Trong ngữ âm, Vowels – Nguyên âm là một âm thanh được phát ra trong khi nói và được tạo ra với đường thanh quản tương đối mở. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về Vowels – Nguyên âm.
Vowels – Nguyên âm là gì?
Tiếng Anh có 15 vowels – nguyên âm được biểu thị bằng các chữ cái a, e, i, o và u. Các chữ cái y, w và gh cũng thường được sử dụng trong cách viết nguyên âm. Vowels – Nguyên âm được tạo ra với đường thanh quản tương đối mở. Ngược lại, âm thanh Consonants – Phụ âm được tạo ra bằng cách đẩy không khí qua một lỗ nhỏ trong đường thanh âm hoặc bằng cách tích tụ không khí trong đường thanh âm, sau đó giải phóng nó.
Các loại Vowels – Nguyên âm
Vowels – Nguyên âm được chia thành ba loại sau:
- Long vowels – Nguyên âm dài (các nguyên âm giống như tên chữ cái)
- Short vowels – Nguyên âm ngắn (âm phổ biến nhất cho cách đánh vần một nguyên âm)
- Các nguyên âm khác (các nguyên âm còn lại)
Điều quan trọng là học sinh phải nhận ra rằng các thuật ngữ “dài” và “ngắn” không mô tả khoảng thời gian mà một nguyên âm được nói. Những thuật ngữ cũ này vẫn được sử dụng phổ biến trong các lớp học và trực tuyến của Mỹ. Chúng được sử dụng ở đây để đặt tên cho một vowels – nguyên âm khi thảo luận về âm, tên chứ không phải âm (mà nhiều học sinh mới bắt đầu chưa thể nghe chính xác) được sử dụng.
Từ khóa
Biểu đồ nguyên âm hiển thị từ khóa hoặc từ tham chiếu nhanh cho mỗi nguyên âm tiếng Anh. Các từ khóa được sử dụng vì các nguyên âm dễ nghe trong một từ hơn là khi chúng được nói riêng lẻ. Ghi nhớ các từ chính cho phép so sánh dễ dàng hơn giữa các nguyên âm khác nhau.
Phonics – Ngữ âm: Cách âm thanh được đánh vần
Phonics – Ngữ âm là mối liên hệ giữa cách viết của một từ và cách phát âm của nó. Vì tiếng Anh có nhiều âm hơn các chữ cái, nên sự kết hợp của các chữ cái thường là cần thiết để biểu thị một âm duy nhất.
Ở mức độ đơn giản nhất, các short vowels – nguyên âm ngắn thường được đánh vần bằng một chữ cái, trong khi long vowels – nguyên âm dài và các nguyên âm khác thường được đánh vần bằng sự kết hợp của các chữ cái.
Tuy nhiên, điều này không nên được coi là một quy tắc nghiêm ngặt khi học phát âm tiếng Anh, vì có một số lượng lớn các trường hợp ngoại lệ. Ngoài ra, nhiều mẫu phát âm tiếng Anh có khả năng có hai hoặc nhiều cách phát âm sử dụng cách viết đơn đó. Ví dụ, các chữ cái ‘e-a’ có cách phát âm khác nhau trong nhóm từ (e / i / dài) và dead (e / ɛ / ngắn). Sẽ rất hữu ích khi học các cách viết thông dụng cho mỗi nguyên âm cùng với việc biết tất cả các cách phát âm có thể có cho mỗi cách viết chính tả.
Ngôn ngữ tiếng Anh cũng có một số lượng lớn các từ không được phát âm theo cách chính tả của chúng gợi ý. Đây được gọi là những từ không phiên âm và phải được ghi nhớ riêng lẻ.
Vowel sounds – Âm nguyên âm và Syllable stress – Trọng âm của âm tiết
Nguyên âm và âm tiết có quan hệ chặt chẽ với nhau. Âm tiết là đơn vị âm thanh tự nhiên tạo ra nhịp điệu của tiếng Anh nói. Các từ có nhiều âm tiết luôn có một âm tiết được nhấn trọng âm (được nhấn mạnh thêm).
Các âm tiết không nhấn có thể chứa schwa / ə /, và có thể có hầu hết các cách viết. Ngoài ra, ba âm phụ âm, âm n, âm l và âm r (được gọi là ‘schwa + r’ / ɚ / khi nó là âm tiết) có thể tạo ra một âm tiết mà không cần thêm một nguyên âm. Chúng được gọi là phụ âm âm tiết.
Hi vọng những khái niệm và phân loại về Vowels – Nguyên âm trên đây sẽ giúp bạn có những kiến thức cụ thể về các cách phát âm trong tiếng Anh.