Dấu chấm trong tiếng Anh được sử dụng hầu như trong tất cả các câu. Có vẻ như dấu chấm là một loại dấu câu khá phổ biến và đơn giản. Thế nhưng, dấu chấm có thật sự chỉ là một dấu hiệu cho sự kết thúc của một câu từ hay một văn bản không? Chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu loại dấu câu trong tiếng Anh này nhé!

Xem thêm: Các trường hợp sử dụng dấu chấm trong tiếng Anh (period, full stop, point)

Cách viết chú thích

Nếu như bạn viết một câu hoàn chỉnh và bỏ nó trong ngoặc đơn (như một chú thích thêm hay sau khi bạn nghĩ rằng muốn thêm vào điều gì đó vào cuối câu đầu tiên), hãy bắt đầu nó với chữ cái in hoa và kết thúc nó bằng dấu chấm.

Ví dụ:

When the new recruit heard that he was accepted to the marines, he was very disappointed. (He had originally hoped to serve in the navy.)

Tuy nhiên, nếu bạn viết một câu hoàn chỉnh được đặt trong ngoặc đơn (như một chú thích) được đặt giữa những câu xung quanh, bạn nên bắt đầu nó bằng chữ cái thường và đặc biệt là không đặt dấu chấm kết thúc câu.

Lưu ý: Bạn không thể đặt hai câu hoàn chỉnh trở lên trong dấu ngoặc đơn. Để tách các mệnh đề phụ khác nhau trong ngoặc đơn, hãy dùng dấu hai chấm, dấu chấm phẩy, dấu gạch ngang hay kết hợp tất cả nhưng không bao giờ được là dấu chấm.

Ví dụ:

New army recruits consider several service options (among which are joining the navy, volunteering to become medics or doing office jobs) before actually being assigned to their position.

Không sử dụng dấu chấm để kết thúc câu trong hộp thoại khi có nhiều văn bản theo sau đó

Ví dụ: một cụm từ cho biết ai đang được trích dẫn. Thay vào đó, hãy dùng dấu phẩy và đặt nó trong dấu ngoặc kép.

Ví dụ:

Đừng kết thúc câu với dấu chấm nếu như nó đã có dấu kết câu khác (dấu chấm hỏi hay dấu chấm than)

Ví dụ:

Soldiers must obey their commanders’ orders!

Không dùng dấu chấm câu khi bạn kết thúc câu bằng những từ viết tắt đã có sẵn dấu chấm

Những từ viết tắt thông dụng kết thúc bằng dấu chấm: Mr., Mrs., Ms., St. (viết tắt cho tên đường hoặc Thánh), Mt. (Núi), Dr., Jr., Fri., Feb., a.m. and p.m. (Lưu ý: Không viết tắt tên giáo sư bằng Prof. trong các bài học thuật).

Lưu ý:
Hãy sử dụng dấu chấm cho kể cả các từ viết tắt không thuộc bất kỳ các loại nào đã được đề cập ở trên.

Ví dụ:

After a career in the army, she went on to work for Time Warner Inc.

anonymous anon.

continued cont.

editor Ed.

Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng dấu chấm hỏi hay dấu chấm than ở cuối những dạng câu mà kết thúc bằng chữ viết tắt đã có sẵn dấu chấm.

Ví dụ:

Do the soldiers have to sign in at 7:00 a.m.?

dau-cham

Sử dụng dấu chấm khi liệt kê

Khi liệt kê các mục trong danh sách theo hàng dọc, bạn sẽ băn khoăn đến việc muốn kết thúc từng mục đó bằng một dấu chấm ở cuối hay không. Lời khuyên là bạn vẫn nên sử dụng dấu chấm nếu các mục đó hoàn chỉnh hoặc đó là những câu dài, và không đặt dấu chấm nếu những mục đó là cụm từ ngắn. Nếu các mục này được đánh số, hãy sử dụng dấu chấm hay dấu đóng của dấu ngoặc đơn để tách các số khỏi văn bản.

Ví dụ:

Ingredients for a salad:

Cherry tomatoes

Mini cucumbers

Olive oil and vinegar

Hay

Ingredients for a salad

1) Cherry tomatoes

2) Mini cucumbers

3) Olive oil and vinegar

Sử dụng dấu chấm để làm nổi bật lên tiêu đề chính và phụ, chú thích trong hình hoặc bảng, ký hiệu nhận dạng

Ví dụ:

The period. The period has the following uses

Table 8. Summary of the Uses of the Period

Sử dụng dấu chấm làm dấu thập phân trong dấu câu tiếng Anh (thường là dấu phẩy đối với các nước khác)

Ví dụ:

There is a 46.6 % increase in sales and 5.8% decline in customer complaints.

Hãy đặt một dấu chấm sau chữ cái đầu tiên của phần tên mà bạn muốn viết tắt

Ví dụ:

S. Lewis (the author of ‘The Chronicles of Narnia’)

Franklin D. Roosevelt (former U.S.A. president)

Dấu chấm trong chức danh và kính ngữ

Ví dụ:

Magoo

Smith (Mrs dành cho người phụ nữ đã kết hôn)

Seuss

Main St. (street = đường/phố)

Mount St. Helen (saint = Thánh)

William Park, Esq.

WhiteSmoke, Inc. (incorporated = tập đoàn)

Sam Davis, Sr. (senior – người cha)

Sam Davis, Jr. (junior- người con)

Dấu chấm đối với chức danh “Miss”

dau-cham

Chức danh “Miss” là một danh hiệu cổ điển dành cho những người phụ nữ chưa kết hôn hay còn trẻ. Nó thường không có dấu phẩy đi theo sau. “Miss.” là từ viết tắt cho bang Mississippi.

Ví dụ:

Miss America comes from Miss. (Hoa hậu Mỹ đến từ bang Mississippi)

Chức danh “Ms.” là một danh hiệu hiện đại dành cho những người phụ nữ nói chung, bất kể tình trạng hôn nhân. Bạn có thể thêm dấu chấm hoặc không.
Ví dụ:

Smith hay Ms Smith

Lưu ý: Đối với các bằng cấp học thuật, dấu chấm là sự tùy chọn ở bạn nhé, nhưng hãy nhất quán chúng.
Ví dụ:

D. hoặc MD (Tiến sĩ Y khoa)

hoặc BA (Cử nhân Văn học)

Dấu chấm đối với các vị trí địa lý

Bạn cũng có thể tự quyết định xem có nên đặt dấu chấm vào những tên viết tắt thuộc về địa lý hay không. Nhưng hãy nhớ nhất quán cách dùng nhé!

Ví dụ:

S.A. or USA

K. or UK

Y.C or NYC

Đối với các bang của nước Mỹ và một số tỉnh Canada, dấu chấm bắt buộc phải được sử dụng đối với các chữ cái viết tắt thuộc về bưu điện ở dạng rút gọn không phải hai chữ cái. Còn đối với các chữ viết tắt có hai từ, dấu chấm tùy vào sự lựa chọn của người dùng.

Ví dụ:

CT Conn. Connecticut

WA Wash. Washington

S. NS Nova Scotia

Dấu chấm cho những từ viết tắt về thời gian

Việc sử dụng dấu chấm cho những từ viết tắt thuộc về thời gian tùy thuộc vào bạn có muốn hay không.

Lưu ý: Nếu viết bằng chữ thường, hãy dùng “a.m.” để phân biệt vs “am” nhé!
Ví dụ:

M. or AM

C. or BC

D. or AD

Không sử dụng dấu chấm đối với các đơn vị đo lường

Ví dụ:

200 km

180 cm

48m2

Đừng dùng dấu chấm cho các chữ viết tắt tên công ty và tổ chức

Bạn đừng dùng dấu chấm cho các chữ viết tắt tên công ty và tổ chức, trừ khi đó là điều bắt buộc.

Ví dụ:

NATO

IBM

CBS

Chú ý sử dụng dấu chấm trong tiếng Latin

Hãy chú ý đến việc sử dụng dấu chấm cho những chữ viết tắt trong tiếng Latin.

Ví dụ:

g. – exempli gratia (ví dụ)

e. – id est (đó là)

et al. – et alia. (và những thứ khác)

Hy vọng sau bài học ngày hôm nay, các bạn sẽ nắm vững điểm ngữ pháp quan trọng này trong dấu câu tiếng Anh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *