Trong xã hội, Family – Gia đình là một nhóm người có quan hệ họ hàng với nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về Family cho trẻ lớp 1 cơ bản, sẽ giúp trẻ tiếp thu và trau dồi thêm vốn từ vựng cho mình về các mối quan hệ trong gia đình.

Từ vựng tiếng Anh về Family cho trẻ lớp 1

mother (n): mẹ, má

A female parent

→ As a child, he was mostly cared for by his mother’s family.

Khi còn nhỏ, anh chủ yếu được gia đình mẹ chăm sóc.

family-cho-tre-lop-1-1

father (n): cha, ba, bố

A male parent

→ My father took me to watch the football every Saturday.

Bố tôi đưa tôi đi xem bóng đá vào thứ bảy hàng tuần.

family-cho-tre-lop-1-2

sister (n): chị em gái

A girl or woman who has the same parents as another person

→ He’s in Yorkshire over the New Year, with his sister‘s family.

Anh ấy ở Yorkshire vào dịp năm mới, với gia đình chị gái.

family-cho-tre-lop-1-3

brother (n): anh em trai

A man or boy with the same parents as another person

→ I have three brothers and a sister.

Tôi có ba anh trai và một em gái.

family-cho-tre-lop-1-4

son (n): con trai

Your male child

→ After his wife’s death, he lived with his son’s family.

Sau khi vợ mất, ông sống với gia đình con trai.

family-cho-tre-lop-1-5

daughter (n): con gái

Your female child

→ Liz and Phil have a daughter and three sons.

Liz và Phil có một con gái và ba con trai.

family-cho-tre-lop-1-6

baby (n): em bé

A very young child, especially one that has not yet begun to walk or talk

→ Bringing home a new baby can be a confusing time for parents.

Đưa một em bé mới về nhà có thể là một khoảng thời gian khó hiểu đối với các bậc cha mẹ.

family-cho-tre-lop-1-7

grandma (n):

The mother of a person’s father or mother

→ I’m going to visit my grandma on Sunday.

Tôi sẽ đến thăm bà tôi vào Chủ nhật.

family-cho-tre-lop-1-8

grandpa (n): ông

The father of a person’s mother or father

→ My grandpa and my parents are too strict.

Ông và bố mẹ tôi quá nghiêm khắc.

family-cho-tre-lop-1-9

family (n): gia đình

A group of people who are related to each other, such as a mother, a father, and their children

→ A new family has moved in next door.

Một gia đình mới chuyển đến ở bên cạnh.

family-cho-tre-lop-1-10

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *