Garden – Vườn tược là một không gian thường là ở ngoài trời, dành cho việc trưng bày, trồng trọt hoặc thưởng ngoạn thực vật và các dạng khác của tự nhiên, như một khung cảnh lý tưởng cho cuộc sống xã hội hoặc đơn độc của con người.
Các khu vườn thường có các đặc điểm thiết kế bao gồm tượng đài, cỏ cây, giàn che, giàn leo, gốc cây… Một số khu vườn chỉ để làm cảnh, trong khi những khu vườn khác cũng sản xuất cây lương thực, đôi khi ở những khu vực riêng biệt, hoặc đôi khi xen kẽ với các loại cây cảnh.
Cùng trẻ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 2 xem trong một khu vườn – Garden thường có những gì nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Garden cho trẻ lớp 2
bloom (n): hoa, bông
A flower on a plant
→ The apple trees are in full bloom.
Cây táo đang nở rộ.
—
bush (n): bụi cây
A plant with many small branches growing either directly from the ground or from a hard stem, giving the plant a rounded shape
→ There was one lanky three year old pine tree and three bushes in the garden.
Có một cây thông ba năm tuổi cao lêu nghêu và ba bụi cây trong vườn.
—
grass (n): cỏ
A low, green plant that grows naturally over a lot of the earth’s surface, having groups of very thin leaves that grow close together in large numbers
→ A narrow band of grass separated the greenhouse from the vegetable garden.
Một dải cỏ hẹp ngăn cách nhà kính với vườn rau.
—
hose (n): ống, vòi
A long plastic or rubber pipe, used to direct water onto fires, gardens, etc.
→ The severe drought has led to a hosepipe ban in eastern England.
Hạn hán nghiêm trọng đã dẫn đến lệnh cấm sử dụng vòi rồng ở miền đông nước Anh.
—
leaves (n): lá cây
One of the flat, usually green parts of a plant that are joined at one end to the stem or branch
→ The leaves on the trees have started to turn a rich coppery colour.
Những chiếc lá trên cây đã bắt đầu chuyển sang một màu xanh tươi.
—
mower (n): máy cắt
A machine for cutting grass
→ He made her shut off the mower, and then he blurted out a marriage proposal.
Anh bắt cô tắt máy cắt cỏ, và sau đó anh ngỏ lời cầu hôn.
—
rake (v,n): cào cỏ, cái cào
A garden tool with a long handle and long, pointed metal parts sticking out in a row at the bottom, used for making the earth level or for collecting leaves, etc.
→ Some workers raked leaves in the park.
Một số công nhân cào lá trong công viên.
—
shovel (n): cái xẻng
A tool consisting of a wide, square metal or plastic blade, usually with slightly raised sides, attached to a handle, for moving loose material such as sand, coal, or snow
→ Together with the lamps Beloretsk citizens make bayonet shovels, garden rakes and fastenings for furniture-makers.
Cùng với đèn, người dân Beloretsk làm ra lưỡi lê xẻng, cào vườn và dây buộc cho các nhà sản xuất đồ nội thất.
—
soil (n): đất
The material on the surface of the ground in which plants grow
→ Corn is grown a lot in this area – the soil seems to suit it very well.
Ngô được trồng rất nhiều ở khu vực này – đất có vẻ rất phù hợp với nó.
—
worm (n): giun, sâu
A small animal with a long, narrow, soft body without arms, legs, or bones
→ The kiwi bird eats worms, other invertebrates, and berries.
Chim kiwi ăn sâu, động vật không xương sống khác và quả mọng.