
Bài tập #2 về Dấu phẩy (Commas)
Tìm hiểu về Commas – Dấu phẩy Định nghĩa: Từ “comma” được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp “komma” – nghĩa là “một miếng cắt
Tìm hiểu về Commas – Dấu phẩy Định nghĩa: Từ “comma” được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp “komma” – nghĩa là “một miếng cắt
Tìm hiểu về Apostrophes – Dấu nháy đơn Định nghĩa: Từ ‘Apostrophes’ bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là lối rẽ – ‘a turning
Có thể trẻ sẽ chẳng cần rèn luyện về thán từ, nhưng một số bài tập về thán từ – Interjections thú vị có thể
Tìm hiểu về Conjunctions – Liên từ Định nghĩa: Conjunction bắt nguồn từ con trong tiếng Latin, nghĩa là ‘together’ – ‘cùng nhau’, và từ
Tìm hiểu về Adverbs – Trạng từ Định nghĩa: Nhớ lại định nghĩa về Verb – Động từ, bắt nguồn từ verbum trong tiếng Latin,
Tìm hiểu về Adjectives and Nouns: degree and comparison Đây là thuật ngữ thay thế được áp dụng cho việc so sánh mức độ, chất
Tìm hiểu về Adjectives and Nouns Tính từ được hình thành từ danh từ và động từ Một tính từ có thể được hình thành
Tìm hiểu về Adjectives – Tính từ Định nghĩa: Từ “adjective” được hình thành từ ad jacere trong tiếng Latin, nghĩa là ném (throw to)
Tìm hiểu về Auxiliary verbs – Trợ động từ Định nghĩa: Từ auxiliary được hình thành từ auxilium trong tiếng Latin, nghĩa là giúp đỡ.
Tìm hiểu về Simple and Continuous verbs – Động từ đơn và động từ tiếp diễn Việc sử dụng Simple and Continuous verbs là cách
ThinkEnglish là thương hiệu do Cyber Ally sở hữu và quản lý.