Cùng tiếp tục chuỗi những bài từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến nước Mỹ – American Civil War (Nội chiến Hoa Kỳ) với danh sách từ vựng sau đây nhé!

American Civil War (Nội chiến Hoa Kỳ) là gì?

American Civil War – Nội chiến Hoa Kỳ là một cuộc nội chiến ở Hoa Kỳ từ năm 1861 đến năm 1865, cuộc chiến giữa các bang miền bắc trung thành với Liên minh và các bang miền nam đã ly khai của nước Mỹ để thành lập Liên bang Hoa Kỳ. Nguyên nhân chính của cuộc chiến là liệu có xóa bỏ chế độ nô lệ ở các bang miền Nam nước Mỹ lúc bấy giờ hay không.

Cuộc chiến kết thúc vào ngày 9 tháng 4 năm 1865, khi Tướng Liên minh Robert E. Lee đầu hàng Tướng Liên minh Ulysses S. Grant trong trận Appomattox Court House. Các tướng lĩnh của quân miền Nam ở khắp các bang miền Nam đã làm theo, cuộc đầu hàng cuối cùng trên bộ xảy ra vào ngày 23 tháng 6. Chế độ nô lệ bị bãi bỏ, và bốn triệu người da đen làm nô lệ được trả tự do. Nước Mỹ bị chiến tranh tàn phá bước vào thời kỳ Tái thiết trong nỗ lực xây dựng lại đất nước và trao quyền công dân cho những nô lệ được giải phóng.

Chủ đề American Civil War – Nội chiến Hoa Kỳ là một chủ đề chính trong chương trình học môn Social Studies – Xã hội học của trẻ em Hoa Kỳ để hiểu về đời sống và lịch sử nước Mỹ.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề American Civil War

dysentery (n) bệnh kiết lỵ

An intestinal inflammatory disorder that is caused by bacteria or parasites that causes diarrhea, pain, and fever

→ During the American Civil War, nearly 80,000 union fighters died from bacterial dysentery that took over their digestive systems.

american-civil-war-1

forage (v) lục lọi tìm thức ăn

Search widely for food or necessary provisions, usually in the wild 

→ Armies forage for Food During the Civil War.

american-civil-war-2

infantry (n) lính bộ binh

Soldiers that march and fight on foot in hand to hand combat or under fire.

→ And the owner of the manly voice, evidently an infantry officer, laughed.

american-civil-war-3

knapsack (n) ba lô, túi đồ nghề

A bag with straps at the shoulders that is carried on the back and made of canvas or weatherproof materials.

The knapsack contained nearly all new clothes, both dirty and clean.

american-civil-war-4

artillery (n) pháo binh

Large caliber guns that are used during wartime to fight the enemy  

→ A battery of artillery was passing in front of the regiment.

american-civil-war-5

ligature (n) dây buộc

Something used to tie or bind tightly

→ Do not keep the ligature longer than half an hour.

american-civil-war-6

bayonet (n) lưỡi lê

A sword like stabbing blade that is attached to the muzzle of a rifle for use when fighting hand to hand

→ Colored people took the sword and bayonet and teach white people that they are free, for God created all men free, giving to each the same rights of life, liberty, and the pursuit of happiness.

american-civil-war-7

retreat (n) (v) rút lui

Withdrawal from enemy forces and territory

→ The army must retreat and the order to do so must be given.

american-civil-war-8

bedroll (n) túi ngủ

Bedding kept in a bundle, often a sleep bag that has been rolled up and carried by soldiers

→ He went to the bedroom and stretched out on the bedroll.

american-civil-war-9

tourniquet (n) ga rô để băng bó, cầm máu

A device used for stopping the flow of blood through an artery, this is usually done with a tight bandage after a wound has happened

If worn too tightly, a girdle can act like a tourniquet and restrict the flow of blood from the feet and legs.

american-civil-war-10

bombard (v) bắn phá, ném bom

To attack continuously with weapons, usually large weapons of mass destruction such as machine guns, bombs, or shells

→ If you got bombarded and shot down from the sky and mistreated, how would you behave?

american-civil-war-11

campaign (n) chiến dịch

A series of military actions that are specialized to a particular location, area, or objective

→ Did you take part in the campaign? he asked.

american-civil-war-12

canteen (n) bi đông đựng nước

An area to eat as provided by the military or a bottle for carrying water

→ How much water does a Civil War canteen hold? 2.5 to 3 pints*.

*pint (n) đơn vị đo dung tích hệ đo lường Mỹ. 1 pint ~ 473ml.

american-civil-war-13

cartridge (n) đầu đạn

A casing that contains a charge and a bullet or shot that causes a blast and possible damage after it is fired from a firearm

→  “You can always tell an old soldier by the inside of his holsters and cartridge boxes. The young ones carry pistols and cartridges; the old ones, grub.” -George Bernard Shaw

Bạn có thể nhìn ra người lính già qua thứ bên trong bao da và hộp đạn của ông ấy. Những người lính trẻ mang súng và đạn bên người, còn người lính già thì nuốt lấy.

american-civil-war-14

cavalry (n) kỵ binh

Part of an army that is comprised of mounted troops

→ Out of the blue, the cavalry comes to the rescue.

american-civil-war-15

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề American Civil War mở rộng

abolish: bãi bỏ, thủ tiêu

Do away with

We still have to work hard to abolish discrimination.

abolition: sự thủ tiêu, bãi bỏ

Doing away with a system or practice or institution

Pedro dictated an open letter to the Brazilians, in which he begged that a gradual abolition of slavery be adopted.

antebellum: tiền chiến (trước chiến tranh)

Belonging to a period before a war

Even formerly enslaved African children in the antebellum South jumped rope, too.

arsenal: kho vũ khí

All the weapons and equipment that a country has

All the ships were in the arsenal.

blockade: phong tỏa

A war measure isolating an area of importance to the enemy

Initially, the SLMM claimed that they managed to persuade the LTTE to lift the waterway blockade conditionally.

brigade: lữ đoàn, đội

Army unit smaller than a division

A heroic brigade to protect us from chakal.

carpetbagger: kẻ ngoại bang

An outsider who seeks power or success presumptuously

It’s pretty hard to be a carpetbagger and be a mayor.

conscription: gọi nhập ngũ

Compulsory military service

A military conscription law is passed in Canada.

expansion: sự mở rộng

The act of increasing in size or volume or quantity or scope

The plan involves the expansion of the current 14 km long Dubai Creek to 26.2 km.

federal government: chính phủ liên bang

A government with strong central powers

Prior to 2008, same-sex couples were only recognised by the Federal Government in very limited circumstances.

infantry: bộ binh

An army unit consisting of soldiers who fight on foot

Sir, beyond the trees, the French infantry advancing en masse.

ironclad: bọc sắt

Sheathed in iron plates for protection

Pre-dreadnoughts replaced the ironclad battleships of the 1870s and 1880s.

secede: ly khai

Withdraw from an organization or polity

Texas secedes from the United States.

secession: sự ly khai

Formal separation from an alliance or federation

This puts present estimates of the population of Sudan after the secession of South Sudan at a little over 30 million people.

segregation: sự tách biệt

A social system with separate facilities for minority groups

The remaining Polish population was strictly segregated from the German population and subject to a variety of repressive measures.

sovereignty: chủ quyền

Government free from external control

The problem here is there’s three sovereignties involved.

Yankee: người Bắc Mỹ

An American who lives in the North

But then you always have these cranky Yankees.

territory: lãnh thổ

A region marked off for administrative or other purposes

The armed forces occupied the entire territory.

plantation: đồn điền

An estate where cash crops are grown on a large scale

We didn’t want to lose the people that are going to work in that plantation.

proclamation: sự tuyên bố

A formal public statement

He wrote For Freedom and Truth, a stirring proclamation to the nation and the world.

Quiz/ Bài tập

Cùng ôn tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề American Civil War – Nội chiến Hoa Kỳ dưới đây để cùng học với bé môn Social Studies nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *