Mỗi người sẽ có những tính cách khác nhau. Để giúp trẻ dễ dàng miêu tả tính cách của mọi người, hãy cùng trẻ học thêm một số từ vựng tiếng Anh cho trẻ em lớp 2 về tính cách – Character traits dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Character Traits cho trẻ lớp 2
bossy (adj): hống hách
Tending to give orders to others, especially when unwarranted; domineering
→ I don’t think that Tom is bossy.
Tôi không nghĩ rằng Tom hách dịch.
—
brave (adj): dũng cảm
Showing no fear of dangerous or difficult things
→ It was a brave decision to quit her job and start her own business.
Đó là một quyết định dũng cảm khi cô ấy nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng.
—
curious (adj): tò mò
Interested in learning about people or things around you
→ I was curious to know what would happen next.
Tôi rất tò mò muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.
—
friendly (adj): thân thiện
Behaving in a pleasant, kind way towards someone
→ I’m on friendly terms with my daughter’s teacher.
Tôi có quan hệ thân thiện với giáo viên của con gái tôi.
—
gentle (adj): hòa nhã, nhẹ nhàng
Calm, kind, or soft
→ He’s very gentle with his kids.
Anh ấy rất nhẹ nhàng với những đứa trẻ của mình.
—
greedy (adj): tham lam
Wanting a lot more food, money, etc. than you need
→ He’s greedy for power/success.
Anh ta tham lam quyền lực / thành công.
—
honest (adj): trung thực
Telling the truth or able to be trusted and not likely to steal, cheat, or lie
→ I’d like you to give me an honest answer/your honest opinion.
Tôi muốn bạn cho tôi một câu trả lời/ ý kiến trung thực của bạn.
—
mean (adj): bủn xỉn, keo kiệt
Not willing to give or share things, especially money
→ My landlord’s very mean with the heating – it’s only on for two hours each day.
Chủ nhà của tôi rất có ý với hệ thống sưởi – nó chỉ bật trong hai giờ mỗi ngày.
—
polite (adj): lịch sự
Behaving in a way that is socially correct and shows understanding of and care for other people’s feelings
→ She sent me a polite letter thanking me for my invitation.
Cô ấy đã gửi cho tôi một lá thư lịch sự cảm ơn vì lời mời của tôi.
—
sneaky (adj): lén lút, dối trá
Doing things in a secret and unfair way
→ That’s when the Germans attacked, those sneaky bastards.
Đó là khi quân Đức tấn công, những tên khốn dối trá đó.