Việc học từ vựng tiếng Anh có liên quan và gần giống nhau sẽ giúp trẻ dễ dàng hệ thống từ vựng và tập ghi nhớ từ lâu hơn. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 3 có gốc nav và form, sẽ giúp trẻ bổ sung thêm vốn từ vựng của mình trong quá trình học tập.
Từ vựng tiếng Anh có gốc nav và form cho trẻ lớp 3
navy (n): hải quân
The part of a country’s armed forces that is trained to operate at sea
→ They both enlisted in the navy a year before the war broke out.
Cả hai đều nhập ngũ vào hải quân một năm trước khi chiến tranh nổ ra.
—
naval (adj): thuộc hải quân
Belonging to a country’s navy, or relating to military ships
→ Allegations of sexual harassment have led to disciplinary proceedings being taken against three naval officers.
Các cáo buộc quấy rối tình dục đã dẫn đến các thủ tục kỷ luật đối với ba sĩ quan hải quân.
—
navigate (v): định vị
To direct the way that a ship, aircraft, etc. will travel, or to find a direction across, along, or over an area of water or land, often by using a map
→ There weren’t any road signs to help us navigate through the maze of one-way streets.
Không có bất kỳ bảng chỉ đường nào giúp chúng tôi điều hướng qua mê cung của những con đường một chiều.
—
navigable (adj): tàu bè qua lại được
(Of an area of water) deep, wide, or safe enough for a boat to go through
→ The area has hundreds of miles of navigable waterways.
Khu vực này có hàng trăm dặm tuyến đường thủy thông thuyền.
—
formula (n): công thức, cách thức
A standard or accepted way of doing or making something
→ We have changed the formula of the washing powder.
Chúng tôi đã thay đổi công thức của bột giặt.
—
conform (v): hợp với, tuân theo
To behave according to the usual standards of behaviour that are expected by a group or society
→ At our school, you were required to conform, and there was no place for originality.
Tại trường học của chúng tôi, bạn bắt buộc phải tuân thủ, và không được phá lệ.
—
reform (v): cải tạo, cải cách
To make an improvement, especially by changing a person’s behaviour or the structure of something
→ For years I was an alcoholic, but I reformed when the doctors gave me six months to live.
Trong nhiều năm, tôi là một người nghiện rượu, nhưng tôi đã cải tạo được khi các bác sĩ cho tôi sống được sáu tháng.
—
transform (v): biến đổi
To change completely the appearance or character of something or someone, especially so that that thing or person is improved
→ Whenever a camera was pointed at her, Marilyn would instantly transform herself into a radiant star.
Bất cứ khi nào có máy ảnh chĩa vào mình, Marilyn sẽ lập tức biến mình thành một ngôi sao rạng rỡ.
—
uniform (n): đồng phục
A particular set of clothes that has to be worn by the members of the same organization or group of people
→ She recalled the humiliation of exchanging her clothes for the prison uniform.
Cô nhớ lại nỗi nhục nhã khi đổi áo lấy đồng phục tù nhân.
—
format (n): khổ sách, giấy; kế hoạch
A pattern, plan, or arrangement
→ The meeting will have the usual format – introductory session, group work and then a time for reporting back.
Cuộc họp sẽ có kế hoạch thông thường – phiên giới thiệu, làm việc nhóm và sau đó là thời gian báo cáo lại.