Từ hạn định (Determiners)

determiners
Nội dung

Determiners (Từ hạn định) thường xuất hiện trong câu. Để hiểu rõ hơn về Determiners là gì, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chúng trong ngữ pháp tiếng Anh qua bài viết sau đây.

Định nghĩa Determiners

Determiners (Từ hạn định) là từ đứng TRƯỚC một danh từ hoặc một cụm danh từ và TRƯỚC một tính từ. Từ hạn định không thể đứng một mình mà phải có một danh từ hoặc một cụm danh từ theo sau.

Các từ hạn định là những từ thường được đặt trước các danh từ xác định để chỉ một người, sự việc, sự vật cụ thể mà bạn đang đề cập đến.

Phân loại Determiners

  • Mạo từ: an/an, the
  • Từ hạn định chỉ định: this, that, these, those
  • Từ hạn định sở hữu: my, our, your, her, his, their, its
  • Từ hạn định chỉ số lượng: all, much, many, some, few, little…
  • Số từ: first, second, one, two, …
  • Từ hạn định nghi vấn: whose, which, what
  • Từ hạn định chỉ sự khác biệt: another, other, the other
Determiners

Cách dùng các loại Determiners

Mạo từ

  • Mạo từ không xác định (A/An) dùng cho danh từ số ít, dùng khi người nói hoặc người nghe chưa đề cập đến hoặc danh từ chung.

Ví dụ: She met a boy yesterday.

  • Mạo từ xác định (The) dùng cho cả danh từ số ít và số nhiều, dùng khi người nói hoặc người nghe đã đề cập từ trước.

Ví dụ: Give me the ball.

Từ hạn định chỉ định

  • This (cái này): dùng cho danh từ số ít, khi sự vật, sự việc ở gần.

Ví dụ: This is a table.

  • That (cái kia): dùng cho danh từ số ít, dùng khi sự vật, sự việc ở xa.

Ví dụ: That girl is so pretty.

  • These (những cái này): dùng cho danh từ số nhiều, dùng khi sự vật, sự việc ở gần.

Ví dụ: These chairs are broken.

  • Those (những cái kia): dùng cho danh từ số nhiều, dùng khi sự vật, sự việc ở xa.

Ví dụ: Those buildings are old.

Từ hạn định sở hữu

Từ hạn định sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu của ai đó, gồm my, our, your, her, his, their, its.

Ví dụ: My book is on the table.

           Our pens are lost.

Từ hạn định chỉ số lượng

  • Dùng với danh từ đếm được: a few, several, many,
  • Dùng với danh từ không đếm được: a little, much,…
  • Dùng với danh từ đếm được và không đếm được: a lot of, some, any, a plenty of, no/none, …

Ví dụ: I have many questions for you.

           He had no money

           I still have a little time to finish this exam.

Số từ

Số từ bao gồm số đếm (one, two, three…)  và số thứ tự (first, second, third…).

Ví dụ: There are about twenty people in the class.

           The first person who answers correctly will get a present.

Từ hạn định nghi vấn

  • Whose dùng để thể hiện sở hữu của ai đó. Whose thường được dùng nhiều trong các câu liên quan đến Mệnh đề quan hệ (Relative clause) – Đại từ quan hệ (Relative pronoun).
  • What dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó.
  • Which cũng dùng để hỏi thông tin cụ thể về một điều gì đó, người nghe phải lựa chọn trong những thứ người nói đề cập.

Ví dụ: What sports do you like?

           Which skirt do you like? The red one or the green one?

           Whose watch was stolen?

Từ hạn định chỉ sự khác biệt

  • Another: dùng để chỉ một cái gì đó khác, hoặc thêm vào cái đã nói đến trước đó, dùng với danh từ số ít.

Ví dụ: Would you like another cup of coffee?

  • Other: dùng để chỉ một cái gì đó khác hẳn với cái đã nói đến trước đó, dùng với danh từ số nhiều.

Ví dụ: I have no other ideas.

  • The other: dùng để chỉ đến (những) cái còn lại trong (những) cái đã nói đến trước đó, dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều.

Ví dụ: I enjoyed the first book but I didn’t read the other books in the series.

Bài viết trên đây đã đưa ra những điều cơ bản cần biết về Determiners (Từ hạn định) – một trong những thành tố cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh của mình.