Cùng trẻ học tập, bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé lớp 4 với một số từ vựng về Prefixes – Tiền tố super/dis/pre/semi/uni dưới đây nhé!

Từ vựng tiếng Anh về Prefixes super/dis/pre/semi/uni

supermarket (n): siêu thị

A large shop which sells most types of food and other goods needed in the home

→ Despite local opposition, the plans for the new supermarket have been cleared by the council.

Bất chấp sự phản đối của địa phương, các kế hoạch cho siêu thị mới đã được thông qua bởi hội đồng.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

superhuman (adj): quá sức người, siêu phàm

Having more powers than, or seeming outside the powers of, a human

→ Thanks to the superhuman efforts of local volunteers, aid is now getting through to the disaster areas.

Nhờ những nỗ lực phi thường của các tình nguyện viên địa phương, hiện nay hàng cứu trợ đã đến được các khu vực thiên tai.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

displease (v): làm khó chịu, làm mất lòng

To cause someone to be annoyed or unhappy

→ I wouldn’t want to do anything to displease him.

Tôi sẽ không muốn làm bất cứ điều gì để làm mất lòng anh ấy.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

dishonest (adj): không trung thực

Not honest

→ He’s been dishonest in his dealings with us/about his past.

Anh ấy không trung thực trong giao dịch với chúng tôi / về quá khứ của anh ấy.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

preview (v,n): xem trước

To describe something or be shown before it officially begins

→ On page 11, Sally Gaines previews next week’s movies on TV.

Ở trang 11, Sally Gaines xem trước các bộ phim của tuần tới trên TV.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

prehistoric (adj): tiền sử

Describing the period before there were written records

→ Painting originated in prehistoric times.

Tranh có nguồn gốc từ thời tiền sử.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

semicircle (n): hình bán nguyệt, nửa vòng tròn

Half a circle

→ We arranged the chairs in a semicircle.

Chúng tôi sắp xếp những chiếc ghế theo hình bán nguyệt.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

semiprecious (adj): bán quý

A semiprecious stone is one that is used for making jewellery but is not extremely valuable

→ Jade and turquoise are semiprecious stones.

Ngọc bích và ngọc lam là những loại đá bán quý.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

unicycle (n): xe đạp một bánh

A vehicle like a bicycle with only one wheel

→ The unicycle like robot presents the advantages of high mobility, high traction with pneumatic tires, and a simple wheel configuration.

Xe đạp một bánh giống như robot có ưu điểm là tính cơ động cao, độ bám đường cao với lốp khí nén và cấu hình bánh xe đơn giản.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

unicorn (n): con kỳ lân

An imaginary white creature like a horse with a single horn growing from the front of its head

→ In the desert, the mages discover an entire herd of baby unicorns.

Trong sa mạc, các pháp sư phát hiện ra cả một đàn kỳ lân con.

prefixes-super/dis/pre/semi/uni

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *