Idioms – Thành ngữ tiếng Anh được đánh giá cao trong các cuộc thi tiếng Anh quốc tế, đặc biệt là IELTS. Danh sách Idioms bắt đầu bằng chữ F dưới đây sẽ hỗ trợ quá trình học tập của bạn tốt hơn và đạt hiệu quả cao nhất.

Xem thêm:

Danh sách Idioms bắt đầu từ F

A face as long as a fiddle: nét mặt buồn bã

A dismal face

→ Jill had a face as long as a fiddle after learning she failed her exam.

Jill cảm thấy buồn sau khi biết mình thi trượt.

IDIOMS

Face the music: đối mặt với hậu quả tiêu cực từ người khác

Be confronted with the unpleasant consequences of your actions

→ I told you not to try to sneak in, and now that you’ve been caught, you’re just going to have to face the music.

Tôi đã nói với bạn là đừng cố lẻn vào, và bây giờ bạn đã bị bắt, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả.

Get out of someone’s face: ngưng quấy rầy, làm phiền

Stop harassing or annoying someone

→ If this guy doesn’t get out of my face soon, I’m going to call security.

Nếu tên này không ngừng làm phiền tôi, tôi sẽ gọi bảo vệ.

Have the (brass) face: làm điều táo bạo, có đủ can đảm làm gì đó

To have the effrontery to do something

→ Wow, I can’t believe that intern had the brass face to ask for a raise on her first day!

Wow, tôi không thể tin được rằng cô thực tập sinh đó lại có can đảm để yêu cầu tăng lương vào ngày đầu tiên của cô ấy!

In your face: quyết đoán một cách rõ ràng

Aggressively obvious, assertive

→ The campaign reflects a growing trend of aggressive and ‘in your face’ advertisement that is alarming many within the industry.

Chiến dịch phản ánh xu hướng ngày càng tăng của quảng cáo tích cực và ‘khả năng quyết đoán rõ ràng’ đang khiến nhiều người trong ngành báo động.

Lose face: mất uy tín, sự tôn trọng

Suffer a loss of respect, be humiliated

→ His terrible performance in the debate caused him to lose face with the voters.

Thành tích tệ hại của anh trong cuộc tranh luận khiến anh mất uy tín với cử tri.

Make (or pull) a face (or faces): biểu cảm khuôn mặt hài hước hoặc thái độ tiêu cực

Produce an expression on your face that shows dislike, disgust, or some other negative emotion, or that is intended to be amusing

→ When I told him my mother was coming over for dinner, John just made a face and went down to the basement.

Khi tôi nói với anh ấy rằng mẹ tôi sẽ đến ăn tối, John tỏ thái độ không thích và đi xuống tầng hầm.

IDIOMS

Off your face: say rượu, ảnh hưởng chất kích thích

Very drunk or under the influence of illegal drugs

→ You were really off your face last night! How do you feel this morning?

Đêm qua bạn đã say rượu! Bạn cảm thấy thế nào vào sáng nay?

Put a brave (or bold or good) face on something: che dấu sự lo lắng, thất vọng

Act as if something unpleasant or upsetting is not as bad as it really is

→ Attorney Stephen Jones put on a brave face after the verdict against his client was read.

Luật sư Stephen Jones cố che dấu vẻ mặt lo lắng khi phán quyết chống lại thân chủ của ông được đọc lên.

Save face: tránh sự bẽ mặt

Retain respect, avoid humiliation

→ I tried to offer an explanation that incorporated elements of what he’d said as a means of saving his face after such an awkward presentation.

Tôi đã cố gắng đưa ra một lời giải thích kết hợp các yếu tố của những gì anh ấy đã nói như một cách để cứu vãn thể diện của anh ấy sau một bài thuyết trình vụng về như vậy.

Set your face against: phản đối

To be strongly opposed to or disapproving of something

→ The CEO has promised to set his face against any pay cuts or job losses following the disastrous third-quarter performance.

Giám đốc điều hành đã hứa sẽ phản đối với bất kỳ việc cắt giảm lương hoặc mất việc làm sau kết quả kinh doanh thảm hại trong quý thứ ba.

Someone’s face fits: người có đủ phẩm chất phù hợp

One is particularly suited to or has the necessary qualities for a specific role, task, organization, etc.

→ The move makes sense—her face definitely fits at the LA-based tech firm.

Động thái này có ý nghĩa — khuôn mặt của cô ấy chắc chắn phù hợp với công ty công nghệ có trụ sở tại LA.

Throw something back in someone’s face: từ chối một cách thô lỗ

To reject something that one has said or done in a rude and ungracious way

→ The president has been accused of throwing her allies’ support back in their face following her latest UN address.

Tổng thống đã bị cáo buộc khi từ chối một cách thô lỗ sau bài phát biểu mới nhất của bà tại LHQ.

A fact of life: khó chịu nhưng phải chấp nhận

Something unpleasant that must be accepted because it cannot be changed

→ Gloomy, rainy days are just a fact of life for the British.

Sự u ám, những ngày mưa chỉ là những ngày khó chịu đối với người Anh.

Do a fade: bỏ trốn một cách lén lút

To flee some place in a sudden or stealthy manner

→ We need to do a fade quick before they catch us in here.

Chúng ta cần phải bỏ trốn nhanh chóng trước khi họ bắt chúng ta vào đây.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *