Danh sách Sight Phrases – Cụm từ Tiếng Anh cho trẻ em

Danh sách Sight Phrases - Cụm từ tiếng Anh cho trẻ em
Nội dung

Khi trẻ đã bắt đầu đọc tiếng Anh, bên cạnh Sight Words, danh sách các Sight Phrases trở nên vô cùng cần thiết để phát triển kỹ năng đọc của trẻ đạt mức tốt nhất. Điểm qua danh sách Sight Phrases – Cụm từ tiếng Anh cho trẻ em của ThinkEnglish để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của trẻ nhé.

Danh sách Sight Phrases cho trẻ em

the small boy: cậu bé

→ He stared at the small boy he held in his arms.

Ông đăm đăm nhìn đứa con trai bé bỏng đang ôm trong vòng tay.

his brother: anh em trai của anh ấy

→ John is his brother.

John là anh em trai của anh ấy.

has found: tìm thấy (thể hiện tại hoàn thành)

→ Bella has found someone who will love her forever.

Bella đã tìm được người yêu cô ấy mãi mãi.

can play: có thể chơi

→ Mary can play badminton.

Mary có thể chơi cầu lông.

must go: phải đi

→ Now, I must go to a hospital.

Giờ tôi phải đến bệnh viện.

in the window: bên cửa sổ

→ Hang them in the windows!

Hãy treo chúng lên cửa sổ!

will think: nghĩ

→ People will think you’re up to no good.

Người ta nghĩ không tốt về bạn.

will go: sẽ đi

→ Now, I will go and see Rabbi.

Giờ tôi sẽ đi gặp Rabbi.

went away: bỏ đi, biến mất

→ Remember the last time we talked just before you went away?

Bạn có nhớ lần chúng ta nói chuyện gần đây trước khi bạn bỏ đi không?

her father: bố/ba cô ấy

Her father is a teacher.

Bố của cô ấy là giáo viên.

the red apple: trái táo đỏ

→ There are ten red apples on the table.

Có 10 quả táo đỏ trên bàn.

I am: tôi là

I am a student.

Tôi là một học sinh.

from home: từ nhà

→ The library is far from my home.

Thư viện cách xa nhà tôi.

if you can: nếu bạn có thể, nếu được

If you can, speak with a British accent.

Nếu được, hãy nói giọng Anh đi.

the old man: ông già, ông lão

→ Just follow the old man’s clues.

Cứ đi theo chỉ dẫn của ông lão.

is coming: đang đến

→ Christmas is coming!

Giáng Sinh đang đến.

to the nest: trở về tổ

→ They assist injured or exhausted ants back to the nest.

Chúng giúp các con kiến khác bị thương hay kiệt sức trở về tổ.

you will do: sẽ làm điều gì đó

→ Promise me that you will do that, Stefan.

Hứa với tôi bạn sẽ làm điều đó nhé Stefan.

when you know: khi bạn biết

→ AII right, call me when you know more.

Được rồi, gọi lại cho tôi khi cậu biết thêm cái gì nhé.

can live: có thể sống

→ We can live in a small house.

Chúng tôi có thể sống trong ngôi nhà nhỏ.

the white duck

White ducks were particularly prized, as their feathers were popular as a filler for quilts.

Vịt trắng đặc biệt được đánh giá cao, vì lông của chúng được phổ biến như một chất độn cho mền.

did not fall: không té, ngã (thể quá khứ)

→ I didn’t fall, though, and soon we were on our way again.

Dù sao thì tôi cũng không bị ngã và chúng tôi đi tiếp.

with mother: với mẹ

→ I usually go shopping with my mother.

Tôi thường đi mua sắm với mẹ.

up there: ngoài đó, trên đó

→ There are women, kids up there.

Ngoài đó có phụ nữ, trẻ em.

the new doll: búp bê mới

→ My mom bought me the new doll.

Mẹ tôi đã mua cho tôi con búp bê mới.

a big house

→ They live in a big house.

Họ sống trong một ngôi nhà lớn.

the old men: những người già

The old men and the women, they help run the village, lake care of the children.

Còn người già và phụ nữ thì giúp giữ làng, chăm sóc bọn trẻ.

the yellow cat: con mèo vàng

→ I have just adopted the yellow cat.

Tôi vừa nhận nuôi con mèo vàng.

in the grass: trong cỏ

→ And you hear a rustle in the grass.

Rồi bạn nghe thấy tiếng sột soạt trong cỏ.

will look: sẽ nhìn thấy

→ You skin will look and feel a whole lot better.

Da bạn sẽ thấy thoải mái hơn rất nhiều.

the new coat: áo khoác mới

→ Petter bought the new coat at my store.

Petter đã mua cái áo khoác mới ở cửa hàng của tôi.

your mother: mẹ của bạn

→ Where is your mother?

Mẹ của bạn đâu rồi?

about him: về anh ấy

→ You know what they say about him?

Bạn biết họ nói gì về anh ấy không?

as I do: như tôi

→ She knows ten times as many English words as I do.

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.

he would try: anh ấy sẽ cố gắng

→ I don’t understand why he would try to run away.

Tôi không hiểu tại sao hắn cố gắng chạy trốn.

a new book: cuốn sách mới

→ Mary gave me a new book.

Mary đã đưa tôi cuốn sách mới.

from the farm: xa nông trại

→ My house is far from the farm.

Nhà tôi thì ở xa nông trại.

must be: phải, chắc là

→ Your mom must be so happy.

Mẹ bạn chắc vui lắm.

down here: xuống đây

→ Sit down here, dear.

Hãy ngồi xuống đây.

his sister: chị em gái của anh ấy

His sister is a designer.

Chị của anh ấy là nhà thiết kế.

down the street: dưới đường

→ I saw him walking off down the street.

Tôi thấy anh ấy đi bộ dưới đường.

on the chair: trên ghế

→ There’s a bag on the chair to my right.

Có một chiếc túi trên ghế bên phải của tôi.

with us: cùng với chúng tôi

→ May I ask that your daughter sit with us?

Tôi có thể mời tiểu thư ngồi cùng chúng tôi được không?

the black bird: con chim đen

→ Now, let’s talk about the black bird.

Giờ hãy nói về con chim đen.

to go: đi

→ I prefer to go swimming in the summer.

Tôi thích đi bơi vào mùa hè.

I wish: tôi ước

I wish you were here with me right now.

Tôi ước bạn bên cạnh tôi lúc này.

would want: muốn

→ I mean, who would want to dance?

Có ai muốn nhảy không?

we are: chúng tôi là

We are teachers at the high school.

Chúng tôi là giáo viên trường trung học phổ thông.

they were: họ là

They are my new friends.

Họ là những người bạn mới của tôi.

has made: làm (thể hiện tại hoàn thành)

→ She has made a chocolate cake.

Cô ấy vừa làm cái bánh socola.

a pretty house: ngôi nhà xinh đẹp

→ They bought a pretty house in this village.

Họ đã mua căn nhà xinh đẹp trong khu làng này.

if I may: nếu được phép, xin phép

If I may, I’d like to sleep now.

Bây giờ tôi xin phép ngủ.

your sister: chị em gái của bạn

→ What is your sister’s job?

Chị bạn làm nghề gì vậy?

for the baby: cho em bé

→ I bought some new clothes for the baby.

Tôi đã mua quần áo mới cho em bé.

all day: cả ngày

→ I have to work very hard all day.

Tôi phải làm việc chăm chỉ cả ngày.

the little dog: con chó nhỏ, cún

The little dog is so cute.

Con cún thật dễ thương.

if you wish: nếu bạn muốn

→ Go and hide in a hole if you wish.

Hãy trốn vào cái lỗ nếu bạn muốn.

at school: tại trường

→ I have a course at school.

Tôi có một khóa học ở trường.

so much: quá nhiều

→ I ate so much during the holiday.

Tôi ăn quá nhiều suốt kỳ nghỉ.

it is: nó là, thật là, đó là

It is true.

Đó là sự thật.

in the garden: trong vườn

→ I plant a lot of flowers in the garden.

Tôi trồng nhiều hoa trong vườn.

all night: cả đêm

→ I can’t sleep all night.

Cả đêm tôi không ngủ được.

to the house: về nhà

→ Go to the house and call the police.

Hãy chạy về nhà và gọi cảnh sát.

to the school: tới trường

→ I go to the school every Monday.

Tôi ghé qua trường vào mỗi thứ Hai.

at three: lúc 3 giờ

→ I will meet you at three.

Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 3 giờ.

he is: anh ấy là

He is a kind person.

Anh ấy là người tử tế.

if I must: nếu phải

If I must choose, I stay with him.

Nếu phải chọn, tôi chọn ở với anh ấy.

a big horse: con ngựa lớn

→ That a big horse which I have ever seen.

Đó là con ngựa lớn mà tôi từng thấy.

my brother: anh em trai của tôi

My brother is still a pupil.

Em trai tôi vẫn là môt học sinh.

he was: anh ấy là (thể quá khứ)

He was here last night.

Anh ấy đã ở đây tối qua.

a new hat: cái nón mới

→ Susan bought a new hat last week.

Susan đã mua chiếc nón mới tuần trước.

too soon: quá sớm

→ It’s too soon to tell.

Quá sớm để biết.

for the girl: cho cô gái

→ There is a room for the girl.

Có một phòng cho cô gái.

the yellow ball: trái banh màu vàng

→ My father gave me the yellow ball.

Bố tôi cho tôi trái banh màu vàng.

my father: bố của tôi

My father is living in a small house.

Bố của tôi đang sống trong căn nhà nhỏ.

too little: quá ít

→ Some places in the world it’s too little food, maybe too much.

Một vài nơi trên Thế giới bị thiếu thức ăn hoặc lại dư thừa.

from the tree: từ trên cây

→ We had picked a dozen apples from the tree.

Chúng tôi hái xuống một tá táo từ trên cây.

some bread: một ít bánh mì

→ I need to buy some bread.

Tôi cần mua một ít bánh mì.

at once: một lúc

→ I want two of your best men at once.

Tôi cần hai người giỏi nhất một lúc.

will read: sẽ đọc

→ I will read this book.

Tôi sẽ đọc quyển sách này.

the little children: đứa trẻ, đám trẻ

The little children are starving.

Đám trẻ đang đói.

went down: xảy ra (thể quá khứ)

→ Jimmy had nothing to do with what went down last night, okay?

Jimmy không liên quan gì đến chuyện xảy ra tối qua hết.

for him: cho anh ấy

→ You’re covering for him.

Bạn đang bao che cho anh ta.

at home: ở nhà

→ I stayed at home all day.

Tôi đã ở nhà cả ngày.

you are: bạn là

You are my best friend.

Bạn là người bạn thân nhất của tôi.

what I say: cái tôi nói

→ Do you understand what I say?

Bạn có hiểu tôi nói gì không?

you were: bạn là (thể quá khứ)

You were at my home yesterday.

Bạn đã ở nhà tôi hôm qua.

then he said: sau đó anh ấy nói

→ And then he said, “I’ve got to call Taylor.”

Và sau đó ông ấy nói, “Tôi phải gọi điện cho Taylor.”

then he came down: rời đi

→ And then he came down from the hotel and got into a car.

Và sau đó anh ấy rời khách sạn và bước lên xe.

the hill: ngọn đồi

→ Look! This is the biggest hill.

Nhìn kìa, đó là ngọn đồi lớn nhất.

some cake: một ít bánh

→ Would you like some cake?

Bạn có muốn ăn bánh không?

did not go: không đi (thể quá khứ)

→ I did not go to school on Monday.

Tôi đã không đi học vào thứ Hai.

would like: muốn

Would you like some coffee?

Bạn có muốn uống café không?

in the water: dưới nước

→ I can see some fishes in the water.

Tôi có thể nhìn thấy vài con cá dưới nước.

can run: có thể chạy

→ I can run 2 kilometers.

Tôi có thể chạy 2km.

is going: đang đi

→ She is going to the cinema.

Cô ấy đang đến rạp phim.

what I want: cái mà tôi muốn

→ You know what I want?

Bạn biết tôi muốn gì không?

as he did: như anh ấy

As he did, someone took a photo of him.

Khi đang chụp thì có một người khác chụp ảnh lại anh ấy.

can fly: có thể bay

→ Mary says that nobody can fly.

Mary nói không ai biết bay cả.

you will like: bạn sẽ thích

You will like the gift which I prepared.

Bạn sẽ thích món quà mà tôi đã chuẩn bị.

we were: chúng tôi là (thể quá khứ)

We were at the stadium yesterday.

Chúng tôi đã ở sân vận động ngày hôm qua.

when I can: khi tôi có thể

→ I’ll write when I can.

Tôi sẽ viết thư cho bạn khi có thể.

could eat: có thể ăn

→ I think I could eat something.

Chắc tôi có thể ăn thêm chút gì đó nữa.

by the house: đến nhà

→ You need to come by the house.

Bạn cần đến ngôi nhà đó.

to the barn: tới nhà kho

→ I remember the first time he took me to the barn.

Tôi nhớ lần đầu anh ấy đưa tôi đến nhà kho.

in the barn: trong nhà kho

→ He can sleep in the barn.

Anh ấy có thể ngủ trong nhà kho.

I will go: tôi sẽ đi

I will go to the cinema tonight.

Tôi sẽ đến rạp chiếu phim tối nay.

a pretty picture: bức tranh đẹp

→ She gives me a pretty picture.

Cô ấy tặng tôi một bức tranh thật đẹp.

I will come: tôi sẽ đến

I will come to your house tomorrow.

Tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai.

the little chickens: gà con

→ There are a lot of little chickens in his farm.

Có nhiều gà con trong nông trại của ông ấy.

her mother: mẹ của cô ấy

Her mother cooks many delicious dishes.

Mẹ cô ấy nấu những món ăn ngon.

as he said: như anh ấy nói

As he said, you had to finish your homework.

Như ông ấy nói rằng bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.

I may get: tôi có thể mời, có

I may get you a drink.

Tôi có thể mời bạn đi uống nước không?

I was: tôi là (thể quá khứ)

I was at school last week.

Tôi đã ở trường tuần trước.

for them: cho họ

→ I bought a lot of clothes for them.

Tôi đã mua rất nhiều quần áo cho họ.

on the floor: trên sàn

→ Get on the floor now.

Hãy nằm xuống sàn nhanh.

has run away: bỏ chạy (thể hiện tại hoàn thành)

→ Petter has run away.

Peter đã bỏ đi.

I may go: tôi có thể đi

→ I need the exact address so that I may go there.

Tôi cần địa chỉ chính xác để tới đó.

will walk: sẽ đi bộ

→ I will walk with you.

Tôi sẽ đi bộ với bạn.

could make: có thể làm

→ She could make a decision.

Cô ấy đã có thể đưa ra quyết định.

so long: quá dài, quá lâu

→ It’s so long to wait for them.

Tôi đã đợi họ quá lâu.

in the box: trong hộp

→ There are many books in the box.

Có nhiều cuốn sách trong hộp.

it was: nó là, đó là

It was so exciting films.

Đó là bộ phim thú vị.

to stop: dừng lại

→ I’m going to stop doing that.

Tôi sẽ dừng làm điều đó lại.

about it: về nó

→ Let’s talk about it.

Hãy nói về nó đi.

will buy: sẽ mua

→ I will buy a new coat next week.

Tôi sẽ mua cái áo khoác mới tuần sau.

the small boat: chiếc thuyền nhỏ

→ He made for me a small boat.

Ông ấy đã làm cho tôi chiếc thuyền nhỏ.

the white sheep: con cừu trắng

→ Can I see the white sheep?

Tôi có thể xem con cừu trắng được không?

has come back: quay lại (thể hiện tại hoàn thành)

→ He has come back for a long time.

Anh ấy sẽ quay lại sau một thời gian dài.

as I said: như tôi nói

As I said, you couln’t do it.

Tôi nói rồi bạn không làm được đâu.

by the tree: bên cạnh cái cây

→ She stood by the tree.

Cô ấy đứng bên cạnh cái cây.

the little pig: con lợn con

The little pig is sleeping.

Con lợn con đang ngủ.

when you came: khi bạn đến

When you came to my house, I called it in.

Khi anh đến nhà tôi, tôi sẽ báo lại.

ThinkEnglish vừa giới thiệu đến bạn các cụm từ Sight Phrases giúp bạn đa dạng bài học Sight words cho trẻ. Chúc bạn cùng bé một giờ học thật vui.

Xem thêm: