Dưới đây những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 liên quan đến Rhyming words – Từ có vần, sẽ giúp trẻ học tập cũng như hệ thống lại từ vựng đã học một cách dễ dàng. Hãy cùng trẻ trau dồi thêm kiến thức về từ vựng tiếng Anh nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Rhyming Words cho trẻ lớp 3
coast (n): bờ biển
The land next to or close to the sea
→ Rimini is a thriving resort on the east coast of Italy.
Rimini là một khu nghỉ mát thịnh vượng trên bờ biển phía đông của Ý.
host (n): chủ nhà
Someone who has guests
→ We thanked our hosts for a very enjoyable evening.
Chúng tôi cảm ơn chủ nhà của chúng tôi vì một buổi tối rất thú vị.
limb (n): tay, chân
An arm or leg of a person or animal
→ The accident victims mostly had injuries to their lower limbs.
Các nạn nhân vụ tai nạn hầu hết bị thương ở chi dưới.
trim (adj): thon thả
Thin in an attractive and healthy way
→ You’re looking very trim – have you lost weight?
Bạn trông rất gầy – bạn đã giảm cân phải không?
shriek (v,n): rú lên
A short, loud, high cry, especially one produced suddenly as an expression of a powerful emotion
→ He suddenly let out a piercing shriek.
Anh đột nhiên hét lên một tiếng chói tai.
creek (n): lạch, nhánh sông
A small river or stream
→ The Pau-Brasil Indigenous Territory is near the Sahy creek.
Lãnh thổ bản địa Pau-Brasil nằm gần con lạch Sahy.
fern (n): dương xỉ
A green plant with long stems, wide, thin leaves, and no flowers
→ There is a huge increase in ferns, such as Dennstaedtiopsis, after a huge ash fall, though few angiosperms occur in these layers.
Có một sự gia tăng lớn các loài dương xỉ, chẳng hạn như Dennstaedtiopsis, sau một đợt tro bụi khổng lồ, mặc dù rất ít thực vật hạt kín xuất hiện trong các lớp này.
yearn (v): khao khát, nóng lòng
To wish very strongly, especially for something that you cannot have or something that is very difficult to have
→ Despite his great commercial success he still yearns for critical approval.
Mặc dù thành công lớn về mặt thương mại, ông vẫn khao khát được sự chấp thuận của giới phê bình.
glee (n): niềm vui
Happiness, excitement, or pleasure
→ She opened her presents with glee.
Cô ấy mở quà của mình với niềm vui sướng.
plea (n): sự cầu xin
An urgent and emotional request
→ He made a plea for help/mercy.
Anh ấy đã cầu xin sự giúp đỡ / lòng thương xót.