Ngay từ khi còn nhỏ, trẻ đã được ba mẹ chỉ cách xem giờ trong ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 về Thời gian – Time đơn giản, giúp trẻ có thể kết hợp khi thể hiện số giờ chính xác trong ngày một cách hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh về Time cho trẻ lớp 1

today (adv,n): hôm nay

(On) the present day

→ He’s going to call you at some point today.

Anh ấy sẽ gọi cho bạn vào lúc nào đó hôm nay.

time-cho-tre-lop-1-1

yesterday (adv,n): hôm qua

On the day before today

→ He called yesterday while you were out.

Anh ấy đã gọi điện hôm qua khi bạn đi chơi.

time-cho-tre-lop-1-2

day (n): ngày, ban ngày

A period of 24 hours, especially from twelve o’clock one night to twelve o’clock the next night

→ The species is more active during the night than at day time.

Loài này hoạt động vào ban đêm nhiều hơn ban ngày.

time-cho-tre-lop-1-3

sunrise (n): bình minh, mặt trời mọc

The time in the morning when the sun starts to rise in the sky

→ They went out at sunrise to go bird-watching.

Họ đi ra ngoài vào lúc mặt trời mọc để đi ngắm chim.

time-cho-tre-lop-1-4

morning (n): buổi sáng

The part of the day from the time when the sun rises or you wake up until the middle of the day or lunch time

→ I work three mornings a week at the bookshop.

Tôi làm việc ba buổi sáng một tuần ở hiệu sách.

time-cho-tre-lop-1-5

noon (n): buổi trưa

Twelve o’clock in the middle of the day, or about that time

→ We used to ski before noon and then have a long lunch.

Chúng tôi thường trượt tuyết trước buổi trưa và sau đó ăn trưa.

time-cho-tre-lop-1-6

afternoon (n): buổi chiều

The period that starts at about twelve o’clock or after the meal in the middle of the day and ends at about six o’clock or when the sun goes down

→ I’ll meet you tomorrow afternoon at about 3.30.

Tôi sẽ gặp các bạn vào khoảng 3h30 chiều mai.

time-cho-tre-lop-1-7

sunset (n): mặt trời lặn, hoàng hôn

The appearance of the sky in the evening before the sun goes down

→ We sat on the beach watching a spectacular sunset.

Chúng tôi ngồi trên bãi biển ngắm hoàng hôn.

time-cho-tre-lop-1-8

night (n): đêm, ban đêm

The part of every 24-hour period when it is dark because there is very little light from the sun

→ I spent the night at Ted’s.

Tôi đã qua đêm tại Ted’s.

time-cho-tre-lop-1-9

midnight (n): nửa đêm

Twelve o’clock in the middle of the night

→ It was after midnight when we got home.

Khi chúng tôi về đến nhà đã là hơn nửa đêm.

time-cho-tre-lop-1-10

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *