Hãy cùng trẻ tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 1 liên quan đến chủ đề thời tiết – Weather đơn giản, thường xuyên xảy ra trong năm nhé!

Weather – Thời tiết là trạng thái của khí quyển, dùng để mô tả mức độ nóng hay lạnh, ẩm ướt hay khô ráo, lặng gió hay bão tố, trời quang mây tạnh. Dự báo thời tiết là ứng dụng của khoa học và công nghệ để dự đoán trạng thái của khí quyển trong một thời gian tương lai và một địa điểm nhất định.

Từ vựng tiếng Anh về Weather cho trẻ lớp 1

wind (n): gió

A current of air moving approximately horizontally, especially one strong enough to be felt

→ There isn’t enough wind to fly a kite.

Không có đủ gió để thả diều.

weather-cho-tre-lop-1-1

sun (n): mặt trời

The star that provides light and heat for the earth and around which the earth moves

→ The sun rises in the east and sets in the west.

Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.

weather-cho-tre-lop-1-2

sky (n): bầu trời

The area above the earth, in which clouds, the sun, etc. can be seen

→ Can you see those birds high up in the sky?

Bạn có thể nhìn thấy những con chim ở trên cao trên bầu trời không?

weather-cho-tre-lop-1-3

cloud (n): mây

A grey or white mass in the sky, made up of very small floating drops of water

Clouds are weather signposts in the sky.

Mây là dấu hiệu thời tiết trên bầu trời.

weather-cho-tre-lop-1-4

water (n): nước

A clear liquid, without colour or taste, that falls from the sky as rain and is necessary for animal and plant life

→ Is there enough hot water for a bath?

Có đủ nước nóng để tắm không?

weather-cho-tre-lop-1-5

rain (n): mưa

Drops of water from clouds

Rain is forecast for tomorrow.

Dự báo ngày mai sẽ có mưa.

weather-cho-tre-lop-1-6

snow (n): tuyết

The small, soft, white pieces of ice that sometimes fall from the sky when it is cold, or the white layer on the ground and other surfaces that it forms

→ Outside the snow began to fall.

Bên ngoài tuyết bắt đầu rơi.

weather-cho-tre-lop-1-7

storm (n): bão

An extreme weather condition with very strong wind, heavy rain, and often thunder and lightning

→ A lot of trees were blown down in the recent storms.

Nhiều cây cối bị đổ trong các trận bão vừa qua.

weather-cho-tre-lop-1-8

lightning (n): tia chớp

A flash of bright light in the sky that is produced by electricity moving between clouds or from clouds to the ground

→ Their flight path is based on information regarding fire danger, lightning and weather conditions.

Đường bay của chúng dựa trên thông tin liên quan đến nguy hiểm hỏa hoạn, sét và điều kiện thời tiết.

weather-cho-tre-lop-1-9

thunder (n): sấm

The sudden loud noise that comes from the sky especially during a storm

→ All regions of the country are expected to endure incidents of extreme weather such as thunder, hailstorms and freezing rain.

Tất cả các khu vực của đất nước dự kiến ​​sẽ phải chịu đựng các sự cố thời tiết khắc nghiệt như sấm sét, mưa đá và mưa băng.

weather-cho-tre-lop-1-10

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *