Hãy cùng trẻ học thêm một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 3 về chủ đề Prefixes – Tiền tố mis-, in-, sub-, un- và re- qua danh sách từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Prefixes cho trẻ lớp 3
misbehave (v): cư xử không phải phép
To behave badly
→ I was always getting in trouble for misbehaving at school.
Tôi luôn gặp rắc rối vì cư xử không đúng mực ở trường.
—
mistrust (v): không tin, nghi ngờ
To have doubts about the honesty or abilities of someone
→ I’ve always mistrusted politicians.
Tôi luôn không tin tưởng các chính trị gia.
—
indirect (adj): gián tiếp
Happening in addition to an intended result, often in a way that is complicated or not obvious
→ Indirect effects of the fighting include disease and food shortages.
Ảnh hưởng gián tiếp của cuộc giao tranh bao gồm bệnh tật và tình trạng thiếu lương thực.
—
informal (adj): không chính thức, thông tục
Not formal or official
→ Alliances among small businesses are often informal arrangements, such as two companies teaming up for a marketing event.
Các liên minh giữa các doanh nghiệp nhỏ thường là những thỏa thuận không chính thức, chẳng hạn như hai công ty hợp tác cho một sự kiện tiếp thị.
—
subtitle (n): phụ đề
A word, phrase, or sentence that is used as the second part of a book title and is printed under the main title at the front of the book
→ The Chinese movie was shown with English subtitles.
Bộ phim Trung Quốc được chiếu với phụ đề tiếng Anh.
—
subtotal (n): tổng con, tổng phụ
The total of one set of numbers to which other numbers will be added
→ You have to add the cost of postage to the subtotal.
Bạn phải cộng chi phí bưu phí vào tổng phụ.
—
unfold (v): mở ra
To open or spread out something that has been folded
→ He watched her expression as she unfolded the letter.
Anh quan sát biểu hiện của cô khi cô mở lá thư.
—
unequal (adj): không cân nhau, không bình đẳng
Different in size, level, amount, etc.
→ The slices were unequal in size.
Các lát có kích thước không bằng nhau.
—
recount (v): kể lại, thuật lại
To describe how something happened, or to tell a story
→ He was fond of recounting how he had played professional football when he was 19.
Anh ấy thích kể lại việc anh ấy đã chơi bóng chuyên nghiệp như thế nào khi anh ấy 19 tuổi.
—
review (v,n): xem xét lại, kiểm tra lại
To think or talk about something again, in order to make changes to it or to make a decision about it
→ The committee is reviewing the current arrangement/situation.
Ủy ban đang xem xét sự sắp xếp / tình hình hiện tại.
—
mislead (v): gây hiểu lầm
To cause someone to believe something that is not true
→ He has admitted misleading the police about his movements on the night of the murder.
Anh ta đã thừa nhận gây hiểu lầm cho cảnh sát về những nơi di chuyển của anh ta vào đêm xảy ra án mạng.
—
misplace (v): để không đúng chỗ, đánh mất
To lose something temporarily by forgetting where you have put it
→ She misplaced her keys so often that her secretary used to carry spare ones for her.
Cô ấy đánh mất chìa khóa thường xuyên đến nỗi thư ký của cô ấy thường mang theo những chiếc dự phòng cho cô ấy.
—
inactive (adj): không hoạt động
Doing nothing
→ It’s bad for your health to be physically inactive.
Không hoạt động thể chất có hại cho sức khỏe của bạn.
—
invisible (adj): không nhìn thấy được
Impossible to see
→ These bacteria are invisible unless viewed with a microscope.
Những vi khuẩn này không thể nhìn thấy được trừ khi được nhìn bằng kính hiển vi.
—
subnormal (adj): dưới mức bình thường
Below an average or expected standard, especially of intelligence
→ Moreover, rapid growth in underlying productivity means that a respectable, if subnormal, recovery in terms of output growth is associated with falling employment and a rising unemployment rate.
Hơn nữa, tăng trưởng nhanh về năng suất cơ bản có nghĩa là sự phục hồi đáng kể, nếu là bất thường, về tăng trưởng sản lượng có liên quan đến việc làm giảm và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.
—
submarine (n): tàu ngầm
A ship that can travel underwater
→ A spokesman for the dockyard said they hoped to launch the first submarine within two years.
Một phát ngôn viên của nhà máy đóng tàu cho biết họ hy vọng sẽ hạ thủy chiếc tàu ngầm đầu tiên trong vòng hai năm.
—
uncover (v): mở ra, phát hiện
To discover something secret or hidden or remove something covering something else
→ The investigation uncovered evidence of a large-scale illegal trade in wild birds.
Cuộc điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về việc buôn bán trái phép các loài chim hoang dã quy mô lớn.
—
uneasy (adj): không thoải mái
Slightly worried or uncomfortable about a particular situation
→ I feel a little uneasy about asking her to do me such a big favour.
Tôi cảm thấy hơi bất an khi yêu cầu cô ấy làm cho tôi một ân huệ lớn như vậy.
—
renew (v): gia hạn, đổi mới
To increase the life of or replace something old
→ My passport runs out next month – I must get it renewed.
Hộ chiếu của tôi hết hạn vào tháng tới – Tôi phải gia hạn hộ chiếu.
—
recall (v): gọi về, nhớ lại
To bring the memory of a past event into your mind, and often to give a description of what you remember
→ The old man recalled the city as it had been before the war.
Ông già nhớ lại thành phố như trước chiến tranh.