Skip to content
Học từ vựng tiếng Anh
Từ vựng IELTS
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thành ngữ tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Học ngữ pháp
Sách hay cho bé
Menu
Học từ vựng tiếng Anh
Từ vựng IELTS
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Thành ngữ tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành
Học ngữ pháp
Sách hay cho bé
Search
Search
Từ vựng tiếng Anh cho trẻ em
TỪ VỰNG TIẾNG ANH tRẺ EM THEO CHỦ ĐỀ
THÔNG DỤNG
Xem toàn bộ
tỪ VỰNG TIẾNG aNH CHO TRẺ EM BẰNG HÌNH
Xem toàn bộ
Khám phá ngay 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em đầu tiên được minh họa bằng hình.
Tiếng Anh cho trẻ em
Around the farm – Xung quanh nông trại
Tiếng Anh cho trẻ em
In the city – Ở thành phố
Tiếng Anh cho trẻ em
In the country – Ở miền quê
Tiếng Anh cho trẻ em
Describing people – Mô tả người
Tiếng Anh cho trẻ em
In the yard – Trong sân
Tiếng Anh cho trẻ em
Favorite pets – Thú cưng yêu thích nhất
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Sau »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
MÔN sOCIAL STUDIES
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
Japan: Vocabulary – Từ vựng về Nhật Bản
Tiếng Anh cho trẻ em
China Vocabulary – Từ vựng về Trung Quốc
Tiếng Anh cho trẻ em
Canada: Vocabulary – Từ vựng về Canada
Tiếng Anh cho trẻ em
Antarctica Vocabulary – Từ vựng về Châu Nam cực
Tiếng Anh cho trẻ em
Ancient Rome – La Mã cổ đại
Tiếng Anh cho trẻ em
Ancient Egypt – Ai Cập cổ đại
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Page
5
Page
6
Page
7
Sau »
100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH PHẢI BIẾT
TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CẤP LỚP
LỚP 1
LỚP 2
LỚP 3
LỚP 4
LỚP 5
LỚP 6
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 1
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 1] School – Trường học
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 1] Farm – Nông trại
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 1] Time – Thời gian
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 1] Family – Gia đình
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 1] Cooking Words – Từ vựng Nấu ăn
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 1] Animal Families – Gia đình Động vật
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Sau »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 2
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 2] On Vacation – Vào kỳ nghỉ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 2] Meal Time – Giờ ăn
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 2] Character Traits – Tính cách
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 2] Suffixes -ful, -er – Hậu tố -ful, -er
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 2] Prefixes un-, re- – Tiền tố un-, re-
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 2] Compound Words – Từ ghép
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Sau »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 3
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 3] Content Words: Young Animals – Từ nội dung: Động vật nhỏ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 3] Clips – Từ vắn tắt
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 3] Words from other languages – Từ ngoại lai
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 3] Rhyming Words – Từ có vần
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 3] Irregular Plurals – Từ số nhiều bất quy tắc
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 3] Homophones – Từ đồng Âm
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Sau »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 4
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 4] Coined words – Từ tự tạo
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 4] Greek Word Parts – Thành phần từ gốc Hy Lạp geo, photo, auto
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 4] Latin Roots – Từ gốc Latin aqua/port
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 4] Latin Roots – Từ gốc Latin art/pop/corp
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 4] Content Words: Animals – Từ nội dung: Động vật
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 4] Content Words: Math – Từ nội dung: Toán học
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Sau »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 5] Greek Word Parts – Thành phần từ gốc Hy Lạp mech, meter, path
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 5] Latin Roots – Từ gốc Latin clar, dict
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 5] Latin Roots – Từ gốc Latin ped, numer, liber
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 5] Funny Words – Các từ vui nhộn
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 5] Content Words: Poetry- Từ nội dung: Thơ ca
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 5] Collective Nouns – Danh từ Tập hợp
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Sau »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 6
Xem toàn bộ
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 6] Greek Word Parts – Thành phần từ gốc Hy Lạp chrono, phon
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 6] Greek Word Parts – Thành phần từ gốc Hy Lạp aero, belli, pan
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 6] Latin Roots – Từ gốc Latin aud, grad, ject
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 6] Content Words: Music – Từ nội dung: Âm nhạc
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 6] Content Words: Weather – Từ nội dung: Thời tiết
Tiếng Anh cho trẻ em
[Grade 6] Blends – Từ trộn
« Trước
Page
1
Page
2
Page
3
Page
4
Sau »
Scroll Up