Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho bé về Around the Farm dưới đây. Khi về quê bé có được đi thăm ruộng đồng không? Thật là thích quá nhỉ!
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Around the farm
Từ vựng chủ đề Around the farm

Các động vật trong trang trại
crow (n) | con quạ |
sheep (n) | con cừu |
lamb (n) | con cừu con |
sheepdog (n) | con chó chăn cừu |
turkey (n) | con gà tây |
turkey chick (n) | con gà tây con |
owlet (n) | con cú con |
donkey (n) | con lừa |
horse (n) | con ngựa |
foal (n) | con lừa con |
egg (n) | trứng gà |
chick (n) | con gà con |
hen (n) | con gà mái |
rooster (n) | cái gà trống |
peacock (n) | con công |
wild rabbit (n) | con thỏ rừng |
cow (n) | con bò sữa |
calves (n) | con bê |
pig (n) | con lợn, con heo |
piglet (n) | con heo con |
goat (n) | con dê |
kids (n) | con dê con |
goose (n) | con ngỗng |
gosling (n) | con ngỗng con |
duck (n) | con vịt |
duckling (n) | con vịt con |
bee (n) | con ong |
blackbird (n) | con chim hét |
Các thiết bị, máy móc có trong trang trại
barn (n) | nhà kho |
farmer (n) | nông dân |
tractor (n) | máy kéo |
tractor with plow (n) | máy cày |
soil (n) | đất |
field (n) | cánh đồng |
fence (n) | hàng rào |
hay (n) | cỏ khô |
barn owl (n) | chim lợn |
chicken coop (n) | chuồng gà |
combine harvester (n) | máy liên hợp gặt đập |
hay bales (n) | bó cỏ khô |
mud (n) | bùn đất |
pigsty (n) | chuồng lợn |
beehive (n) | tổ ong |
Những loại thực phẩm được nông dân trồng trong trang trại
rice plants | trồng lúa |
olives | trái ô liu |
corn | bắp |
wheat | lúa mì |
apple | táo |
pear | lê |
coffee bean | hạt cà phê |
tea plant | chè xanh |
pineapple | thơm, dứa, khóm |
banana | chuối |