Bài tập #1 về một số từ phản nghĩa quan trọng (Some Important Contrasts)

Nội dung

Tìm hiểu về một số từ phản nghĩa quan trọng

Khi kỹ năng tiếng Anh ngày một trở nên thành thạo hơn, chắc hẳn bạn sẽ nhận ra nhiều người bản ngữ nói tiếng Anh vi phạm các quy tắc ngữ pháp đã học. Dù cho là người bản ngữ, nhưng ở bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có năng lực khác nhau. Một số người tuân thủ các quy tắc một cách chính xác. Nhưng một số khác lại rất đời thường, bất cẩn và bất chấp các quy tắc.

Tám cặp từ dưới đây là minh chứng rằng người nói tiếng Anh bản địa cũng thường mắc lỗi. Nhận biết được các từ này, bạn có thể tự quyết định cách bạn muốn nói tiếng Anh như thế nào: nói và viết một cách chính xác, hay thoải mái và không cần cẩn trọng.

Bad and Badly

Rõ ràng bad là một tính từ và badly là một trạng từ. Tuy nhiên, một số người bản ngữ lại sử dụng bad cho cả tính từ và trạng từ. Vấn đề có thể xuất phát từ thực tế là bad trông giống như một trạng từ khi theo sau một động từ liên kết (linking verbs) như to be, to become, to seem, to appear:

  • That’s too bad.
  • She looks bad this morning.

Bạn có thể từng nghe thấy ai đó nói “That little boy reads and writes bad”. Tuy nhiên, trong trường hợp này, cần phải sử dụng một trạng từ. Câu trên nên được sử thành “That little boy reads and writes badly.” Cùng xem một số ví dụ dưới đây để kiểm chứng xem cách badbadly được sử dụng thế nào:

You’re a bad dog. tính từ mô tả dog
In bad weather we stay at home. tính từ mô tả weather
Your cut isn’t so bad. tính từ theo sau linking verb (is)
His reply sounded bad. tính từ theo sau linking verb (sound)
You have a badly broken wrist. trạng từ mô tả tình trạng broken
They played badly today. trạng từ mô tả động từ play

Good and Well

Cặp từ này được sử dụng nhầm lẫn giống như cặp bad and badly với cùng những lý do. Nhưng lại có thêm sự nhầm lẫn liên quan đến good and well là vì từ well có thể là trạng từ hoặc tính từ tùy vào cách sử dụng trong câu. Well là dạng trạng từ của good, và nó cũng là một từ có nghĩa là ‘không bị bệnh’ khi được sử dụng như một tính từ.
Good là đối lập với bad và là một tính từ. Chú ý các ngữ nghĩa của tính từ và trạng ngữ của từ này khi được sử dụng:

  • Adjective: Miguel is a good soccer player.
  • Adverb: Miguel plays soccer well.

Nếu good có nghĩa là tốt bụng, bạn cũng có thể dùng kindly làm dạng trạng từ.

  • Adjective: David is a good man.
  • Adverb: He always speaks so kindly of them.

Nhưng khi well được sử dụng với một linking verb, nó sẽ là một tính từ. Có thể bạn từng nghe ai đó nói “I don’t feel good.” Nhưng cách nói này không chính xác cho nghĩa “không bị bệnh” ở đây. Câu chỉnh sửa phải là “I don’t feel well.”