Dấu câu (Punctuation marks) là một chủ đề không mấy phổ biến khi đề cập đến việc dạy tiếng Anh. Nhiều người cho rằng cách sử dụng dấu câu trong tiếng Anh cũng giống như trong tiếng Việt. Tuy nhiên, dấu câu trong tiếng Anh lại có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng và ý nghĩa so với tiếng Việt. Cùng ThinkEnglish tìm hiểu trong bài viết sau.
Có bao nhiêu loại dấu câu trong tiếng Anh?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có 14 loại dấu câu được sử dụng thường xuyên nhất trong các văn bản, tài liệu, sách báo, giáo trình học của trẻ em và người lớn. Việc tuân theo các quy tắc sử dụng dấu câu trong tiếng Anh giúp bài viết của bạn rõ ràng, dễ hiểu và hấp dẫn hơn.
Xem thêm:
- 6 quy tắc dùng dấu câu (Punctuation marks) trong tiếng Anh
- Bí quyết dạy trẻ dấu câu trong tiếng Anh cho trẻ em
Các dấu câu biểu thị hết câu
Có ba dấu hết câu lần lượt là dấu chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than. Bạn có ba sự lựa chọn khi muốn kết thúc một câu. Tuy nhiên, mỗi loại dấu câu tiếng Anh này sẽ có mỗi cách dùng khác nhau và dùng để nhấn những ngữ điệu, biểu cảm khác nhau. Cùng chúng tôi tìm hiểu qua cách dùng các loại dấu câu này nhé.
Trước tiên hãy nói về dấu chấm – dấu câu phổ biến nhất và cũng là dấu câu đầu tiên bạn cần dạy cho con.
Dấu chấm trong tiếng Anh (Period/ Full stop)
Các câu thường bắt đầu bằng các chữ cái viết hoa (bằng tiếng Anh), điều này báo hiệu cho sự bắt đầu của ý tưởng. Chúng kết thúc bằng dấu chấm hỏi, dấu chấm than hoặc dấu chấm để cho người đọc biết rằng tất cả đã kết thúc. Trong số ba dấu câu này, dấu chấm thường được sử dụng nhất; hầu như câu nào cũng có một.
Khi sử dụng để kết thúc câu, ta đọc dấu chấm trong tiếng Anh là “Full stop“ (tiếng Anh Anh) hoặc “Period” (tiếng Anh Mỹ). Khác với các dấu chấm trong các con số đọc là “Point”.
Sử dụng trong câu trần thuật
Một dấu chấm đánh dấu sự kết thúc của một câu trần thuật – câu diễn đạt một sự thật hoặc một ý kiến. Hầu hết các câu trần thuật đều kết thúc bằng dấu chấm.
Dấu chấm được sử dụng ở cuối mỗi câu hoàn chỉnh. Câu được cho là hoàn chỉnh khi ngữ pháp đúng, trong câu chứa đủ các thành phần cần thiết: chủ ngữ, động từ, tân ngữ (tương đương với chủ ngữ và vị ngữ trong tiếng Việt).
The bus had twenty rows of seats.
Today is my birthday.
Jane and Jack went to the market.
Xem thêm: Câu trần thuật (Statements)
Sử dụng trong câu mệnh lệnh
Dấu chấm cũng có thể được sử dụng để kết thúc một câu mệnh lệnh, tức là một câu đưa ra yêu cầu ai đó làm việc gì.
Go down the stairs and turn right.
Xem thêm:
- Các trường hợp sử dụng dấu chấm trong tiếng Anh (period, full stop, point)
- Nên và không nên khi sử dụng dấu chấm (Period) trong tiếng Anh
Dấu chấm hỏi (Question mark)
Cách dùng dấu chấm hỏi gần như không có nhiều khác biệt so với tiếng Việt.
Dấu chấm hỏi được sử dụng trong các câu nghi vấn (câu hỏi), đóng vai trò thay thế cho dấu chấm hết câu. Câu nghi vấn sử dụng dấu chấm hỏi thông thường cũng cần có cấu trúc ngữ pháp hoàn chỉnh. Tuy nhiên, cũng có trường hợp ngoại lệ trong tiếng Anh. Ví dụ, nếu câu được đặt để khẳng định lại thông tin thì sẽ không cần đầy đủ chủ ngữ vị ngữ.
Bạn có thể tham khảo cách sử dụng dấu chấm than trong trường hợp cụ thể sau:
I will go shopping with my grandmother
Your grandmother?
Trong trường hợp này, dấu chấm hỏi có ý nghĩa giống với dấu chấm than, thể hiện sự nghi ngờ của người hỏi.
Xem thêm: Cần biết về Dấu chấm hỏi trong tiếng Anh (Question mark)
Dấu chấm than (Exclamation point)
Dấu chấm than được sử dụng nhiều nhất trong các câu cảm thán (thể hiện sự phấn khích hay tâm trạng của người nói), khi người viết muốn bày tỏ sự phản đối, sự bất ngờ hoặc muốn nhấn mạnh một điều gì đó đó. Ví dụ:
Trong một cuộc đối thoại: “Holy cow!” (cảm thán nhấn mạnh sự kinh ngạc, “Trời đất ơi!”)
Nhấn mạnh một quan điểm:
My mother-in-law’s rants make me furious! (nhấn mạnh rằng “bà mẹ kế này khiến tôi vô cùng tức giận!)
Xem thêm: Sử dụng Dấu chấm than (Exclamation point) trong tiếng Anh đúng cách
Cách đọc các dấu câu kết câu
Khi chúng ta đọc, dựa vào các dấu câu tiếng Anh này mà giọng điệu của chúng ta sẽ tự nhiên điều chỉnh để phù hợp với nội dung của dấu câu. Trong các loại dấu câu tiếng Anh, dấu chấm đem đến một sự tương đối bình tĩnh và nhẹ nhàng, dấu chấm than có vẻ như kêu to và phấn khích, dấu chấm hỏi ở cuối câu khiến giọng đọc trở nên ngạc nhiên.
Trên thực tế, bạn chỉ cần giữ nguyên câu nói của mình và thay đổi dấu câu kết thúc, bạn có thể nhận được sự thay đổi một cách rõ rệt về mặt ngữ nghĩa.
- I went shopping! (Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời nhất và mua sắm những thứ tuyệt vời)
- I went shopping? (Tôi không nhớ mình có đi mua sắm hay chưa)
- I went shopping. (Thông báo rằng tôi đã đi mua sắm)
Mặc dù dấu câu tiếng Anh ở giữa câu là cực kỳ quan trọng, nhưng chính những dấu câu ở cuối câu sẽ tạo ra hoặc ngắt đoạn văn bản. Nếu dấu câu cuối câu không chính xác, toàn bộ câu có thể sẽ trở nên khó hiểu hoặc hiểu nhầm.
Cách sử dụng các dấu ngắt ý
Trước tiên, các bạn nên tham khảo kỹ các hướng dẫn dùng 3 dấu câu trong tiếng Anh này thật kỹ, bởi chúng có vai trò khá tương đồng nên thường xuyên bị dùng nhầm trong các văn bản viết.
Dấu phẩy (Comma)
Đối với dấu phẩy, vai trò chính của dấu câu này là phân tách ý hoặc các thành phần cấu trúc trong câu. Ngoài ra, dấu phẩy còn được sử dụng trong số đếm, tách biệt ngày tháng năm, liệt kê, thậm chí trong cả phần chào hỏi và tạm biệt khi viết thư hoặc e-mail.
Để hiểu rõ hơn về từng trường hợp dùng dấu phẩy, các bạn hãy tham khảo các ví dụ cụ thể sau nhé:
- Tách ý: “We went to the movies, and then we went out to lunch.”
- Nhấn mạnh đối tượng: “Thanks for all your help, John.”
- Liệt kê: “Suzi wanted the black, green, and blue dress.”
- Tách biệt ngày tháng năm: “He was born on December 6, 2008”
- Chào hỏi và tạm biệt khi viết thư: “Dear John,” và “Best regard,”
Xem thêm:
- 8 quy tắc cơ bản dùng dấu phẩy (Comma) trong tiếng Anh
- Có Nên Thêm Dấu Phẩy (Comma) Vào Trước “And” Trong Câu Tiếng Anh?
- Dấu phẩy (comma) trong tiếng Anh: Bao nhiêu là quá nhiều?
- Dấu phẩy (comma) trong tiếng Anh: Dùng với tên riêng và titles (chức danh, danh xưng) như thế nào cho đúng?
Dấu chấm phẩy (Semicolon)
Dấu chấm phẩy dùng để tách biệt các mệnh đề độc lập (nghĩa là các vế câu đề đủ chủ ngữ và vị ngữ). Bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy thay thế cho dấu chấm khi muốn thông tin trong câu được liền mạch.
Ví dụ: John was hurt; he knew she only said it to upset him.
Dấu hai chấm (Colon)
Dấu hai chấm có 3 cách dùng chính: Liệt kê hàng loạt thông tin, giải thích thông tin, trích dẫn lời nói trực tiếp hoặc một thông tin bổ sung. Hãy đọc các ví dụ sau để hiểu thêm về cách dùng chinh xác dấu hai chấm nhé:
- Liệt kê: “He was planning to study four subjects: politics, philosophy, sociology, and economics.”
- Giải thích: “Tôi không có thời gian để thay đổi: Tôi đã đến muộn.”
- Nhấn mạnh: “There was one thing she loved more than any other: her dog.”
Dấu gạch ngang (Dash) và Dấu gạch nối (Hyphen)
Hai dấu câu phổ biến khác là dấu gạch ngang (Dash) và dấu gạch nối (Hyphen). Các dấu cấu này thường bị nhầm lẫn với nhau do hình dạng gần giống của chúng nhưng lại rất khác nhau.
Dấu gạch ngang (Dash)
Dấu gạch ngang được sử dụng ngăn chia các từ, cụm từ thành các vế câu/ câu. Có hai loại dấu gạch ngang phổ biến:
- En dash (–): Dấu gạch ngang En dash (–) rộng hơn một chút so với dấu gạch nối (-) nhưng hẹp hơn dấu gạch ngang Em dash (—). Nó được dùng để chỉ ra một phạm vi, sự kết nối hoặc sự phân biệt.
Ví dụ như như “1880-1945” hay “Princeton-New York trains”.
- Em dash (—): Dấu gạch ngang Em dash (—) dài hơn mộ t chút so với dấu gạch ngang En dash (–). Nó có thể được sử dụng thay cho dấu phẩy, dấu ngoặc đơn hoặc dấu hai chấm để nâng cao tính dễ đọc hoặc nhấn mạnh phần kết của câu. Ví dụ:
She gave him her answer — No!
You may think she is a liar — No!
Dấu gạch nối (Hyphen (-))
Dấu gạch nối (-) trong tiếng Anh thường được sử dụng để liên kết hai hoặc nhiều từ thành một từ ghép, không có khoảng trắng giữa các từ và dấu này. Các từ đơn này đều có nghĩa hoàn chỉnh, và từ ghép được tạo thành khi liên kết các từ đơn này bằng dấu gạch nối.
Một vài từ có thể kể đến: part-time, back-to-back, well-known.
Xem thêm:
- Hướng dẫn dùng Dấu gạch ngang (Dash) trong câu
- Sự khác biệt giữa dấu gạch ngang (dash) và dấu gạch nối (hyphens) là gì?
Các dấu ngoặc
Các dấu ngoặc (Brakets) được sử dụng để chứa và gom nhóm các từ được giải thích thêm hoặc được coi là một nhóm.
Dấu ngoặc vuông (Square Brackets/Brackets)
Dấu ngoặc vuông thường được dùng để giải thích kỹ thuật hoặc để làm rõ ý nghĩa. Nếu bạn bỏ thông tin trong ngoặc thì câu vẫn có ý nghĩa.
Ví dụ: “He [Mr. Jones] was the last person seen at the house.”
Dấu ngoặc nhọn (Braces)
Dấu ngoặc nhọn thường được dùng trong toán học nhiều hơn. Chúng được dùng để chứa hai hoặc nhiều dòng văn bản hoặc các mục được liệt kê để thể hiện rằng chúng được coi là một đơn vị.
Dấu ngoặc nhọn không phổ biến trong hầu hết các văn bản nhưng có thể thấy trong lập trình máy tính, để chỉ ra những gì nên chứa trong các dòng giống nhau. Chúng cũng có thể được sử dụng trong các biểu thức toán học.
Ví dụ: “2{1+[23-3]}=x.”.
Dấu ngoặc đơn (Parentheses)
Dấu ngoặc đơn có vai trò khá giống với dấu ngoặc vuông, dùng để chứa cá giải nghĩa hoặc các nhận xét đánh giá. Tuy nhiên, dấu ngoặc đơn có thể được thay thế bằng dấu phẩy mà không làm thay đổi ý nghĩa trong hầu hết các trường hợp.
Ví dụ: “John and Jane (who were actually half brother and sister) both have red hair.”
Xem thêm: Dấu ngoặc đơn (Parentheses): Cung cấp thêm thông tin
Dấu nháy đơn, dấu ngoặc kép và dấu chấm lửng
Không giống như các dấu ngữ pháp đã đề cập trước đây, chúng không liên quan đến nhau dưới bất kỳ hình thức nào.
Dấu nháy đơn (Apostrophe (‘) )
Dấu nháy đơn được sử dụng nhiều nhất khi viết tắt. Ngữ pháp tiếng Anh cho phép người học viết tắt nhiều cấu trúc và từ vựng như:
I’ve seen that movie several times.
She wasn’t the only one who knew the answer.
Ngoài ra, dấu nháy đơn còn biểu thị quan hệ sở hữu, ví dụ: Jane’s car (xe ô tô của jane)
Xem thêm:
- Dấu nháy đơn (Apostrophes) trong tiếng Anh: Hướng dẫn sử dụng nhanh
- Dấu nháy đơn chỉ sở hữu (Possessive apostrophes): Dùng sao cho đúng?
Dấu ngoặc kép (Quotation Marks)
Dấu ngoặc kép có cách dùng giống hệt như cấu trúc tiếng Việt, chủ yếu để tách các đoạn hoặc lời nói của nhân vật. Chúng được dùng để đánh dấu phần đầu và phần cuối của một đoạn văn được trích dẫn chính xác, hoặc biểu thị ý nghĩa/ trạng thái bất thường hoặc không rõ ràng của một từ.
Ví dụ:
“Don’t be lazy”- She said.
Marie told the teacher, “I saw Marc at the playground, and he said to me ‘Bill started the fight,’ and I believed him.”
Xem thêm: Dấu ngoặc kép (Quotation marks): Khi trích dẫn lời
Dấu chấm lửng (Ellipsis)
Dấu chấm lửng chủ yếu mang ý nghĩa liệt kê, tránh lặp lại các cấu trúc hoặc văn bản dài dòng không cần thiết:
She began to count, “One, two, three, four…” until she got to 10, then went to find him.
Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng dấu chấm lửng/ dấu ba chấm (Ellipses) trong câu
Trên đây là cách sử dụng và ví dụ chi tiết cho 14 dấu câu trong tiếng Anh phổ biến nhất. Mỗi dấu câu đều mang ý nghĩa khác nhau và trẻ em/ người học cần sử dụng sao cho khoa học và đúng ngữ cảnh nhất.
Mong rằng chia sẻ của ThinkEnglish sẽ giúp bạn học tốt.