Từ vựng IELTS chủ đề The Environment – Môi trường là một trong những chủ đề được quan tâm nhiều nhất, không chỉ trong cuộc sống mà còn được đề cập thường xuyên trong các bài thi quốc tế IELTS. Danh sách 30 từ vựng sau đây sẽ giúp bạn bổ sung kiến thức và đạt thành tích tốt trong các kỳ thi.
Từ vựng IELTS chủ đề The Environment – Môi trường
To discharge chemical waste (v): xả chất thải hóa học
To dispose of waste products from chemical processes
→ Nowadays, more and more company and industrial zones have been discharging chemical waste into rivers, causing death to many fish and other aquatic animals.
Ngày càng nhiều công ty và khu công nghiệp đang xả các chất thải hóa học ra sông ngòi, gây chết cá và những loài thủy sản khác.
Environmental degradation (n): suy thoái môi trường
The process or fact of the environment becoming worse
→ Unfortunately, environmental degradation is gradually increasing.
Thật không may, sự suy thoái môi trường đang dần gia tăng.
—
To take action on global warming (v): ngăn chặn việc nóng lên toàn cầu
To do what has to be done on problems related to global warming
→ There have been numerous international conferences to warn of the dangers, but many governments have refused to take action on global warming.
Có rất nhiều hội thảo quốc tế được tổ chức nhằm cảnh báo về tác hại của hiện tượng nóng lên toàn cầu, nhưng nhiều chính phủ vẫn từ chối có hành động ngăn chặn.
—
Bio-degradable (adj): phân hủy sinh học
A substance or chemical that can be changed to a natural harmless state by the action of bacteria
→ In the latter case, the aim is to avoid the contamination of bio–degradable waste.
Trong trường hợp thứ hai, mục đích là tránh ô nhiễm chất thải phân hủy sinh học.
—
To deplete natural resources (v): làm suy giảm nguồn tài nguyên thiên nhiên
To reduce the amount of natural resources
→ Piracy deprives the Somali people of an important source of livelihood and further depletes natural resources.
Cướp biển cướp đi nguồn sinh kế quan trọng của người dân Somali và làm cạn kiệt hơn nữa các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
—
Ozone layer depletion (n): sự suy giảm tầng Ozone
Refers to a steady decline in the total amount of ozone in the Earth’s atmosphere
→ These activities exacerbate atmospheric emissions, leading to air pollution, climate change and ozone–layer depletion.
Các hoạt động này làm trầm trọng thêm lượng khí thải trong khí quyển, dẫn đến ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu và suy giảm tầng Ozone.
—
An ecological crisis (n): khủng hoảng sinh thái
A serious situation that occurs when the environment of a species or a population changes in a way that destabilizes its continued survival
→ It has resulted in an ecological crisis in the Aral Sea and significant environmental problems throughout the region.
Nó đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng sinh thái ở Biển Aral và các vấn đề môi trường nghiêm trọng trong toàn khu vực.
—
Carbon footprint (n): dấu chân carbon
A measure of the amount of carbon dioxide that is produced by the daily activities of a company or person
→ By providing subsidies, governments should encourage companies to reduce their carbon footprint through energy efficiency or other ‘green measures’.
Bằng việc trợ cấp, chính phủ các nước khuyến khích các doanh nghiệp giảm dấu chân carbon qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hay các biện pháp xanh khác.
—
To cut down on emissions (v): giảm lượng khí thải
To reduce the amount of gases sent out into the air
→ The industrialized countries should be a driving force in the fight against climate change by implementing national measures to cut down on emissions.
Các nước công nghiệp phát triển nên là động lực trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu bằng cách thực hiện các biện pháp quốc gia để cắt giảm lượng khí thải.
—
To fight climate change (v): ngăn chặn biến đổi khí hậu
To try to prevent changes in climate patterns, such as rainfall, temperature and winds
→ The business leaders have joined politicians and public opinion and showed their determination to fight climate change.
Các lãnh đạo doanh nghiệp đã cùng các chính khách, dư luận thể hiện quyết tâm chống biến đổi khí hậu.
To reduce the dependence/reliance on fossil fuels (v): giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
To decrease people’s consumption of fossil fuels, like oil, coal or gas
→ Governments must invest heavily in solar and wind energy projects in order to reduce our dependence/reliance on fossil fuels.
Các nước đầu tư cao vào năng lượng mặt trời và năng lượng gió để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
—
To alleviate environmental problems (v): giảm nhẹ các vấn đề môi trường
To make bad environmental problems less severe
→ With its transformation of education, the new economy helped to alleviate the environmental problems that stemmed from poverty.
Với sự chuyển đổi của nền giáo dục, nền kinh tế mới đã giúp giảm bớt các vấn đề môi trường xuất phát từ nghèo đói.
—
To throw one’s weigh behind something (v): nhờ ai ủng hộ cái gì
To use one’s influence to help support
→ The council is to throw its weight behind a campaign to save one of the borough’s best-loved beauty spots.
Hội đồng đang sử dụng sức ảnh hưởng của mình để ủng hộ một chiến dịch gìn giữ một điểm đến đẹp nhất của quận.
—
To hold somebody accountable for + noun/gerund: đổ trách nhiệm cho ai
To consider someone responsible for something; to blame something on someone
→ Companies which discharge chemical waste from their factories into the sea or into rivers must be held accountable for their actions and be fined heavily.
Các công ty xả rác thải hóa chất từ nhà máy ra biển hoặc sông hồ cần phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình và bị phạt nặng.
—
To achieve sustainable development (v): đạt được sự phát triển bền vững
Economic development that is achieved without depleting natural resources
→ Climate change was one of the greatest challenges facing humanity and undermined the ability to achieve sustainable development.
Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt và làm suy yếu khả năng đạt được phát triển bền vững.
—
Alternative energy sources (n): các nguồn năng lượng thay thế
Refers to any energy source that is an alternative to fossil fuel
→ Renewable energy and also alternative energy sources like nuclear are important also to alleviate the problem.
Năng lượng tái tạo và các nguồn năng lượng thay thế như hạt nhân cũng rất quan trọng để giảm bớt vấn đề.
—
Food miles (n): đường đi của thực phẩm
Distance food has to travel between where it is grown or made and where it is consumed
→ We can all reduce our carbon footprint by flying less, and reduce our food miles by buying local products.
Chúng ta có thể giảm lượng carbon thải ra bằng cách dùng máy bay ít hơn và giảm đường đi của thực phẩm bằng cách mua các sản phẩm địa phương.
—
Captive breeding (n): nuôi lấy giống trong môi trường nuôi nhốt
The reproduction of animals in confinement, not in their natural habitats
→ A successful captive breeding program in zoos has resulted in an increase in the world’s panda population.
Một chương trình nuôi lấy giống trong môi trường nuôi nhốt ở các sở thú thành công đã dẫn đến số lượng loài gấu trúc trên thế giới tăng lên.
—
To stem from (v): bắt nguồn từ
To be caused by
→ Strong output growth stemmed from the confluence of different factors.
Tăng trưởng sản lượng mạnh mẽ bắt nguồn từ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau.
—
Environmental impact assessment (n): sự đánh giá ảnh hưởng tới môi trường
A study into how a development, like a new road, a new dam or other construction activity will affect the plants, animals and local communities living in an area
→ The government must commission an independent environmental impact assessment whenever a new development is proposed.
Chính phủ phải ủy thác cho thực hiện một cách độc lập việc đánh giá những ảnh hưởng đến môi trường mỗi khi một dự án xây dựng mới được thông qua.
—
The greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
The natural process by which the sun warms the surface of the Earth
→ Nuclear energy is another necessity, especially with the threat of the greenhouse effect.
Năng lượng hạt nhân là một điều cần thiết khác, đặc biệt là trước mối đe dọa của hiệu ứng nhà kính.
—
Global warming (n): sự nóng lên toàn cầu
The process by which the Earth is getting hotter, as a result of the greenhouse effect –in particular the increase in carbon dioxide in the air.
→ Perhaps the major environmental challenge which faces humanity today is global warming, because it threatens our survival.
Có lẽ thách thức môi trường lớn nhất hiện nay loài người phải đối mặt là sự nóng lên toàn cầu, bởi nó đe dọa tới sự sống của chúng ta.
Habitat destruction (n): sự phá hủy môi trường
The process that occurs when a natural habitat, like a forest or wetland, is changed so dramatically by humans that plants and animals which live there
→ Declines in population are usually linked to habitat destruction or fragmentation.
Sự suy giảm dân số thường liên quan đến sự phá hủy hoặc chia cắt môi trường sống.
—
Endangered species (n): những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
Plants or animals that only exist in very small numbers, so that in future they may disappear forever
→ The protection of endangered species outside protected areas is not currently ensured.
Việc bảo vệ các loài nguy cấp bên ngoài các khu bảo tồn hiện chưa được đảm bảo.
—
On the brink of extinction: trên bờ vực tuyệt chủng
An animal or plant which has almost disappeared from the planet
→ All these species hover on the brink of extinction because of the destruction of their habitat.
Tất cả các loài này đều đang đứng trên bờ vực tuyệt chủng vì môi trường sống của chúng bị phá hủy.
—
Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
Energy is renewable when it source, like the sun or wind, cannot be exhausted or can easily be replaced (like wood, as we can plant trees for energy)
→ Israel understood the potential of renewable energy and the importance of energy efficiency in industry.
Israel hiểu rõ tiềm năng của năng lượng tái tạo và tầm quan trọng của việc sử dụng năng lượng hiệu quả trong công nghiệp.
—
Wind farms (n): trang trại gió
An area of land on which there are a lot of windmills or wind turbines for producing electricity
→ Approximately 30% of the cost of building a wind farm can be financed using these shares.
Khoảng 30% chi phí xây dựng trang trại điện gió có thể được tài trợ bằng cách sử dụng số cổ phần này.
Environmentally friendly: thân thiện với môi trường
Behavior or products that do not harm the environment
→ Rail is the environmentally friendly transportation choice.
Đường sắt là lựa chọn giao thông thân thiện với môi trường.
—
Toxic waste (n): chất thải độc hại
Poisonous, unwanted waste produced by factories
→ This land is a toxic waste dump.
Vùng đất này là bãi chứa chất thải độc hại.
—
The green movement (n): phong trào xanh
All the organizations concerned with the protection of the environment
→ The green movement is using the internet as a creative bridge to make the event a reality.
Phong trào xanh đang sử dụng internet như một cầu nối sáng tạo để biến sự kiện thành hiện thực.
Mẫu câu hỏi Speaking Part 1 & Part 2 chủ đề The Environment
Hy vọng rằng với danh sách từ vựng IELTS chủ đề The Environment – Môi trường trên đây sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình ôn tập cho kỳ thi IELTS nhé!