Cùng trẻ tìm hiểu thêm một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 về Tiền tố – Prefixes non/en/multi/post/trans qua danh sách dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Prefixes non/en/multi/post/trans
nonfiction (n): phi hư cấu
Writing that is about real events and facts, rather than stories that have been invented
→ History books are in the library’s nonfiction section.
Sách lịch sử nằm trong mục sách phi hư cấu của thư viện.
—
nonstop (adj): không ngừng nghỉ
Without stopping or without interruptions
→ Continental Airlines announced that it will put in operation daily nonstop flights between its hub for the distribution of flights in the New York area, located in the Newark Liberty International Airport and Shanghai, the largest city in the People’s Republic of China.
Hãng hàng không Continental thông báo sẽ đưa vào khai thác các chuyến bay thẳng hàng ngày giữa trung tâm phân phối các chuyến bay ở khu vực New York, nằm ở Sân bay Quốc tế Newark Liberty và Thượng Hải, thành phố lớn nhất của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
—
enrage (v): làm giận điên lên
To cause someone to become very angry
→ Plans to build a new nightclub in the neighbourhood have enraged local residents.
Kế hoạch xây dựng một hộp đêm mới trong khu vực lân cận đã khiến cư dân địa phương phẫn nộ.
—
endanger (v): gây nguy hiểm
To put someone or something at risk or in danger of being harmed, damaged, or destroyed
→ We must be careful not to do anything that might endanger the economic recovery.
Chúng ta phải cẩn thận để không làm bất cứ điều gì có thể gây nguy hiểm cho sự phục hồi kinh tế.
—
multicolored (adj): nhiều màu, sặc sỡ
Having many different colors
→ It’s a huge multicolored graphic that shows all the things that everybody’s doing.
Đó là một đồ họa nhiều màu khổng lồ thể hiện tất cả những việc mà mọi người đang làm.
—
multipurpose (adj): vạn năng
A multipurpose tool, etc. can be used in several different ways
→ After the World Cup, the stadium will serve as a multipurpose sports complex.
Sau World Cup, sân vận động này sẽ đóng vai trò là khu liên hợp thể thao đa năng.
—
postdate (v): lùi về sau
To happen or exist after something
→ Most manuscripts postdate the stories that have circulated by word of mouth for centuries.
Hầu hết các bản thảo đều đăng những câu chuyện đã được truyền miệng trong nhiều thế kỷ.
—
postscript (n): tái bút
A short remark or message added to the bottom of a letter after you have signed your name, usually introduced by the abbreviation PS
→ There was the usual romantic postscript at the end of his letter – PS I love you.
Cuối lá thư của anh ấy có dòng tái bút lãng mạn thường thấy – Tái bút anh yêu em.
—
transcontinental (adj): xuyên lục địa
Crossing a continent
→ On January 25, 1915, Watson was at 333 Grant Avenue in San Francisco to receive the first transcontinental telephone call, placed by Bell from the Telephone Building at 15 Dey Street in New York City.
Vào ngày 25 tháng 1 năm 1915, Watson đang ở số 333 Đại lộ Grant ở San Francisco để nhận cuộc điện thoại xuyên lục địa đầu tiên do Bell thực hiện từ Tòa nhà Điện thoại tại số 15 Phố Dey ở Thành phố New York.
—
transplant (v): cấy, ghép
To move something, or to be moved, from one place or person to another
→ Soil disturbance shall be minimized to the greatest possible extent and weeds shall be pulled by hand in the vicinity of transplanted plants.
Sự xáo trộn đất phải được giảm thiểu đến mức thấp nhất có thể và cỏ dại phải được nhổ bằng tay trong vùng xung quanh của cây cấy.