Insects – Côn trùng là động vật không xương sống và là nhóm lớn nhất trong họ chân đốt. Chúng có bộ xương ngoài bằng nhựa, cơ thể gồm ba phần (đầu, ngực và bụng), ba cặp chân có khớp, mắt kép và một cặp râu.
Insects – Côn trùng là nhóm động vật đa dạng nhất. Tổng số loài còn tồn tại được ước tính vào khoảng từ sáu đến mười triệu. Điều đặc biệt là có khoảng hơn 90% các dạng sống động vật trên Trái đất là côn trùng.
Côn trùng có thể được tìm thấy trong hầu hết các môi trường, mặc dù chỉ có một số ít loài cư trú ở đại dương, nơi bị thống trị bởi một nhóm động vật chân đốt khác, giáp xác, mà nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng côn trùng được làm tổ bên trong.
Hãy cùng trẻ học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Insects – Côn trùng thông qua danh sách dưới đây nhé!
Từ vựng chủ đề Insects – Côn trùng
ant (n): con kiến
Lives in a colony
→ We’ve got ants in our kitchen.
—
bee (n): con ong
Makes honey
→ The ancients reverenced their bees.
—
beetle (n): bọ hung
Has a biting mouthpart
→ Together with the frog, a beetle was also found, possibly prey of the amphibian.
—
butterfly (n): con bướm
Has beautiful wings
→ Did the butterfly’s wing come about by evolution?
—
centipede (n): con rết
Has many legs
→ That, my dear, is not a centipede.
—
dragonfly (n): con chuồn chuồn
A long flying insect
→ Scientists have found that the pleats also give the dragonfly greater lift while gliding.
—
fly (n): con ruồi
An irritating insect
→ It feeds at night on flying insects.
—
grasshopper (n): con châu chấu
Hops and flies
→ He compared you to an animated grasshopper.
—
ladybird (n): con bọ rùa
Red with black spots
→ Some years have outbreaks of cicadas or ladybugs.
—
mosquito (n): con muỗi
Drinks blood
→ Into the bedroom wafts a mosquito, her wings beating between 200 and 500 times per second.
—
moth (n): bướm đêm
An insect that usually flies about at night
→ She was studying moths.
—
worm (n): con giun, con sâu
With a long body, no bones and no legs
→ The worms can’t breathe outside the fog.