Trên Thế giới có đa dạng các tôn giáo khác nhau, trong bài viết này, hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các Tôn giáo phổ biến nhất nhé.
World Religions – Tôn giáo Thế giới là các phong trào tôn giáo lớn nhất và phổ biến nhất trên toàn thế giới gồm Cơ đốc giáo, Hồi giáo, Do Thái giáo, Ấn Độ giáo và Phật giáo.
Mô hình tôn giáo thế giới được phát triển ở Vương quốc Anh vào những năm 1960, nơi nó được tiên phong bởi các học giả hiện tượng học như Ninian Smart. Nó được thiết kế để mở rộng việc nghiên cứu tôn giáo khỏi sự tập trung nặng nề vào Cơ đốc giáo bằng cách tính đến các truyền thống tôn giáo lớn khác trên thế giới.
Mô hình thường được sử dụng bởi các giảng viên hướng dẫn sinh viên đại học nghiên cứu tôn giáo và cũng là khung được sử dụng bởi các giáo viên trường học ở Anh và các nước khác. Sự nhấn mạnh của mô hình về việc coi các phong trào tôn giáo này như những thực thể riêng biệt và loại trừ lẫn nhau cũng đã có tác động rộng hơn đến việc phân loại tôn giáo – ví dụ như trong các cuộc điều tra dân số – ở cả các nước phương Tây và những nơi khác.
Kể từ cuối thế kỷ 20, mô hình này đã phải đối mặt với sự chỉ trích của các học giả tôn giáo như Jonathan Z. Smith, một số người đã lập luận về việc từ bỏ nó.
Các nhà phê bình cho rằng mô hình các tôn giáo trên thế giới là không phù hợp vì nó lấy biến thể Tin lành của Cơ đốc giáo làm hình mẫu cho những gì cấu thành tôn giáo; rằng nó bị ràng buộc với những diễn ngôn về thời hiện đại, bao gồm các quan hệ quyền lực hiện đại; rằng nó khuyến khích một sự hiểu biết không cần thiết về tôn giáo; và nó đưa ra một đánh giá giá trị về những tôn giáo nào nên được coi là “chính”.
Chủ đề World Religions – Tôn giáo Thế giới là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về các tôn giáo trên Thế giới.
Xem bài viết giải nghĩa và mẫu câu các từ vựng đề tài World Religions – Tôn giáo Thế giới dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.
—
Từ vựng chủ đề World Religions – Tôn giáo Thế giới
Bahaism (n): đạo Bahai
Relating to a religion founded in Iran in 1863 emphasizing the spiritual unity of all humankind incorporating Islamic and Christian tenets
→ At present, 463 religious organizations, including Buddhism, Christianity, Islam, Bahaism, Shamanism and Moonism, have registered in Mongolia.
—
Buddhism (n): đạo Phật
Relating to an Asian religion that teaches that suffering is caused by desire and the suffering will cease when the desire ceases
→ During the Cultural Revolution, Buddhism was suppressed and temples closed or destroyed.
—
Confucianism (n): Nho giáo
Chinese philosophy developed from the teachings of the Chinese philosopher Confucius
→ He furthered the formal state adoption of Confucianism and Buddhism, building a national temple and repairing the ancestral shrine.
—
Christianity (n): Thiên Chúa giáo, Công giáo
Acknowledging belief in Jesus Christ or following the religion based on the life and teachings of Jesus Christ
→ The population in southern Sudan consists mostly of Christian and Animist Nilotic people.
—
Faith (n): niềm tin
Confidence or trust in a person or thing that is not based on proof
→ In this video, a young man testifies of how his faith in the Atonement of Jesus Christ helped him overcome drug addiction.
—
Hinduism (n): Ấn Độ giáo
The dominant religion of India consisting of the beliefs, customs and values based on the worship of many gods
→ This quality of Hinduism in India was a product of many great spiritual masters chief among them was Buddha.
—
Islam (n): đạo Hồi
A religion practiced by Muslims as a faith regarded as revealed through Muhammad, the Prophet of Allah
→ The most popular religion of Chad is Islam (at 55%), followed by Christianity (at 40%).
—
Jainism (n): Kỳ Na giáo
An ancient Indian religion that practices non-violence toward all living things and teaches self-reliance
→ The early rulers of this dynasty were Hindu, but the later rulers were strongly influenced by Jainism.
—
Judaism (n): Do Thái giáo
The Jewish religion based on laws revealed to Moses and recorded in the Torah
→ His religious scepticism and positively antireligious views extended beyond Islam and included both Judaism and Christianity, as well.
—
Prophecy (n): lời tiên tri
A process in which messages that have been communicated to a prophet are communicated to others
→ Most Christians now wait for the Second Coming of Christ when they believe he will fulfill the remaining Messianic prophecies.
—
Ritual (adj) lễ nghi
Actions performed for symbolic value including traditions of a religious community
→ They are well known among anthropologists because of ritual acts practiced between the young boys and men of the tribe.
—
Religion (n): tôn giáo
A collection of beliefs and cultural systems that establish that relate humanity to spirituality
→ In all parts of Europe there are examples of conflicts based on or fuelled by religion.
—
Symbols (n): biểu tượng
Something that represents something else
→ In fact it is merely a symbol, just as images and icons are symbols in other religions.
—
Sacred (adj): thiêng liêng
Dedicated as holy; set apart as pertaining to deity
→ Many ancient cultures believed that names were sacred; some had prohibitions on when a person’s name could be spoken.
—
Shintoism (n): Thần đạo
An ancient religion of Japan to establish a connection of present dat Japan and ancient Japan
→ During the years that followed, he looked into Buddhism, Shintoism, Hinduism, Confucianism, and Islam.
—
Sikhism (n): đạo Sikh
An Indian religion founded in the 15th century with principal beliefs of faith and justice
→ The wearing of a turban by a male Sikh is an essential tenet of Sikhism.
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề World Religions mở rộng
reincarnation: sự hóa kiếp
A second or new birth
→ For instance, they believed in the immortality of the soul and in reincarnation.
—
savior: vị cứu tinh
A person who rescues you from harm or danger
→ Stark asked for a saviour and settled for a slave.
—
polytheism: đa thần giáo
Belief in multiple gods
→ For a time, Darwin’s theory of evolution was used to explain that religions evolved from simple to complex, from animism to polytheism, and climaxed with monotheism.
—
monotheism: thuyết một thần
Belief in a single God
→ Eusebius had studied the Scriptures diligently and had been a defender of Christian monotheism.
—
guideline: đường lối chỉ đạo, hướng dẫn
A rule that provides direction for appropriate behavior
→ There are certain content guidelines we’d like to discuss.
—
synagogue: giáo đường Do Thái
The place of worship for a Jewish congregation
→ In speaking in the synagogue in Antioch of Pisidia, how did Paul appeal to his audience?
—
mosque: đền thờ Hồi giáo
A Muslim place of worship that usually has a minaret
→ Why don’t you go to a mosque and read that little book of yours?
—
belief: lòng tin, đức tin
Any cognitive content held as true
→ But all that belief had fueled me so long.
—
worship: thờ cúng
The activity of cherishing as divine
→ I would just like to be able to worship in the temple.
—
martyr: người tử vì đạo
One who voluntarily suffers death
→ Pope Francis also made a papal visit to South Korea in 2014 for the beatification of the 124 Korean martyrs and for the sixth Asian Youth Day.
—
holy: thần thánh
Belonging to or associated with a divine power
→ Your holy crusade is led by men, not some precious deity.
—
meditate: suy ngẫm, trầm tư
Reflect deeply on a subject
→ I meditated on what it means to always remember Him.
—
prophet: nhà tiên tri
Someone who speaks by divine inspiration
→ He was the chief of all prophets, both before and after him.
—
moral: đạo đức, luân lý
Concerned with principles of right and wrong
→ She is a tender girl of questionable morals.
—
spiritual: tinh thần, tâm hồn
Lacking material body or form or substance
→ Millions of spiritual creatures walk the earth unseen, both when we wake, and when we sleep.
—
pray: cầu nguyện
Address a deity, a prophet, a saint or an object of worship
→ The Emperor prayed for the souls of the deceased.