Trong chương trình học tiếng Anh trẻ em, chủ đề về Word Stories – Các câu chuyện về từ thường xuất hiện trong chương trình lớp 6. Thông qua danh sách dưới đây, trẻ sẽ trau dồi thêm cho bản thân nhiều từ vựng hơn nữa và là tiền đề cho các cấp học sau này tốt hơn. Hãy cùng trẻ học các từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 6 liên quan đến Word Stories – Các câu chuyện về từ nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Word Stories cho trẻ lớp 6
Tantalize (v): trêu ngươi, gây cảm giác thích thú
To make someone feel excited or attracted by an offer or a suggestion of something that is, in fact, unlikely to happen
→ They were these mysteries that were unsolved and they were tantalizing because there were no answers
Đó là những bí ẩn chưa được giải đáp và họ đang trêu ngươi vì không có lời giải đáp.
—
Tulle (n): vải tuyn
A light cloth like a net of silk or similar material, used on dresses, to decorate hats, or for particular types of veil
→ I would suggest that we make it up for you In nile green and gray tulle.
Tôi đề nghị chúng ta thay cho bạn bằng vải tuyn màu xanh lá cây và xám.
—
Boulevard (n): đại lộ
A wide road in a city, usually with trees on each side or along the centre
→ The sculpture garden which lies across René Lévesque Boulevard offers a full scale ghost-like lower shell of the bottom part of the Shaughnessy mansion, and assorted modernistic sculptures or constructs which are developed around the theme of architecture.
Khu vườn điêu khắc nằm bên kia Đại lộ René Lévesque mang đến một lớp vỏ bên dưới giống ma quy mô đầy đủ của phần dưới cùng của lâu đài Shaughnessy và các loại tác phẩm điêu khắc hoặc công trình hiện đại được phát triển xung quanh chủ đề kiến trúc.
—
Nucleus (n): trung tâm
The central part of something
→ This organization formed the nucleus of South Vietnam’s tactical air control system.
Tổ chức này đã hình thành trung tâm của hệ thống kiểm soát đường không chiến thuật của Nam Việt Nam.
—
Poinsettia (n): cây trạng nguyên
A tropical plant with groups of bright red leaves that look like flowers
→ This misconception was spread by a 1919 urban legend of a two-year-old child dying after consuming a poinsettia leaf.
Quan niệm sai lầm này được lan truyền bởi một truyền thuyết đô thị năm 1919 về một đứa trẻ hai tuổi chết sau khi ăn lá trạng nguyên.
—
Flamingo (n): chim hồng hạc
A large bird with pink feathers, long, thin legs, a long neck, and a beak that curves down
→ The largest estuary in Europe, it is the only place in Russia where pelicans, flamingos, and lotuses may be found.
Cửa sông lớn nhất ở châu Âu, đây là nơi duy nhất ở Nga có thể tìm thấy bồ nông, hồng hạc và hoa sen.
—
Mercurial (adj): lanh lợi, thông minh
Intelligent, enthusiastic, and quick
→ Tom is the most mercurial student in my class.
Tom là học sinh thông minh nhất lớp tôi.
—
Blazer (v): áo khoác bên ngoài
A type of formal jacket that is a different color from the trousers or skirt that are worn with it
→ Hey, I need to borrow your black blazer again.
Này, tôi cần mượn áo khoác đen của bạn một lần nữa.
—
Coward (adj): nhút nhát
A person who is not brave and is too eager to avoid danger, difficulty, or pain
→ The apostles were not cowards, but when they learned of a plot to stone them, they wisely left to preach in Lycaonia, a region of Asia Minor in southern Galatia.
Các sứ đồ không hề hèn nhát, nhưng khi biết được một âm mưu ném đá họ, họ đã khôn ngoan bỏ đi rao giảng ở Lycaonia, một vùng thuộc Tiểu Á ở miền nam Galatia.
—
Magnolia (n): cây mộc lan
A type of tree with large, usually white or pink flowers
→ In it were night scented trees and flowers, red cedars and magnolias.
Trong đó có cây và hoa thơm về đêm, tuyết tùng đỏ và hoa mộc lan.