Land Animals – Động vật trên cạn tồn tại trên Thế giới với đa dạng các loài khác nhau. Dưới đây là 10 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2 về các loại động vật sống trên cạn – Land Animals , giúp trẻ bổ sung thêm kiến thức về các loài động vật trên Thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về Land Animals cho trẻ lớp 2
camel (n): lạc đà
A large animal with a long neck, that lives in the desert and has one or two humps (= large raised areas of flesh) on its back
→ Less than 1,000 Bactrian camels remain in the vast expanse of the Gobi desert.
Ít hơn 1.000 con lạc đà Bactrian vẫn còn trong vùng rộng lớn của sa mạc Gobi.
—
elephant (n): con voi
A very large grey mammal that has a trunk (= long nose) with which it can pick things up
→ Elephants are the largest land animal alive today.
Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất còn sống hiện nay.
—
giraffe (n): con hươu cao cổ
A large African animal with a very long neck and long legs
→ The giraffe, the world’s tallest living land animal, may stand eighteen and a half feet high.
Hươu cao cổ, động vật sống trên cạn cao nhất thế giới, có thể cao 18 mét rưỡi.
—
gorilla (n): con khỉ đột, tinh tinh
A large ape that comes from western Africa
→ In 1991, the two started studying gorillas in an area that later became the Lossi Sanctuary.
Năm 1991, cả hai bắt đầu nghiên cứu về khỉ đột tại một khu vực mà sau này trở thành Thánh địa Lossi.
—
leopard (n): con báo
A large wild cat that has yellow fur with black spots on it and lives in Africa and southern Asia
→ Yet it is not a marine animal but a land animal, with features of a leopard and a bear and a lion combined.
Tuy nhiên, nó không phải là một động vật biển mà là một động vật trên cạn, với các đặc điểm của một con báo, một con gấu và một con sư tử kết hợp.
—
panda (n): con gấu trúc
A large, black and white mammal that lives in forests in China. Pandas eat bamboo
→ The giant panda has a body shape typical of bears.
Gấu trúc khổng lồ có thân hình đặc trưng của loài gấu.
—
polar bear (n): gấu Bắc cực
A bear with white fur that lives in the Arctic
→ Polar bear fur has inspired the design of thermal collectors and clothing.
Bộ lông của gấu Bắc Cực đã truyền cảm hứng cho thiết kế của các bộ thu nhiệt và quần áo.
—
rhinoceros (n): con tê giác
A very large, thick-skinned animal from Africa or Asia that has one or two horns on its nose
→ The southern white rhinoceros is one of largest and heaviest land animals in the world.
Tê giác trắng phương nam là một trong những loài động vật trên cạn lớn nhất và nặng nhất trên thế giới.
—
tiger (n): con hổ
A large wild animal of the cat family with yellowish-orange fur with black lines that lives in parts of Asia
→ For even though an elephant can usually handle a tiger, it is cautious with this third-largest land animal.
Mặc dù một con voi thường có thể xử lý một con hổ, nó vẫn thận trọng với loài động vật lớn thứ ba trên cạn này.
—
zebra (n): con ngựa vằn
An African wild animal that looks like a horse, with black or brown and white lines on its body
→ Zebra mussels and spiny waterflea occur in the Mississippi River watershed, but their status in the river itself is unknown.
Vẹm ngựa vằn và vẹm có gai xuất hiện ở lưu vực sông Mississippi, nhưng tình trạng của chúng trong sông vẫn chưa được biết rõ.