Ships and Boats – Tàu thuyền là phương tiện đi lại trên nước. Ships – Tàu thủy là một phương tiện thủy lớn đi qua các đại dương trên thế giới và các tuyến đường thủy đủ sâu khác, chở hàng hóa hoặc hành khách hoặc hỗ trợ các nhiệm vụ chuyên biệt, chẳng hạn như quốc phòng, nghiên cứu và đánh cá. Boats – Tàu thủy thường được phân biệt với tàu thuyền, dựa trên kích thước, hình dạng, khả năng chịu tải… Cùng trẻ tìm hiểu từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 về tàu thuyền – Ships and Boats qua danh sách từ vựng tiếng Anh sau đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về Ships and Boats cho trẻ lớp 3
freighter (n): tàu chở hàng
A large ship for carrying goods
→ From February–August the Germans had sunk 68 freighters, a flotilla leader, three destroyers and three submarines.
Từ tháng 2 đến tháng 8, quân Đức đã đánh chìm 68 tàu vận tải, một hạm đội trưởng, 3 tàu khu trục và 3 tàu ngầm.
—
mast (n): cột buồm
A tall pole on a boat or ship that supports its sails
→ This type of one-design generally allows more freedom in choice of masts, sails and deck layouts.
Kiểu thiết kế một mặt này thường cho phép tự do hơn trong việc lựa chọn cột buồm, buồm và bố trí boong.
—
keel (n): sống tàu thuyền
The long piece of wood or metal along the bottom of a boat that forms part of its structure and helps to keep the boat balanced in the water
→ The invention relates to a sailing ship, a keel for a sailing ship and a sailing method.
Sáng chế liên quan đến tàu buồm, sống cho tàu buồm và phương pháp ra khơi.
—
kayak (n): thuyền kayak
A small, light, narrow boat, pointed at both ends, with a covering over the top, which is moved by using a paddle (= short pole with a wide, flat part)
→ The ICF states that the costs for the canoe-kayak slalom venue are not high if the standard requested by the Federation is follow ed (3.27 million Euros for the course in 1992, 4 million Euros for the course in 2000 and 7.78 Million Euros for the course in 2004.
ICF tuyên bố rằng chi phí cho địa điểm đua thuyền kayak slalom không cao nếu tuân theo tiêu chuẩn mà Liên đoàn yêu cầu (3,27 triệu Euro cho khóa học năm 1992, 4 triệu Euro cho khóa học năm 2000 và 7,78 triệu Euro cho khóa học khóa học năm 2004.
—
deck (n): boong tàu
A flat area for walking on, built across the space between the sides of a boat
→ We sat on deck until it was dark.
Chúng tôi ngồi trên boong cho đến khi trời tối.
—
helm (n): bánh lái
The handle or wheel which controls the direction in which a ship or boat travels
→ Who was at the helm when the collision occurred?
Ai là người cầm lái khi vụ va chạm xảy ra?
—
wharf (n): cầu cảng
An area like a wide wall built near the edge of the sea or a river where ships can be tied and goods can be taken off them
→ The crates were unloaded onto the wharf.
Những chiếc thùng được dỡ xuống cầu cảng.
—
galley (n): bếp trên tàu thuyền
A kitchen in a ship or aircraft
→ If a boat is likely to be away during a meal hour the galley staff should be warned in plenty of time so that the meal is not over-cooked.
Nếu một chiếc thuyền có khả năng vắng mặt trong giờ ăn, nhân viên phòng bếp nên được cảnh báo kịp thời để bữa ăn không bị nấu quá chín.
—
hull (n): thân tàu
The body or frame of a ship, most of which goes under the water
→ Tar was used as seal for roofing shingles and tar paper and to seal the hulls of ships and boats.
Hắc ín được sử dụng làm chất bịt kín để lợp ván lợp và giấy hắc ín và để bịt kín vỏ tàu và thuyền.
—
marina (n): bến du thuyền
A small port that is used for pleasure rather than trade, often with hotels, restaurants, and bars
→ The marina offers a wide range of services intended for boaters and sailors ranging from ship repair services and boat renting to supply and gastronomic offer.
Bến du thuyền cung cấp một loạt các dịch vụ dành cho người đi thuyền và thủy thủ, từ dịch vụ sửa chữa tàu và cho thuê thuyền để cung cấp và cung cấp ẩm thực.