Cùng trau dồi 1000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề cho trẻ em về Around the house dưới đây. Bạn bè sẽ bất ngờ khi bé mô tả các đồ vật trong nhà một cách chi tiết như vậy.
Tài liệu tải về: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Around the house
Từ vựng chủ đề Around the house

house (n) | ngôi nhà |
door (n) | cửa ra vào |
doormat (n) | thảm chùi chân |
steps (n) | bậc lên xuống |
chimmy (n) | ống khói |
roof (n) | mái nhà |
Living room – Phòng khách
picture (n) | bức tranh |
potted plant (n) | chậu cây |
side table (n) | bàn phụ |
sofa (n) | ghế nệm |
cushion (n) | lót nệm |
television (n) | TV |
bookcase (n) | kệ sách |
Kitchen – Nhà bếp
phone (n) | điện thoại |
cabinets (n) | tủ bếp |
stove (n) | bếp |
washing machine (n) | máy rửa chén |
fridge (n) | tủ lạnh |
table (n) | cái bàn |
chair (n) | cái ghế |
clock (n) | đồng hồ |
Bathroom – Phòng tắm
shower (n) | vòi sen |
faucet (n) | vòi nước |
bathtub (n) | bồn tắm |
light (n) | đèn |
towel (n) | khăn tắm |
mirror (n) | gương |
sink (n) | bồn rửa |
toilet (n) | bồn cầu |
toilet paper (n) | giấy vệ sinh |
Bedroom – Phòng ngủ
bed (n) | giường ngủ |
pillow (n) | gối |
floor (n) | sàn nhà |
alarm clock (n) | đồng hồ báo thức |
lamp (n) | đèn ngủ |
beside table (n) | tủ đầu giường |
book (n) | sách |
curtain (n) | màn che |
window (n) | cửa sổ |
mat (n) | thảm |
beanbag (n) | túi đậu |
waredrobe (n) | tủ quần áo |
toy (n) | đồ chơi |