Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về In the yard dưới đây. Sân nhà bé có gì đặc biệt, cùng khoe với bạn bè bằng tiếng Anh nhé.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề In the yard
Từ vựng chủ đề In the yard
Các động vật, côn trùng trong vườn
bird (n) | con chim |
snail (n) | con ốc sên |
bee (n) | con ong |
ladybug (n) | con bọ |
fly (n) | con ruồi |
spider (n) | con nhện |
slug (n) | con sên |
ant (n) | con kiến |
worm (n) | con giun |
woodlouse (n) | con mối |
Các vật có trong vườn
birdhouse (n) | tổ chim |
branch (n) | cành cây |
tree trunk (n) | thân cây |
petal (n) | cánh hoa |
leaf (n) | lá cây |
web (n) | mạng nhện |
rose (n) | bông hồng |
rosebud (n) | nụ bông hồng |
bulbs (n) | củ hành tỏi |
trowel (n) | cái xẻng nhỏ |
gardening gloves (n) | găng tay làm vườn |
watering can (n) | thùng tưới cây |
wheelbarrow (n) | xe cút kít, xe rùa |
lawn (n) | cỏ |
lawn mower (n) | máy cắt cỏ |
bush (n) | bụi cây |
hose (n) | ống, vòi nước |
broom (n) | cây chổi |
shed (n) | nhà kho |
fence (n) | hàng rào |
daffodil (n) | hoa thủy tiên |
plant pot (n) | chậu cây |
garden fork (n) | cây cào vườn |
shovel (n) | cái xẻng |
flower (n) | bông hoa |
stem (n) | thân cây, cuống lá |
roots (n) | rễ cây |
sunflower seeds (n) | hạt giống hoa hướng dương |
tree (n) | cây cối |
blossom (n) | hoa |
bark (n) | vỏ cây |
soil (n) | đất |
string (n) | dây |
canes (n) | cây thân đốt |
fern (n) | cây dương xỉ |
Các hoạt động diễn ra trong vườn
dig soil | đào đất |
plant seeds and flowers | trồng cây |
water the plants | tưới cây |
mow the lawn | cắt cỏ |
sweep up leaves | quét lá cây |