Danh sách Compound Sight Words (Từ ghép Sight Words)

compound sight words
Nội dung

Dưới đây là những từ ghép Sight Words mà trẻ nên tự nhận biết được và phát âm được. Cùng tham khảo danh sách Compound Sight Words để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cho trẻ nhé.

Danh sách Compound Sight Words

afternoon: buổi chiều

→ In the afternoon, I have to go to the supermarket.

Buổi chiều tôi phải đi siêu thị.

aircraft: máy bay

→ Captain Firth sat at the controls of the aircraft.

Cơ trưởng Firth ngồi điều khiển máy bay.

airport: sân bay

→ How long does the bus take to the airport?

Đi xe buýt đến sân bay mất bao lâu?

anthill: tổ kiến

→ Ants were collected from anthills or plants to which they were attached.

Kiến được tìm thấy ở trong tổ kiến hoặc thực vật mà chúng bám vào.

barefoot: chân trần, chân không

→ Tom decided to go barefoot.

Tom quyết định đi chân trần.

barnyard: chuồng động vật

→ A large barn is often central to the barnyard, storing farm equipment, and providing stalls for the farm animals.

Một chuồng lớn thường là trung tâm của chuồng, lưu trữ các thiết bị trang trại và cung cấp đồ ăn cho động vật trong trang trại.

basketball: bóng rổ

→ He is interested in playing basketball.

Anh rất thích chơi bóng rổ.

bathtub: bồn tắm

→ The bathtub is running over.

Bồn tắm sắp tràn rồi.

bedspread: khăn, bộ trải giường

→ Clean bedspreads according to manufacturer’s instructions.

Hãy giặt bộ phủ giường theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

birthday: sinh nhật

→ I’m going to bake a cake for Tom’s birthday.

Tôi sẽ làm một chiếc bánh cho sinh nhật Tom.

bloodhound: chó săn

→ I want 50 men and 10 bloodhounds ready in five minutes.

Tôi muốn 50 người và 10 chó săn sẵn sàng trong 5 phút nữa.

Compound Sight Words Cho Trẻ Em

blowout: nổ

→ Instead, there was a large blowout which overloaded storage tanks.

Thay vào đó, có một vụ nổ lớn gây quá tải các thùng chứa.

bluebird: chim sơn ca

→ Her voice is like the song of a bluebird.

Giọng hát của cô ấy như tiếng hót chim sơn ca.

bookcase: tủ sách, kệ sách

→ Is it behind this bookcase here?

Có phải nó sau tủ sách này không?

boxcar: toa xe đựng hàng

→ We were thrown into an animal boxcar.

Chúng tôi bị tống vào toa xe dành cho súc vật.

breakfast: bữa sáng

→ I have breakfast at 7am.

Tôi ăn sáng lúc 7 giờ sáng.

classmate: bạn cùng lớp

→ Tom is my classmate.

Tom là bạn cùng lớp với tôi.

clubhouse: câu lạc bộ

→ Jax accepted and invited him to the clubhouse that night.

Jax chấp nhận lời mời của anh ấy đến câu lạc bộ tối đó.

countryside: nông thôn

→ My father had a farm in the peaceful countryside.

Bố tôi có một nông trại ở miền quê thanh bình.

downpour: trận mưa lớn

→ He mentions snow and downpours of rain.

Ông đề cập đến tuyết và trận mưa lớn.

evergreen: thường xanh

→ They shed leaves in winter unless in moist areas, where they are evergreen.

Nó rụng lá vào mùa đông ngoại trừ những cây mọc ở khu vực ẩm, nơi chúng thường xanh.

fingertip: đầu ngón tay

→ George has fashioned me a metal fingertip.

George đã thiết kế cho tôi một đầu ngón tay bằng kim loại.

fireman: lính cứu hỏa

→ The fireman who tended to me was cute.

Cậu lính cứu hỏa chăm sóc tôi dễ thương lắm.

fireplace: lò sưởi

→ The fireplace in the great room at Rosings would be much larger than that.

Lò sưởi phòng lớn ở Rosings chắc phải to hơn thế.

Compound Sight Words Cho Trẻ Em

fishbowl: bể cá

→ Everybody needs a fishbowl.

Ai cũng cần một bể cá.

flagpole: cột cờ

→ They erected a flagpole 104 feet (32 m) tall.

Họ dựng lên một cột cờ cao 32 mét.

flashlight: đèn pin

→ I lent Tom a flashlight.

Tôi cho Tom mượn một cái đèn pin.

flowerpot: chậu hoa

→ The key should be in a flowerpot on the veranda.

Chìa khóa chắc ở trong chậu hoa trên hành lang.

grasshopper: con châu chấu

→ And grasshoppers have a different kind of breathing system.

Và những con châu chấu có những loại hệ thống hô hấp khác nhau.

handbag: túi xách

→ I want to see your handbag.

Tôi muốn xem túi xách của cô.

highpower: công suất cao

→ The highpower transmitter ceased sending signals on October 5, 1958.

Máy phát công suất cao ngừng gửi tín hiệu vào ngày 5 tháng 10 năm 1958.

himself: chính anh ta

→ He says he signed the warrant himself.

Anh ta nói chính anh ta đã ký lệnh đó.

horseshoe: móng ngựa

→ You see, it’s a horseshoe.

Thấy chưa, đó là một cái móng ngựa.

lifejacket: áo phao

→ It might be time to get our lifejacket and get out.

Mặc áo phao và nhảy xuống thôi.

lifetime: cuộc đời

→ What changes have you seen in your lifetime?

Bạn đã chứng kiến những biến đổi nào trong đời?

lighthouse: ngọn hải đăng

→ Ricardo the lighthouse keeper is my only friend.

Ricardo, người giữ hải đăng, là người bạn duy nhất của tôi.

Compound Sight Words Cho Trẻ Em

marksman: thiện xạ

→ You were quite a marksman back in the day.

Ngày xưa anh là một tay thiện xạ.

matchbox: hộp diêm

→ Our boat was floating like a matchbox on the water without any control.

Con tàu nổi như một hộp diêm trên nước, không có một sự điều khiển nào.

moonlight: ánh trăng

→ Out for a little walk in the moonlight, are we?

Dạo bộ một chút dưới ánh trăng được không?

motorcycle: xe mô tô

→ As you know, I was struck while riding a motorcycle.

Như cậu biết, tôi bị tông khi đang lái chiếc mô tô.

newspaper: báo

→ You won’t find much news in today’s newspaper.

Bạn không thể tìm thấy tin tức gì nhiều trong báo ngày hôm nay.

northwest: phía tây bắc

→ The city serves as a major transport hub of the Northwest of Russia.

Thành phố này là một nút giao thông chính của vùng Tây Bắc của Nga.

notebook: vở, sổ tay

→ Russell carefully packed his two pencils and his notebook in his schoolbag.

Russell cẩn thận nhét hai cây bút chì và quyển vở vào trong cặp sách của nó.

pancake: bánh kếp

→ I thought maybe we could make pancakes or something.

Anh nghĩ ta nên làm bánh kếp hay một cái gì đó.

peacetime: thời bình

→ The event was the largest ever peacetime police operation in Australia.

Đây là sự kiện mà cảnh sát được huy động nhiều nhất trong thời bình ở Australia.

pigpen: chuồng lợn

→ He had seen a big black bear standing beside the pigpen.

Anh ấy thấy một con gấu đen lớn đứng bên chuồng heo.

pigtail: bím tóc, thát bím

→ The last time I saw her, she was in pigtails.

Lần cuối tôi gặp con bé, nó vẫn còn bím tóc.

pinwheel: chong chóng

→ It’s going to be this pinwheel display.

Đây sẽ là một màn trình diễn chong chóng.

playroom: phòng giải trí

→ I wanna take you to my playroom.

Tôi muốn đưa bạn đến phòng giải trí.

popgun: súng đồ chơi

→ I bought my child a popgun.

Tôi mua cho con tôi một chiếc súng đồ chơi.

railroad: đường sắt

→ Swazi Rail operates its railroads that run east to west and north to south.

Swazi Rail vận hành các tuyến đường sắt chạy theo hướng đông sang tây và bắc tới nam.

raincoat: áo mưa

→ Just then, someone gently put a raincoat over me from behind.

Lúc ấy, có người nào đó từ phía sau nhẹ nhàng choàng áo mưa cho tôi.

ringmaster: người chỉ huy trong rạp xiếc

→ In smaller circuses, the ringmaster is often the owner and artistic director of the circus.

Trong các rạp xiếc nhỏ hơn, người điều khiển võ đài thường là chủ sở hữu và giám đốc nghệ thuật của rạp xiếc.

Compound Sight Words Cho Trẻ Em

riverbank

→ You take Jimmy with you to cover your route to the riverbank.

Cháu đưa Jimmy theo để hỗ trợ trên đường tới bờ sông.

seashore: bờ biển

→ The seashore was in the distance behind a row of trees .

Bờ biển thì ở xa đằng sau hàng cây.

shoestring: dây giày

→ I need to buy new shoestrings.

Tôi cần mua dây giầy mới.

slowpoke: người chậm chạp

→ Jack is a slowpoke in my class.

Jack là người chậm chạp trong lớp tôi.

snowflake: bông tuyết

→ If the atmosphere is cold enough, snowflakes form instead of raindrops.

Nếu bầu khí quyển đủ lạnh thì các giọt nước biến thành tuyết thay vì mưa.

something: thứ gì đó

→ When you buy something, you have to give something up in exchange for it.

Khi mua một món đồ, bạn phải trả lại bằng một cái gì đó.

spaceship: tàu vũ trụ

→ It was a spaceship.

Đó là một con tàu vũ trụ.

suitcase: hành lý, va li

→ I’ll get him to carry my suitcase upstairs.

Tôi sắp yêu cầu anh ấy mang va li của tôi lên tầng.

sunshine: ánh nắng mặt trời

→ The roof is glittering in the sunshine.

Mái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.

swordfish: con cá kiếm

→ I helped my dad pull in a 600-pound swordfish off Hawaii.

Cháu đã từng giúp cha cháu kéo một con cá kiếm 300 kí ở Hawaii.

taxpayer: người trả thuế

→ I thought I was doing the taxpayer a service.

Tôi nghĩ tôi đã làm công việc của một người đóng thuế

teenager: thanh thiếu niên

→ Can you remember the time we visited Tom when he was still a teenager?

Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?

toothache: đau răng

→ I feel a toothache coming on.

Tôi thấy mình sắp bị nhức răng đây.

toothbrush: bàn chải đánh răng

→ Hey, that’s my toothbrush.

Đó là bàn chải của tôi.

treetop: ngọn cây

→ In those days, treetops poked behind the walls of every house.

Những ngày đó, ngọn cây vươn lên sau những bức tường của mọi ngôi nhà.

typewriter: máy đánh chữ

→ She may use this typewriter.

Cô ấy có thể dùng cái máy đánh chữ này.

upstairs: trên lầu, gác

→ Mal, go upstairs and get all of Lucinda’s salt.

Mal, lên gác và lấy tất cả muối của dì Lucianda.

wallpaper: giấy dán tường

→ Maybe we should have taken the teddy bear wallpaper?

Có lẽ chúng ta nên mua giấy dán tường gấu bông.

watercolor: màu nước

→ He’d prefer watercolors, but he has easy access to a lot of charcoal.

Wow. Anh ấy thích màu nước, nhưng lại sở hữu quá nhiều than.

wheelchair: xe lăn

→ I see wheelchairs bought and sold like used cars.

Tôi nhìn thấy xe lăn được mua bán giống như xe cũ vậy.

whenever: bất cứ khi nào

→ Come and see me whenever you are free.

Đến gặp tôi bất cứ lúc nào bạn rảnh.

windshield: kính chắn gió

→ How’d you get the owner to part with his windshield?

Sao anh lấy được kính chắn gió của chủ xe vậy?

wishbone: xương đòn

→ Now, as you can see, they’re running a standard wishbone.

Như đã thấy, đây là chạc xương đòn chuẩn.

woodland: vùng rừng cây

→ You might find the slime mold foraging in woodlands.

Bạn có thể thấy nấm mốc nhờn kiếm ăn ở các vùng rừng cây.

worksheet: trang tính, bài tập

→ Just give’em a worksheet or something?

Cho chúng làm bài tập hay gì đó?