Giới từ (Prepositions)

prepositions
Nội dung

Preposition (Giới từ) là gì và đóng vai trò gì trong câu? Cùng tìm hiểu chi tiết về Prepositions qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa Prepositions

Prepositions (Giới từ) là từ chỉ mối quan hệ giữa danh từ và các từ khác của câu để giải thích về trình tự, không gian và giữa đối tượng của câu và phần còn lại của câu.

Ví dụ: I am going to Canada.

          Alex threw a stone into the pond.

Vị trí của Prepositions trong câu

Trước Noun (Danh từ)

Ví dụ: In the morning, on Tuesday 

Sau Verb (Động từ)

Giới từ có thể đi liền sau động từ hoặc được chen bởi 1 từ khác.

Ví dụ: She lives in HCMC

           I gave the book to her yesterday.

Sau Adjective (Tính từ)

Ví dụ: She is angry with you.

Phân loại Prepositions

Giới từ chỉ thời gian

Ví dụ: The company called meeting on 25 October.

             There is a holiday in December.

Prepositions

Giới từ chỉ nơi chốn

Ví dụ:    He is at home.

              I live in HCMC.

Prepositions

Giới từ chỉ sự chuyển dịch

Ví dụ: I come from Vietnam.

           He swims across the river.

Prepositions

Giới từ chỉ nguyên do

Ví dụ: Thanks to your help, I completed the exercise.

Prepositions

Giới từ chỉ mục đích

Ví dụ: Let me do this for you.

Prepositions

Giới từ chỉ thể cách

Ví dụ: According to the new rules, you are not right.

           In spite of being a good player, he was not selected.

Prepositions

Hình thức của Prepositions

  • Giới từ đơn là giới từ có một chữ: in, on, at, for, to, …
  • Giới từ đôi là từ gồm 2 giới đơn kết hợp: into, onto, without, within,…
  • Giới từ kép là từ được bắt đầu bằng “a” hoặc “be”: among, about, across , amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
  • Giới từ phân từ: According to (tùy theo), during (trong khoảng), owing to (do ở), pending (trong khi) , saving = save = except (ngoại trừ), notwithstanding (mặc dù) , past (hơn, qua), considering (xét theo) concerning/ regarding /touching (về vấn đề, về), excepting = except (ngoại trừ)
  • Cụm giới từ: Because of (bởi vì), By means of (do, bằng cách), In spite of (mặc dù), In opposition to (đối nghịch với), On account of (bởi vì), In the place of (thay vì), In the event of (nếu mà)…

Bài viết trên đây đã tóm tắt tất cả những điều cần biết về giới từ – một trong những thành tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.