Xung quanh chúng ta tồn tại vô số âm thanh khác nhau. Để giúp trẻ có thể dễ dàng miêu tả âm thanh mà chúng muốn, bạn hãy cùng trẻ học thêm một từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 3 về chủ đề âm thanh – Noisy words sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Noisy Words cho trẻ lớp 3
buzz (n) tiếng vo vo của ong, tiếng xì xào
A continuous, humming noise, as of bees; a confused murmur, as of general conversation in low tones, or of a general expression of surprise or approbation.
→ He want to take advantage of the media buzz.
Anh ấy muốn tận dụng sự xôn xao của giới truyền thông.
—
boom (n): tiếng ầm vang
A deep and loud hollow sound
→ And, at least so far, the boom has not induced the systemic political changes for which many hoped.
Và, ít nhất cho đến nay, sự bùng nổ đã không gây ra những thay đổi chính trị mang tính hệ thống mà nhiều người hy vọng.
—
clank (n): tiếng loảng xoảng
A short loud sound like that of metal objects hitting each other, or to cause something to make this sound
→ I heard the clank of buckets as they went to milk the cows.
Tôi nghe thấy tiếng loảng xoảng khi họ đi vắt sữa bò.
—
murmur (n): tiếng rì rầm, thì thào
The sound of something being said very quietly
→ A murmur of agreement came from the crowd.
Một tiếng xì xào đồng tình phát ra từ đám đông.
—
sizzle (n): tiếng xèo xèo
The sound of food frying
→ There was still food left, sizzling on the wooden spits, heaped on the green platters.
Thức ăn vẫn còn sót lại, xèo xèo trên những chiếc khạp gỗ, chất thành đống trên những chiếc đĩa màu xanh lá cây.
—
crash (n): tiếng đổ vỡ
A sudden loud noise made when something breaks or falls
→ The vase landed on the floor with a crash.
Chiếc bình rơi xuống sàn tạo ra tiếng động.
—
purr (n): tiếng gừ gừ của mèo
The vibrating sound made by a cat in its throat when contented
→ Takara’s Meowlingual analyzes the voiceprint of your cat’s meows, purrs and other emotive sounds, and then translates them for you.
Takara’s Meowlingual phân tích giọng nói của mèo kêu meo meo, gừ gừ và các âm thanh biểu cảm khác, sau đó dịch chúng cho bạn.
—
hum (n): tiếng o o, vo ve
A continuous low noise
→ Our house is on a main road, so we can hear the constant hum of traffic.
Nhà của chúng tôi nằm trên một con đường chính, vì vậy chúng tôi có thể nghe thấy tiếng ồn ào liên tục của xe cộ.
—
rattle (n): tiếng lạch cạch
A sound similar to a series of quickly repeated knocks
→ From across the town came the rattle of machine-gun fire.
Từ khắp thị trấn vang lên tiếng súng máy lạch cạch.
—
bleat (n): tiếng be be của cừu, dê
When a sheep or goat bleats, it makes the typical sound of these animals
→ The dispute begins when the Jewish man complains to the young men that he has not been able to sleep, due to the fact that their bleating sheep keep him up all night.
Cuộc tranh cãi bắt đầu khi người đàn ông Do Thái phàn nàn với những người đàn ông trẻ rằng anh ta không thể ngủ được, vì thực tế là những con cừu đang kêu của họ khiến anh ta thức trắng đêm.