Idioms – Thành ngữ tiếng Anh đóng vai trò rất hữu ích không chỉ trong các bài thi tiếng Anh quốc tế, như IELTS mà cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp. Để hệ thống hiệu quả các Idioms, dưới đây là danh sách Idioms bắt đầu từ P sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ và đạt thành tích cao trong các kỳ thi.
Xem thêm:
- Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh thông dụng
- Top 50 thành ngữ tiếng Anh hay nhất giúp bạn thêm giống người bản xứ
Danh sách Idioms bắt đầu từ P
Change of pace: thay đổi thói quen, nhịp độ
A variation in routine or activity.
→ After working in sales for so long, John needed a change of pace, so he requested a transfer to the service department.
Sau khi làm việc trong lĩnh vực bán hàng quá lâu, John cần thay đổi nhịp độ, vì vậy anh ấy đã yêu cầu chuyển sang bộ phận dịch vụ.
—
Off the pace: bị tụt lại phía sau
Falling behind the leader in a group of competitors. Taken literally from racing but applied to any contest or sport featuring multiple competitors.
→ Following their loss, and Italy’s victory, Ireland now sits six points further off the pace than they were just one day ago.
Sau trận thua của họ và chiến thắng của Ý, Ireland hiện kém sáu điểm so với tốc độ của họ chỉ một ngày trước.
—
Put someone or something through their paces: trải qua đánh giá
To make one undergo a thorough testing or examination so as to evaluate one’s worth, ability, or competence.
→ We need someone who can begin handling complex projects right away, so we’re going to put you through your paces during the assessment period, OK?
Chúng tôi cần một người có thể bắt đầu xử lý các dự án phức tạp ngay lập tức, vì vậy chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước trong giai đoạn đánh giá, OK?
—
Set the pace: đặt ra tiêu chuẩn
To establish the speed, level of skill, or standard of quality (that everyone else will or should try to follow or emulate).
→ With their dedication to quality and beautiful design, they’ve been setting the pace in the industry for the past decade.
Với sự cống hiến của họ về chất lượng và thiết kế đẹp, họ đã tạo ra tiêu chuẩn trong ngành trong thập kỷ qua.
—
Stand the pace: hoàn thành tốt khi bị áp lực
To be able to do something competently or well when under stress or pressure. Often used in negative constructions.
→ The home team struggled to stand the pace in the first quarter of the game, but they’re finally starting to get some momentum.
Đội chủ nhà đã cố gắng duy trì tốc độ trong phần tư đầu tiên của trận đấu, nhưng cuối cùng họ cũng bắt đầu có được động lực.