Trong ngôn ngữ học, Suffixes – Hậu tố là một phụ tố được đặt sau gốc của một từ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2 về Suffixes – Hậu tố -ful và -er, sẽ giúp trẻ bổ sung thêm kiến thức cần có trong quá trình học tập.
Từ vựng tiếng Anh về Suffixes cho trẻ lớp 2
careful (adj): cẩn thận
Giving a lot of attention to what you are doing so that you do not have an accident, make a mistake, or damage something
→ Be careful to look both ways when you cross the road.
Hãy cẩn thận nhìn cả hai chiều khi bạn sang đường.
—
colorful (adj): đầy màu sắc
Having bright colours or a lot of different colours
→ The old city around the cathedral is the most colourful part of town.
Thành phố cổ xung quanh nhà thờ là phần đầy màu sắc nhất của thị trấn.
—
hopeful (adj): đầy hy vọng
Having hope
→ He was hopeful about the outcome of the meeting.
Ông hy vọng về kết quả của cuộc họp.
—
joyful (adj): vui sướng
Very happy
→ I don’t have very much to feel joyful about/over at the moment.
Tôi không có nhiều điều để cảm thấy vui vẻ về / kết thúc vào lúc này.
—
playful (adj): thích vui đùa
Funny and not serious
→ He was in a playful mood.
Anh ấy đang ở trong một tâm trạng vui tươi.
—
baker (n): nhà hàng bánh mì
A shop where bread and cakes are sold and sometimes made
→ I called in at the baker‘s and bought a loaf of bread.
Tôi gọi vào tiệm làm bánh và mua một ổ bánh mì.
—
builder (n): người xây dựng
A person whose job it is to make buildings
→ The builder did a rough sketch of how the new stairs would look.
Người xây dựng đã phác thảo sơ bộ về cách cầu thang mới sẽ trông như thế nào.
—
painter (n): thợ sơn, họa sĩ
Someone whose job is to paint surfaces, such as walls and doors/ someone who paints pictures
→ J.M.W. Turner is one of Britain’s best-known landscape painters.
J.M.W. Turner là một trong những họa sĩ phong cảnh nổi tiếng nhất nước Anh.
—
singer (n): ca sĩ
A person who sings
→ Bryn Terfel is a famous singer from Wales.
Bryn Terfel là ca sĩ nổi tiếng đến từ xứ Wales.
—
writer (n): người viết, nhà văn, tác giả
A person who writes books or articles to be published
→ She is a well-known writer of children’s books.
Cô là một nhà văn nổi tiếng về sách thiếu nhi.