Tìm hiểu về Commas – Dấu phẩy
Định nghĩa: Từ “comma” được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp “komma” – nghĩa là “một miếng cắt rời” hay đơn giản là được phân tách ra. Trong ngôn ngữ, điều này có nghĩa là dấu phẩy giúp phân tách những nhóm từ ngữ với nhau.
Trước khi học về commas – dấu phẩy, học sinh nên:
- biết các dạng câu đơn giản
- biết cách sửa lỗi dấu câu trong một số loại câu
- và có khả năng sử dụng 2 kỹ năng trên đây trong cả văn viết
Có nhiều các cách sử dụng dấu phẩy mà học sinh nên học và rèn luyện. Hiểu biết các chức năng của dấu phẩy cực kỳ quan trọng, không chỉ đối với kỹ năng đọc hay viết, mà còn là độ chính xác trong ngôn ngữ, tránh sự mơ hồ trong câu.
Sự xuất hiện hay thiếu dấu phẩy trong câu có thể hoàn toàn làm thay đổi ý nghĩa của câu. Đồng thời, việc đặt nhầm vị trí dấu phẩy còn dễ dẫn đến hiểu sai ý nghĩa và gây bối rối cho người đọc.
Khi giảng dạy, hãy lựa chọn thời điểm thích hợp để chỉ ra những hậu quả này bằng các ví dụ như dưới đây:
- The car rolled about 100 meters from the corner.
(hoặc) The car rolled, about 100 meters from the corner.
Bài tập phần này không chỉ đảm bảo trẻ rèn luyện cách sử dụng dấu phẩy, mà còn thúc đẩy trí tưởng tượng, nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng đọc truyền cảm hơn.
Dấu phẩy phân cách – comma seperates
Một dấu phẩy có thể thực hiện phân cách theo nhiều cách
Danh sách liệt kê
Dấu phẩy sẽ có nhiệm vụ phân cách các vật phẩm trong danh sách liệt kê. Thông thường sẽ không có dấu phẩy trước vật phẩm cuối cùng trong danh sách, mà được thay bằng từ and. Ví dụ:
- I emptied my pocket and found a locker key, a 20-cent piece, a Mintie, a small screw and a piece of string.
Nhóm giác quan – sense groups
Dấu phẩy phân cách nhóm giác quan trong câu, áp dụng cho cụm từ hoặc mệnh đề. Ở giai đoạn này có thể học sinh sẽ chưa hiểu được khái niệm này, nhưng cần cho chúng thấy được dấu phẩy xác định các vị trí nên tạm dừng và đọc to trong câu. Chúng ta cần lên giọng một chút ngay vị trí dấu phẩy để thể hiện rằng câu chưa hoàn chỉnh. Đồng thời, việc tạm dừng giữa câu cũng cho phép chúng ta có thời gian lất hơi trước khi tiếp tục. Ví dụ:
- He slipped into the classroom, just before the bell.
Hoặc đánh dấu một đoạn thông tin bổ sung:
- The driver, Mr Cramp, pulled back the gearstick
Khi viết, chúng ta cũng cần tưởng tượng xem cách chúng ta mong muốn người đọc sẽ đọc như thế nào và sử dụng dấu phẩy theo đó.
Đôi khi, vị trí của dấu phẩy trong câu cực kỳ quan trọng, nếu không câu sẽ mang ý nghĩa khác hoàn toàn. Ví dụ:
- The man was found, shot dead, by his niece (ý nghĩa dự định biểu đạt)
Hoặc: The man was found, shot dead by his niece (sai ý nghĩa, ngoài mong muốn)
Và nếu hoàn toàn không có dấu phẩy, câu văn trở nên mơ hồ, không biết hiểu sao cho đúng.
Câu trực tiếp – Direct speech
Dấu phẩy giúp phân tách phần câu nói trực tiếp với phần tường thuật. Ví dụ:
- Mother called out, “Come here at once.”
Nếu tham chiếu đến đối tượng người nói, theo sau phần câu trực tiếp, thì phần câu trực tiếp thường kết thúc bằng dấu phẩy thay vì dấu chấm. Ví dụ:
- ‘Come here at once,’ called Mother.
Dấu phẩy trước từ ‘and‘
Chúng ta thường nghe rằng dấu phẩy không được đứng trước từ ‘and’. Tuy nhiên, điều này khá dễ gây hiểu lầm vì từ ‘and’ được sử dụng để liên kết nhiều nhóm giác quan.
Khi từ ‘and’ dùng để liên kết hai đối tượng hoặc dạng câu giống nhau, dấu phẩy sẽ không được sử dụng.
- Breakfast and lunch
- Jill chose ice-cream and Tom picked a cold drink.
Tương tự vậy, khi 2 hành động dường như nối tiếp nhau ngay lập tức cũng không sử dụng dấy phẩy.
- He strode out of the house and jumped into his car.
Nhưng khi có sự bất đối xứng giữa hai phần trong câu, hoặc đa dạng cấu trúc, dấu phẩy giúp xác định điều này và cung cấp một hướng dẫn cho người đọc:
- Then Darren suggested tying the rope to a branch, and that proved to be the answer.
Khi đối tượng người đọc là trẻ em, dấu phẩy thường được chèn với sự cân nhắc kỹ lưỡng để giúp trẻ tách các câu thành các nhóm giác quan. Ví dụ:
- Mum put away the dishes, and they left home, each carrying an empty basket.
Rèn luyện về Commas – Dấu phẩy
Tải về bài tập: