Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh cho trẻ em về Animals in the wild dưới đây. Thật khó có cơ hội để trẻ tiếp xúc với động vật hoang dã, nhưng cũng không có nghĩa trẻ sẽ không khoe với bạn hôm qua đã xem gì trên tivi.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals in the wild
Từ vựng chủ đề Animals in the wild
giraffe (n) | con hươu cao cổ |
seagull (n) | chim mòng biển |
parrot (n) | con vẹt |
deer (n) | con hươu, con nai |
chimpanzee (n) | con tinh tinh |
rhinoceros (n) | con tê giác |
lion (n) | con sư tử |
lion cub (n) | con sư tử con |
elephant (n) | con voi |
elephant calf (n) | con voi con |
kiwi (n) | con chim kivi |
jaguar (n) | con báo đốm |
camel (n) | con lạc đà |
tortoise (n) | con rùa |
hippopotamus (n) | con hà mã |
mouse (n) | con chuột |
panda cub (n) | con gấu trúc con |
zebra (n) | con ngựa vằn |
zebra foal (n) | con ngựa vằn con |
eagle (n) | chim đại bàng |
bat (n) | con dơi |
snake (n) | con rắn |
koala (n) | con gấu có túi |
monkey (n) | con khỉ |
moth (n) | com bướm đêm |
gorilla (n) | con vượn |
cheetah (n) | con báo bờm |
lizard (n) | con thằn lằn |
spider (n) | con nhện |
bear (n) | con gấu |
bear cub (n) | con gấu con |
ostrich (n) | con đà điểu |
tiger (n) | con hổ |
tiger cub (n) | con hổ con |
flamingo (n) | chim hồng hạc |
kangaroo (n) | con chuột túi |
joey (n) | con chuột túi con |
frog (n) | con ếch |
wolf (n) | con sói |
leopard (n) | con báo |
beetle (n) | con bọ cứng |
cricket (n) | con dế mèn |