Short vowels – Nguyên âm ngắn là gì, đọc chúng như thế nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết bên dưới.

Trong số 26 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Anh, 5 chữ cái a, e, i, o u – được coi là vowel letters – chữ cái nguyên âm. 5 chữ cái đó (a, e, i, o và u – cộng với các chữ cái w, y và gh) được sử dụng để đánh vần 15 vowel sounds – nguyên âm trong tiếng Anh.

Để làm cho 15 vowels – nguyên âm dễ học hơn, người ta chia chúng thành các loại:

Khi nói về các âm trong tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng tên (chẳng hạn như long a – âm a dài hoặc short a – âm a ngắn) và ký hiệu phiên âm quốc tế.

Chúng ta gọi tên các âm như vậy vì nếu không phải là người bản xứ, bạn khó có thể nghe ra sự khác biệt giữa các âm. Chúng ta cũng sử dụng các ký hiệu phiên âm vì từ điển thường có sử dụng chúng.

5 Short Vowels – Nguyên âm ngắn thường gặp

Hôm nay, chúng ta sẽ nói về 5 short vowels và cách đọc thường gặp, phổ biến của những âm đó.

Trước tiên, cần hiểu các short vowels không phải được đọc dài hơn các long vowels. Đây chỉ là cách gọi tên mà thôi.

5 short vowels – nguyên âm ngắn là:

Ngữ âm là sự kết nối giữa chữ cái và âm. Đó là mối quan hệ giữa chính tả của một từ và cách phát âm của nó. Các từ short vowels nói trên tuân theo hình mẫu CVC (consonant – vowel – consonant tức là phụ âm – nguyên âm -nguyên âm).

Khi một vowel xuất hiện đơn lẻ giữa hai consonant, chúng ta thường có một short vowels.

Ví dụ như: trong từ ‘cat,’ c-a-t, chữ cái nguyên âm a nằm giữa hai phụ âm, ‘c’ và ‘t.’ Do đó, không có gì đáng ngạc nhiên khi từ ‘cat’ được phát âm bằng âm a /æ/.

Nếu một từ bắt đầu bằng một ký tự nguyên âm được theo sau bởi một hoặc nhiều phụ âm, chúng ta vẫn có thể có một short vowel. Ví dụ: bỏ chữ ‘c’ của từ ‘cat”, ‘at,’ vẫn được phát âm bằng một short vowel.

Nếu chỉ có một phụ âm sau nguyên âm và phụ âm đó được theo sau bởi chữ ‘e’, ​​công thức sẽ thay đổi và chúng ta sẽ có một long vowel. Ví dụ: lấy từ ‘hat’ h-a-t và thêm chữ e, tôi sẽ nhận được từ ‘hate’. Sự thay đổi cách phát âm từ từ ‘hat’ sang từ ‘hate’ là do việc thêm chữ ‘e.’

Short-Vowels

Cũng có những từ không được phát âm theo chính tả. Chúng ta gọi đây là những từ non-phonetics words – từ không phiên âm.

Các ví dụ về từng Short vowels – Nguyên âm ngắn

SHORT A

backcampfastpaint
bagcarhadpart
ballcashhandtank
bangcatjamtap
cabcatchmassvan

SHORT E          

bestgemlessstep
deckgetmentell
deadherredwent
fetchlegsendwept

SHORT I

bigfishkicksir
didhimmintsit
dighisspinksix
finhitchringwill

SHORT O          

boxhoplongnot
dogjoblostrod
forlocknorthtoss

SHORT U

budcubhugmust
bumpduckhungrun
bunchgumhuntrush
buthuffjunkturn

Với những kiến thức trên hi vọng bạn luyện tập phát âm thật hiệu quả và chuẩn xác nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *