Bài tập từ vựng tiếng Anh cho trẻ em đề tài Canada. Cùng trẻ ôn luyện để làm tốt bài vở môn Social Studies nhé. 

Canada

Hướng dẫn: Hãy nối những từ vựng bên cột trái với định nghĩa tương ứng bên cột phải.

1. TorontoThe process of being made whole or united
2. prime ministerThe capital of the province of Alberta
3. provincesThe whole of a country outside the capital
4. bilingualA group of parallel mountain ranges together with plateaus and other features
5. territoriesA large, open expanse of grassland
6. constitutionThe capital city of British Columbia, Canada, located on the tip of Vancouver Island
7. prairieA heavily forested province in eastern Canada
8. federationSpeaking in and understanding at least two languages
9. OttawaAn area of land under the jurisdiction of a state or common ruler
10. cordilleraThe federal capital of Canada, in southeastern Ontario
11. QuebecA written record of fundamental principles according to an organization or state
12. InuitA city in Canada, also the capital of Ontario
13. VictoriaA group of organization which has smaller divisions within it that are somewhat separated from one another
14. EdmontonThe head of an elected government, specifically the principal minister of a sovereign or state
15. unificationA member of an indigenous people of northern Canada

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *