Rất dễ để mắc những lỗi ngữ pháp tiếng Anh (grammar) trong quá trình học tập, dù là đơn giản hay phức tạp, phải không? Đừng lo, bài học hôm nay sẽ giải đáp mọi thắc mắc của các bạn. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Các lỗi ngữ pháp tiếng Anh

It’s” có nghĩa là “It is” hoặc “It has”. “It is” được dùng để giới thiệu hay làm rõ một sự vật bất kỳ. Thay vào đó, “It has” sẽ sự sở hữu một điều gì đó của con người hay con vật.
Ví dụ:
Đúng: Look, it’s a polar bear. (Câu này được dùng để giới thiệu con gấu Bắc Cực)
Sai: Look, its a polar bear.
Đúng: This monkey is using its tail to hold on! (Cấu trúc này được sử dụng để chỉ cái đuôi của con khỉ – sự sở hữu của con khỉ đối với cái đuôi của nó)
Sai: This monkey is using it’s tail to hold on!

“They’re” có nghĩa là “they are”. Chúng ta chỉ dùng “there” để chỉ nơi chốn mà thôi.  Còn “their” thì có nghĩa là của họ
Ví dụ:
Đúng: Look at the ducks. They’re swimming on the lake. They use their feet to paddle. (Hãy nhìn những con vật kia kìa. Chúng đang bơi trong hồ. Chúng dùng chân để đạp nước)
Sai: Look at the ducks. There swimming on the lake. They use they’re feet to paddle.
Đúng: There are some buckeyes over there. (“There are” có nghĩa là “có” )
Sai: They’re are some buckeyes over their.

“We’re” là cách viết tắt của “we are”. Còn “Were” là động từ tobe ở thì quá khứ. Đây cũng là lỗi ngữ pháp tiếng Anh dễ mắc phải.
Đúng :Yesterday we were at school. (Ở thì quá khứ, động từ tobe của “we” “were”)
Sai: Yesterday we we’re at school.
Đúng: We’re on vaction now! (Chúng tôi đang tận hưởng kì nghỉ ngay bây giờ!)
Sai: Were on vacation now!

“Who’s” là cách viết tắt cho “who is” hay “who has”. Bạn chỉ dùng “whose” khi muốn hỏi đồ vật thuộc về ai mà thôi. Hãy nhớ lỗi ngữ pháp tiếng Anh này khi làm bài nhé!
Ví dụ:
Đúng: Who’s coming to your party? (Ai đang tham dự bữa tiệc của bạn vậy?)
Sai: Whose coming to your party?
Đúng: Whose shoes are these? (Những đôi giày này là của ai đây?)
Sai: Who’s shoes are these?

loi-ngu-phap-tieng-anh

“What” là từ được dùng để hỏi. Còn “That” được dùng trong câu mệnh đề quan hệ. Đừng nhầm lẫn lỗi ngữ pháp tiếng Anh này nhé!
Ví dụ:
Đúng: What are those? Are they lychees? (Đó là những cái gì? Có phải quả vải?)
Đúng: This is a fruit salad that I made. (Đây là salad trái cây mà tôi đã làm.)
Sai: This is a fruit salad what I made.

You’re” là cách viết tắt của “you are”.  Còn “Your” được dùng để chỉ sự sở hữu của bạn cho những vật cụ thể. Lỗi ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này cũng cần được lưu ý nhiều trong các bài luyện tập đấy!
Ví dụ:
Đúng: You’re good at drawing. (Bạn thật giỏi trong việc tô vẽ đó!)
Sai: Your good at drawing.
Đúng: Are these your pencils? (Đây có phải là những cây viết chì của bạn không?)
Sai: Are these you’re pencils?

“He’s” là một cách viết tắt của “he is”. Còn “His” là từ dùng để chỉ sở hữu của anh ấy.
Ví dụ:
Đúng: He’s my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi)
Sai: His my brother.
Đúng: Dan is riding his new bike. (Dan đang lái chiếc xe đạp mới của anh ấy)

Hi vọng sau bài học ngắn hôm nay, các bạn đã có thể khắc phục những lỗi ngữ pháp tiếng Anh cơ bản rồi nhỉ?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *