do something to help these people
→ They have a strong work ethic and a strong social conscience.
Họ có đạo đức làm việc và ý thức xã hội tốt.
—
Social networking sites (n): trang mạng xã hội
A website that you use to communicate with people who share your interests
→ Over the last few days the debate has intensified on social networking sites, particularly on Twitter.
Trong vài ngày qua, cuộc tranh luận đã trở nên gay gắt trên các trang mạng xã hội, đặc biệt là trên Twitter.
—
Social and community centres (n): trung tâm văn hóa cộng đồng
Places where people who live in the same area can meet for events or to do different activities
→ Elderly people who live alone are able to make friends and enjoy life more if local authorities provide social and community centres.
Những người già neo đơn có thể làm bạn và tận hưởng cuộc sống nhiều hơn nếu như các nhà chức trách địa phương xây dựng các trung tâm văn hóa cộng đồng.
—
A multicultural society (n): xã hội đa văn hóa
A society which includes people of different origins, traditions and languages
→ The reality of a multicultural society exists within our countries themselves.
Thực tế của một xã hội đa văn hóa tồn tại trong chính các quốc gia của chúng ta.
—
Minority groups (n): dân tộc thiểu số
Small groups within a community that are different because of their origin, religion, language or traditions
→ Minority groups had access to culture, the media, and education in their own language.
Các nhóm thiểu số được tiếp cận với văn hóa, phương tiện truyền thông và giáo dục bằng ngôn ngữ của họ.
Segregate somebody (from somebody) (v): cô lập ai đó
To separate people of different races, religions or sexes and treat them in a different way
→ Although society no longer tolerates the policy of segregating whites from blacks, many people of different origins live in their own separate communities.
Mặc dù xã hội không còn chấp nhận các chính sách tách biệt người da đen với người da trắng, rất nhiều người có nguồn gốc khác sống trong cộng đồng riêng của họ.
—
To discriminate (on the grounds of something) (v): phân biệt
To treat one person or group worse/better than another in an unfair way
→ It is illegal to discriminate on the grounds of race, sex or religion.
Phân biệt chủng tộc, giới tính, hoặc tôn giáo là phạm pháp.
—
Constitute/be a form of racial/race discrimination (v): có tính phân biệt chủng tộc
To be considered to be treating others in a different way because they are not of the same colour or race
→ Actions which constitute a form of race/racial discrimination are now outlawed in most countries of the world.
Các hành động có tính phân biệt chủng tộc hiện nay đã bị cấm ở hầu hết các quốc gia trên thế giới.
—
Colour bar (n): rào cản màu da
A social system which does not allow black people the same rights as white people
→ South Africa’s colour bar made marriages between different races illegal.
Luật rào cản màu da của Nam Phi khiến cho việc kết hôn giữa các chủng tộc là bất hợp pháp.
—
Asylum seeker (n): người xin tị nạn
A person who has been forced to leave their own country because they are in danger and who arrives in another country asking to be allowed to stay there
→ Hostels for asylum seekers now exist in many European countries.
Hiện nay, các nhà nghỉ dành cho người xin tị nạn xuất hiện ở rất nhiều quốc gia Châu Âu.
—
To grant refugee status (v): được trao quyền tị nạn
To be recognised by a government as a person who has been forced to leave their country because of war, political or religious reasons
→ As well as helping those in need overseas, governments must also help those who have been granted refugee status and now live in the host country.
Ngoài việc giúp đỡ những người cần trợ giúp ở nước ngoài, các chính phủ phải giúp đỡ những công dân được trao quyền tị nạn hiện đang sống ở các nước chủ.
—
to deport somebody (v): trục xuất ai đó
To force somebody to leave a country, usually because they have broken the law or because they have no legal right to be there
→ He could’ve wound up in jail or deported.
Anh ta có thể phải ngồi tù hoặc bị trục xuất.
—
To be prejudiced (against/in favour of somebody/something) (v): có định kiến (chống lại/ ủng hộ một người/một việc nào đó)
Having an unreasonable dislike of or preference for somebody/something, especially based on their race, religion, sex, age etc.
→ Some companies are prejudiced against tolder applicants during the interview process.
Một vài công ty có định kiến với những ứng viên cao tuổi trong quá trình phỏng vấn.
—
To integrate into society (v): hòa nhập vào xã hội
To become accepted as a member of a social group, especially when a person comes from a different culture
→ Member States’ primary responsibility is to respect their commitment to ensure that immigrants are integrated into society.
Trách nhiệm chính của các Quốc gia thành viên là tôn trọng cam kết của họ để đảm bảo rằng người nhập cư được hòa nhập vào xã hội.
—
To be socially acceptable (v): được xã hội chấp nhận
Agreed or approved of by most people in a society
→ Smoking in public places is no longer socially acceptable in many countries.
Hút thuốc ở những nơi công cộng đã không còn được xã hội chấp thuận ở rất nhiều quốc gia.
—
To develop social skills (v): phát triển kỹ năng xã hội
To become better at communicating and interacting in different situations
→ The children develop social skills with their peers, as well as with adults.
Những đứa trẻ phát triển các kỹ năng xã hội với bạn bè cùng trang lứa cũng như với người lớn.
To be poverty-stricken (v): có hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn
To be extremely poor, having almost no money
→ Many non-government organizations work with people who are poverty-stricken in developing countries.
Rất nhiều các tổ chức phi chính phủ làm việc với những người có hoàn cảnh kinh tế đặc biệt khó khăn ở các quốc gia phát triển.
—
Economic migrants (n): di dân kinh tế
People who move from their own countries to a new country in order to find work or to have a better standard of living
→ As a result of global inequalities of wealth, many economic migrants have fled to developed countries.
Do sự phân hóa giàu nghèo trên thế giới, nhiều người di dân kinh tế đã di cư sang các quốc gia phát triển.
—
The consumer society (n): xã hội tiêu thụ
A society in which buying and selling are considered extremely important
→ Money and possessions are considered to be more important than family and friends in today’s consumer society.
Tiền bạc và sự sở hữu được coi là quan trọng hơn gia đình và bè bạn trong xã hội tiêu thụ hiện nay.
—
An egalitarian society (n): xã hội bình đẳng
A society in which everyone has the same rights and opportunities
→ There is a desire to develop an egalitarian society and measures are taken to reach this goal.
Mong muốn phát triển một xã hội bình đẳng và các biện pháp cần được thực hiện để đạt được mục tiêu này.
—
Social mobility (n): sự dịch chuyển xã hội
The movement of individuals from one class in society to another
→ Free access to education has resulted in greater social mobility in modern society
Sự tiếp cận giáo dục dễ dàng hơn đã tạo ra sự dịch chuyển tầng lớp lớn trong xã hội hiện đại ngày nay.
—
The migration of labour (n): sự dịch chuyển lao động
The movement of workers from one place to another
→ The migration of labour from the countryside to the cities is a feature of modern society.
Việc các lao động ở các tỉnh đổ về các thành phố là một đặc tính của xã hội hiện đại.
—
Sweated labour (n): lao động chân tay
Hard work that is done for low wages in poor conditions; the people who do this work
→ Conditions of sweated labour still exist in many developing countries.
Các công việc chân tay vẫn còn tồn tại ở rất nhiều quốc gia đang phát triển.
Socio-economic changes (n): các thay đổi về kinh tế xã hội
Changes relating to the society and economy of a country
→ Mass migration to cities is a result of socio-economic changes that include the industrialization of agriculture.
Luồng di dân lớn về các thành phố là hệ quả của các thay đổi kinh tế xã hội bao gồm cả việc hiện đại hóa nông nghiệp.
—
The grass roots (n): người tầng thấp
Ordinary people in society or in an organization, rather than the leaders or people who make decisions
→ In order to bring about changes in communities, local people must be involved at the grass roots level in making and implementing decisions.
Để có thể tạo ra những thay đổi trong cộng đồng, người dân địa phương phải tham gia vào việc tạo ra và thực hiện các quyết định từ tầng lớp thấp nhất.
—
Industrial action (n): đình công
Action that workers take, especially stopping work, to protest to their employers about something
→ The right to take industrial action is one way in which workers are able to protecttheir living standards.
Quyền được tổ chức đình công là một cách mà các công nhân có thể thực hiện để bảo vệ các tiêu chuẩn sống của mình.
—
A sit-in (n): cuộc biểu tình ngồi
A protest in which a group of workers, students, etc. refuse to leave their factory, college, etc. until people listen to their demands
→ The factory workers decided to hold a sit-in.
Các công nhân trong nhà máy quyết định tổ chức một cuộc biểu tình ngồi.
—
An outcry (at/over/against something) (n): sự phản đối kịch liệt
A reaction of anger or strong protest shown by people in public
→ The new tax provoked a public outcry.
Thuế mới đã tạo lên làn sóng phản đối trong cộng đồng.
Trên đây là danh sách 30 từ vựng IELTS chủ đề Society – Xã hội. Hãy ôn tập từ vựng thường xuyên để đạt kết quả mình mong muốn nhé!