Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về All sorts of Places dưới đây. Bé sẽ có một chuyến phiêu lưu thú vị để kể với bạn mình đấy.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề All sorts of places
Từ vựng chủ đề All sorts of places
Space – Không gian
moon (n) | mặt trăng |
comet (n) | sao chổi |
Earth (n) | Trái Đất |
space shuttle (n) | tàu không gian |
stars (n) | những vì sao |
rocket (n) | tên lửa |
sun (n) | mặt trời |
Cold place – Vùng lạnh
igloo (n) | nhà tuyết |
ice fishing (n) | câu cá |
polar bear (n) | gấu Bắc cực |
Savanna – Trảng cỏ
lion (n) | sư tử |
grass (n) | cỏ |
antelope (n) | linh dương |
Desert – Hoang mạc
camel (n) | lạc đà |
scorpion (n) | con bọ cạp |
cactus (n) | cây xương rồng |
Ocean – Đại dương
shark (n) | con cá mập |
shipwreck (n) | tàu bị đắm |
seabed (n) | đáy biển |
diver (n) | thợ lặn |
fish (n) | con cá |
coral (n) | san hô |
Rain forest – Rừng mưa nhiệt đới
tree (n) | cây cối |
parrot (n) | con vẹt |
tarantula (n) | con nhện sói |
web (n) | màng nhện |
Some land and shore features – Một số đặc điểm đất liền và bờ biển
mountain (n) | núi |
valley (n) | thung lũng |
lake (n) | hồ |
island (n) | đảo |
volcano (n) | núi lửa |
beach (n) | bãi biển |
cliff (n) | vách đá |
estuary (n) | cửa sông |