Pronouns (Đại từ) là thành tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Cùng tìm hiểu rõ thêm về Pronouns trong qua bài viết dưới đây nhé!

Định nghĩa Pronouns

Pronouns (Đại từ) là từ được sử dụng thay thế cho một danh từ cụ thể được đề cập trước đó trong câu để bạn không phải lặp lại danh từ cụ thể đó

Ví dụ: Max is a good boy. He gets up early in the morning.

Các loại Pronouns

Đại từ chủ ngữ (Subject pronoun)

Đại từ chủ ngữ là từ thường thay thế chủ ngữ / tân ngữ (một danh từ) của câu trước. Đại từ chủ ngữ bao gồm: I, we, you, he, she, they, it

Ví dụ: Mike can’t attend the party. He has gone to his grandparents.

Đại từ tân ngữ (Object pronoun)

Đại từ tân ngữ ở vị trí tân ngữ trong câu, bao gồm: me, us, you, him, her, them, it

Ví dụ: I’ll give you a present on your birthday. I have a great idea for you. 

            Tell her that you’ll take the job.

Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)

Đại từ sở hữu thay thế danh từ của các tính từ sở hữu: my, our, your, her, his, their. Các đại từ sở hữu gồm mine, ours, yours, hers, his, theirs, its

Ví dụ: I thought my bag was lost, but the one Kesrick found was mine.

           Their vacation will start next week. Ours is tomorrow

           Those four suitcases are ours.

Đại từ phản thân (Reflexive pronoun)

Đại từ phản thân có thể sử dụng làm tân ngữ cho động từ khi chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng một người, gồm myself, ourselves, herself,…

Ví dụ: Since she is her own boss, she gave herself a raise.

            She allowed herself more time to get ready.

Đại từ quan hệ (Relative pronoun)

Đại từ quan hệ là từ thay thế cho danh từ trong một mệnh đề, trong câu trước đó, dung để liên kết các mệnh đề với nhau.

Mệnh đề chứa đại từ quan hệ được gọi là mệnh đề quan hệ (relative clause).

Động từ phía sau đại từ quan hệ sẽ được chia dựa theo danh từ mà đại từ đó thay thế.

pronouns

Ví dụ: The car that was stolen was the one they loved most.

            A person who loves nature is a good person.

Đại từ chỉ định (Demonstrative pronoun)

Đại từ chỉ định bao gồm this (cái này, số ít), that (cái kia, số ít), these (những cái này, số nhiều), those (những cái kia, số nhiều)

Ví dụ: That is a long way to go.

            This is my car.

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronoun)

Đại từ nghi vấn dùng để đặt câu hỏi, gồm what, which, who, whom, whose.

Who, whom, and whose đề cập đến các câu hỏi liên quan đến người hoặc động vật

What đề cập đến một ý tưởng, đối tượng hoặc sự kiện

Which đề cập cả người và vật

Ví dụ: What was the name of your dog?

           Which is your favorite movie?

Tổng hợp

pronouns

Bài viết trên đây đã tóm tắt tất cả những kiến thức cơ bản về Pronouns (Đại từ) – một trong những thành tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *