English Idioms bắt đầu từ H

IDIOMS
Nội dung

Trong phần thi IELTS Speaking, Idioms – Thành ngữ tiếng Anh được đánh giá cao và là tiêu chí giúp bạn nâng cao hạng điểm. Để ghi nhớ tốt các Idioms, dưới đây là danh sách Idioms bắt đầu bằng chữ H, giúp bạn thống kê một cách dễ dàng và luyện tập hiệu quả nhất.

Xem thêm:

Danh sách Idioms bắt đầu từ H

Make someone’s hackles rise: làm người khác tức giận, khó chịu

Make someone angry or indignant

→ The disrespect he showed our professor during class made my hackles rise so badly that I had to go take a walk to calm down.

Sự thiếu tôn trọng mà anh ấy đã thể hiện với giáo sư của chúng tôi trong giờ học đã khiến tôi cảm thấy tức giận đến mức tôi phải đi bộ để bình tĩnh lại.

Hail-fellow-well-met: thể hiện sự quen thuộc, thân thiện

Showing excessive familiarity

→ I don’t think George is as nice as he seems—he just strikes me as hail-fellow-well-met.

Tôi không nghĩ rằng George tốt như vậy. Anh ấy rất thân thiện.

Idioms Bắt Đầu Từ H

Hair of the dog: đồ uống có cồn dùng để giải rượu bia

A small of quantity alcohol taken as a remedy for a hangover

→ Wow, all that beer has left me feeling terrible this morning. The only cure is the hair of the dog, I guess!

Wow, tất cả bia đó đã để lại cho tôi cảm giác khủng khiếp sáng nay. Cách chữa duy nhất là nước uống giải rượu, tôi đoán vậy!

In (or out of) someone’s hair: làm phiền (hoặc ngưng làm phiền) ai đó

Annoying (or ceasing to annoy) someone

→ She was constantly in my hair, overseeing everything I did.

Cô ấy thường xuyên làm phiền tôi, giám sát mọi việc tôi làm.

Keep your hair on! Hãy giữ bình tĩnh

Used to urge someone not to panic or lose their temper

→ Yeah, yeah, keep your hair on! I’ll have the report finished by the end of the day!

Yeah, yeah, hãy giữ bình tĩnh! Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào cuối ngày!

Let your hair down: tận hưởng, thư giãn

Behave wildly or uninhibitedly

→ Come on, Jim, this is a party! Let your hair down and go a little wild!

Jim, đây là một bữa tiệc! Hãy thoải mái đi!

Make someone’s hair stand on end: làm cho ai đó sợ hãi, kinh hoàng

Alarm or horrify someone

→ The screams coming from the old, dark house made my hair stand on end.

Tiếng hét phát ra từ căn nhà cũ kỹ, tối tăm khiến tôi sợ hãi.

Not turn a hair: phong thái bình tĩnh

To show no outward emotion when something bad happens or is announced, to maintain a perfectly calm demeanor

→ I thought he’d be devastated after losing the race, but he didn’t turn a hair.

Tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ bị suy sụp sau khi thua cuộc đua, nhưng anh ấy vẫn giữ phong thái bình tĩnh.

Put hair on your chest: lấy lại sức

Revive your strength

→ Here, drink this up—it’ll put hairs on your chest!

Đây, uống cái này đi — nó sẽ làm bạn lấy lại sức!

Split hairs: tập trung vào chi tiết nhỏ, sự khác biệt

Make small and overfine distinctions

→ I’m sorry to split hairs, but your portion of the bill is $25.97, not $25.79.

Tôi xin phép nói là phần hóa đơn của bạn là 25,97 đô la, không phải 25,79 đô la.

Half a chance: cơ hội làm gì đó

Any opportunity to do something (usually something that one would eagerly do).

→ I would go back to my childhood in a second if given half the chance—my adult responsibilities are so overwhelming.

Tôi sẽ quay trở lại thời thơ ấu của mình trong giây lát nếu có cơ hội — trách nhiệm trưởng thành của tôi quá nặng nề.

Half a loaf: ít hơn những gì mong muốn

Less than what is desired. This is the abbreviated version of the phrase “half a loaf is better than none.”

→ I know they’re offering you less money than you’d hoped for, but it’s a good job, so I think you should accept half a loaf.

Tôi biết họ cung cấp cho bạn ít tiền hơn bạn mong đợi, nhưng đó là một công việc tốt, vì vậy tôi nghĩ bạn nên chấp nhận nó đi.

The half of it: phần quan trọng

A portion of something, typically implied to be the most important or significant part. (Often used in the negative.)

→ Yes, the company is losing money, but that’s only the half of it: if we don’t show some improved sales soon, the bank will cut our credit line, too!

Đúng, công ty đang thua lỗ, nhưng đó mới là quan trọng: nếu chúng tôi không sớm cho thấy doanh số bán hàng được cải thiện, ngân hàng cũng sẽ cắt hạn mức tín dụng của chúng tôi!

Not do things by halves: không làm điều gì nửa vời, không nỗ lực

To not do anything half-heartedly or without effort.

→ Of course Stephanie always gets straight A’s—she just can’t do things by halves.

Tất nhiên Stephanie luôn đạt điểm A – cô ấy chỉ không thể làm mọi thứ nửa vời.

Not half: chắc chắn rồi

Absolutely; I strongly agree. Primarily heard in UK, Australia.

→ A: “Will we go down to the pub for a couple of pints?” B: “Not half!”

A: “Chúng ta sẽ xuống quán rượu uống một ít nhé?” B: “Chắc chắn rồi!”