Để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, bạn cần bổ sung thêm kiến thức và tìm hiểu kỹ về các yếu  tố cơ bản trong ngữ pháp Tiếng Anh dưới đây.

Nouns – Danh từ

Danh từ (Nouns) là từ dùng để chỉ người, vật hay địa điểm… và trong tiếng Anh được viết tắt là “n”. Ví dụ: cat (n): con mèo, hospital (n): bệnh viện…

Danh từ gồm:

[elementor-template id=”15014″]

Pronouns – Đại từ

Đại từ (Pronouns) là từ, cụm từ có chức năng thay thế cho các danh từ trong câu và gồm 8 loại đại từ:

[elementor-template id=”15042″]

Articles – Mạo từ

Mạo từ (Articles) là từ đứng trước danh từ để nói đến một đối tượng xác định hay không xác định.

Mạo từ gồm mạo từ xác định là “the” và mạo từ không xác định là “a/an”.

Ví dụ: a cat, an apple, the Earth

[elementor-template id=”15046″]

Adjectives – Tính từ

Tính từ (Adjectives, viết tắt: Adj) là từ bổ trợ cho danh từ hoặc đại từ, dung để miêu tả chi tiết một sự vật. Ví dụ: beautiful, ugly, smart…

Tính từ được thể hiện qua nhiều hình thức như: tính từ them -ed,-ing, hoặc so sánh hơn, so sánh nhất.

[elementor-template id=”15051″]

Adverbs – Trạng từ

Trạng từ hay còn gọi là phó từ (Adverbs, viết tắt: Adv) là từ dung để bổ trợ cho động từ, tính từ hay cả câu. Ví dụ: slowly, fast…

Trạng từ thường đứng trước từ hay mệnh đề mà nó bổ nghĩa hoặc có thể đứng cuối câu tùy theo trường hợp.

Trạng từ gồm trạng từ chỉ thời gian (today, tomorrow…) và chỉ mức độ thường xuyên (usually, often…)

[elementor-template id=”15064″]

Prepositions – Giới từ

Prepositions (Giới từ) là từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ và các từ khác của câu để giải thích về trình tự, không gian và giữa đối tượng của câu và phần còn lại của câu. Ví dụ: in, on, between…

[elementor-template id=”15070″]

Conjunctions – Liên từ

Liên từ (Conjunctions) là từ liên kết 2 từ, cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau. Liên từ được chia làm 3 loại:

[elementor-template id=”15075″]

Verbs – Động từ

Động từ (Verbs) là từ dùng để diễn tả hành động. Ví dụ: run, dance…

Có 2 loại động từ chính gồm động từ TO BE và động từ THƯỜNG.

Thì của động từ và thể động từ

Thì của động từ (Verb tenses) cho biết thời gian mà hành động hay sự việc diễn ra và bao gồm 12 thì chính:

[elementor-template id=”15085″]

Thể động từ (Verb forms) là hình thức khác nhau của động từ.

Theo hình thức gồm:

Theo ngữ nghĩa gồm:

Modal Verbs – Động từ khiếm khuyết

Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) là từ đi kèm để bổ trợ nghĩa cho động từ và thường đứng trước động từ, bao gồm: can – could, will – would, shall – should, need, must, have to, ought to.

[elementor-template id=”15081″]

Reported Speech – Thể tường thuật

Thể tường thuật (Reported Speech) hay còn gọi là câu gián tiếp, dùng để thuật lại, kể lại câu mà người khác đã nói.

Xem thêm: Câu trần thuật (Statements)

Relatives Clauses – Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề (Clauses) là một phần của câu, có thể có cấu trúc cả câu.

Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) dùng để giải thích rõ hơn về danh từ hay cụm danh từ đứng trước nó, gồm mệnh đề xác định (Defining relative clauses), và mệnh đề không xác định (Non-defining relative clause).

Mệnh đề quan hệ thường được nối với nhau bằng đại từ quan hệ (who, whom, whose, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (when, where, why).

[elementor-template id=”15055″]

Sự hài hòa giữa chủ ngữ và động từ

Việc chia động từ chính xác hay không còn phụ thuộc vào chủ ngữ.

Các quy tắc khi chia động từ:

Xem thêm: 

Bí quyết giúp viết câu tiếng Anh hay hơn và 5 lỗi viết câu thường gặp

Trên đây, ThinkEnglish vừa giới thiệu những yếu tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn củng cố kiến thức trong quá trình học tập.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *