Sight Words có lẽ đã khá quen thuộc với quá trình học tiếng Anh trẻ em. Đây là phương pháp dễ tiếp cận mà lại mang về hiệu quả tốt ngoài sức tưởng tượng. Tuy nhiên, việc giảng dạy Sight Words không hề đơn giản. Vốn từ vựng của các con sẽ chẳng thể cải thiện nếu học thuộc một cách dàn trải. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 100 Sight words cơ bản cho các học viên nhí.
Tại sao nên dùng top 100 Sight words cơ bản?
Hiểu một cách đơn giản, 100 sight words cơ bản trong bài viết này là những từ xuất hiện liên tục xung quanh trẻ nhỏ. Từ sách giáo khoa, truyện tranh, báo, tạp chí,…đến bất cứ tag hay nhãn dán, biển hiệu nào các bé thường nhìn thấy. Các từ nổi bật nhất có thể kể đến: who, the, he, were, does, their, me, be,…
Ngoài việc rất phổ biến trong mọi hoàn cảnh, các Sight Words này còn có một điểm chung: Không dễ phát âm hay đánh vần. Trẻ em chỉ đơn giản là học bằng cách ghi nhớ mặt chữ và làm quen với chúng bằng cách nhìn đi nhìn lại nhiều lần.
Cách dạy Sight Words với 100 từ cơ bản
Nếu chỉ yêu cầu trẻ tập trung ghi nhớ thì chẳng khác nào ủng hộ con học vẹt. Thay vào đó, bạn nên dành thời gian để dạy con cách dùng các Sight Words một cách thành thạo. Mục tiêu lớn nhất của việc dạy Sight Words là con viết đúng chính tả và nhớ chính xác nghĩa của từ, đặc biệt khi không có từ mẫu để viết theo.
Để đạt được điều này, hãy đặt một vài câu đơn giản để cho các con tập đọc. Trong quá trình đặt câu, chắc chắn các câu đều đã có chứa các Sight Words rồi. Chưa kể đến, việc học từ vựng dựa ngữ cảnh còn giúp các con hiểu sâu hơn.
Hãy đọc cho các con nghe câu ngắn một vài lần, viết câu này ra giấy để con nhìn từ. Sau đó, bạn yêu cầu các con đọc lại trong khi nhìn vào tờ giấy mẫu. Bước tiếp theo, thu lại tờ giấy ghi nội dung và khuyến khích con đọc lại lần nữa. Khi đã đọc được, cha mẹ có thể nâng độ khó lên bằng cách yêu cầu trẻ viết lại câu cho sẵn một cách hoàn chỉnh. Cha mẹ cần chú ý đến chính tả từng chút một, không nên trợ giúp nhiều mà hãy động viên bé nhớ lại và viết đúng.
Danh sách 100 Sight Words cơ bản cho trẻ nhỏ
Nếu bạn còn đang băn khoăn không biết nên chọn Sight Words nào phù hợp, chúng tôi gợi ý top 100 Sight Words phổ biến nhất dưới đây. Để cho việc giảng dạy được dễ dàng, chúng tôi cũng cung cấp một bản in để hỗ trợ.
Phụ huynh có thể tải về và in ra theo đường link: The Top One Hundred Sight Words
A: a, an, at, are, as, at, and, all, about, after
B: be, by, but, been
C: can, could, called
D: did, down, do
E: each
F: from, first, find, for
H: he, his, had, how, has, her, have, him
I: in, I, if, into, is, it, its
J: just
K: know
L: like, long, little
M: my, made, may, make, more, many, most,
N: not, no, now
O: or, one, of, out, other, over, only, on
P: people
S: said, she, some, so, see
T: the, to, they, this, there, them, then, these, two, time, than, that, their
U: up, use
V: very
W: was, with, what, were, when, we, which, will, would, words, where, water, who, way
Y: you, your
Dạy tiếng Anh qua phương pháp Sight Words thực sự vô cùng hiệu quả nếu bạn biết áp dụng. Hãy dành nhiều thời gian cho con hơn, giúp các bé vượt qua những rào cản để thành thạo một ngôn ngữ mới cha mẹ nhé.